You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po

1210 lines
27 KiB

# Vietnamese translation for kicker.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kicker\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2019-08-18 19:50+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-23 15:28+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
#: buttons/browserbutton.cpp:71
#, c-format
msgid "Browse: %1"
msgstr "Duyệt %1"
#: buttons/desktopbutton.cpp:44
msgid "Show desktop"
msgstr "Hiển thị màn hình nền"
#: buttons/desktopbutton.cpp:45 core/container_button.h:102
msgid "Desktop Access"
msgstr "Truy cập màn hình nền"
#: buttons/kbutton.cpp:45
msgid "Applications, tasks and desktop sessions"
msgstr "Ứng dụng, tác vụ và phiên chạy màn hình nền"
#: buttons/kbutton.cpp:46 buttons/knewbutton.cpp:59 core/container_button.h:89
#: ui/k_mnu.cpp:88
msgid "TDE Menu"
msgstr "Trình đơn K"
#: buttons/nontdeappbutton.cpp:245
msgid "Cannot execute non-TDE application."
msgstr "Không thể thực hiện ứng dụng khác TDE."
#: buttons/nontdeappbutton.cpp:246
msgid "Kicker Error"
msgstr "Lỗi bảng Kicker"
#: buttons/servicemenubutton.cpp:62 ui/k_new_mnu.cpp:1427 ui/k_new_mnu.cpp:1925
#: ui/k_new_mnu.h:80
msgid "Applications"
msgstr "Ứng dụng"
#: buttons/urlbutton.cpp:192
msgid "The file %1 does not exist"
msgstr "Tập tin %1 không tồn tại"
#: buttons/windowlistbutton.cpp:39
msgid "Window List"
msgstr "Danh sách cửa sổ"
#: buttons/windowlistbutton.cpp:40
msgid "Window list"
msgstr "Danh sách &cửa sổ"
#: core/applethandle.cpp:69
msgid "%1 menu"
msgstr "Trình đơn %1"
#: core/applethandle.cpp:72
msgid "%1 applet handle"
msgstr "Móc tiểu dụng %1"
#: core/container_applet.cpp:111
msgid "The %1 applet could not be loaded. Please check your installation."
msgstr "Không thể tải móc tiểu dụng %1. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
#: core/container_applet.cpp:113
msgid "Applet Loading Error"
msgstr "Lỗi tải tiểu dụng"
#: core/container_button.h:133 ui/k_mnu.cpp:321
msgid "Quick Browser"
msgstr "Bộ duyệt nhanh"
#: core/container_button.h:155
#, fuzzy
msgid "Windowlist"
msgstr "Danh sách &cửa sổ"
#: core/container_button.h:180
#, fuzzy
msgid "Non-TDE Application"
msgstr "Thêm ứng dụng khác TDE"
#: core/container_extension.cpp:1688 core/container_extension.cpp:1701
msgid "Show panel"
msgstr "Hiện bảng"
#: core/container_extension.cpp:1692 core/container_extension.cpp:1705
msgid "Hide panel"
msgstr "Ẩn bảng"
#: core/extensionmanager.cpp:120
msgid ""
"The TDE panel (kicker) could not load the main panel due to a problem with "
"your installation. "
msgstr ""
"Bảng điều khiển TDE (kicker) không thể tải bảng chính do vấn đề trong bản "
"cài đặt."
#: core/extensionmanager.cpp:122
msgid "Fatal Error!"
msgstr "Lỗi nghiêm trọng !"
#: core/kickerbindings.cpp:39
msgid "Panel"
msgstr "Bảng"
#: core/kickerbindings.cpp:40
msgid "Popup Launch Menu"
msgstr "Bật lên trình đơn khởi chạy"
#: core/kickerbindings.cpp:45
msgid "Toggle Showing Desktop"
msgstr "Hiện/Ẩn màn hình nền"
#: core/main.cpp:47
msgid "The TDE panel"
msgstr "Bảng điều khiển TDE"
#: core/main.cpp:110
msgid "TDE Panel"
msgstr "Bảng TDE"
#: core/main.cpp:112
#, fuzzy
msgid "(c) 1999-2010, The KDE Team"
msgstr "Bản quyền © năm 1999-2004 của Nhóm TDE"
#: core/main.cpp:114
msgid "Current maintainer"
msgstr "Nhà duy trì hiện có"
#: core/main.cpp:123
msgid "Kiosk mode"
msgstr "Chế độ truy cập hạn"
#: core/panelextension.cpp:340
msgid "Add &Applet to Menubar..."
msgstr "Thêm tiểu dụng v&ào thanh trình đơn..."
#: core/panelextension.cpp:341
msgid "Add &Applet to Panel..."
msgstr "Thêm tiểu dụng v&ào Bảng..."
#: core/panelextension.cpp:344
msgid "Add Appli&cation to Menubar"
msgstr "Thêm &ứng dụng vào thanh trình đơn..."
#: core/panelextension.cpp:345
msgid "Add Appli&cation to Panel"
msgstr "Thêm &ứng dụng vào Bảng"
#: core/panelextension.cpp:349
msgid "&Remove From Menubar"
msgstr "Bỏ &ra thanh trình đơn"
#: core/panelextension.cpp:350
msgid "&Remove From Panel"
msgstr "Bỏ &ra Bảng"
#: core/panelextension.cpp:355
msgid "Add New &Panel"
msgstr "Thêm &Bảng mới"
#: core/panelextension.cpp:357
msgid "Remove Pa&nel"
msgstr "Gỡ bỏ Bả&ng"
#: core/panelextension.cpp:364 core/panelextension.cpp:372
msgid "&Lock Panels"
msgstr "&Khoá các Bảng"
#: core/panelextension.cpp:371
msgid "Un&lock Panels"
msgstr "Bỏ &khoá các Bảng"
#: core/panelextension.cpp:379
msgid "&Configure Panel..."
msgstr "&Cấu hính Bảng..."
#: core/panelextension.cpp:385
msgid "&Launch Process Manager..."
msgstr ""
#: ui/addapplet.cpp:234
msgid "Add Applet"
msgstr "Thêm tiểu dụng"
#: ui/addappletvisualfeedback.cpp:61
msgid "%1 Added"
msgstr "%1 đã được thêm"
#: ui/appletop_mnu.cpp:52
msgid "&Move %1 Menu"
msgstr "Chu&yển trình đơn %1"
#: ui/appletop_mnu.cpp:53
msgid "&Move %1 Button"
msgstr "Chu&yển nút %1"
#: ui/appletop_mnu.cpp:54
#, c-format
msgid "&Move %1"
msgstr "Chu&yển %1"
#: ui/appletop_mnu.cpp:76
msgid "&Remove %1 Menu"
msgstr "&Gỡ bỏ trình đơn %1"
#: ui/appletop_mnu.cpp:77
msgid "&Remove %1 Button"
msgstr "&Gỡ bỏ nút %1"
#: ui/appletop_mnu.cpp:78
#, c-format
msgid "&Remove %1"
msgstr "&Gỡ bỏ %1"
#: ui/appletop_mnu.cpp:92 ui/extensionop_mnu.cpp:43
msgid "Report &Bug..."
msgstr "Thông &báo lỗi..."
#: ui/appletop_mnu.cpp:106
#, c-format
msgid "&About %1"
msgstr "&Giới thiệu về %1"
#: ui/appletop_mnu.cpp:126
msgid "&Configure %1 Button..."
msgstr "&Cấu hình nút %1..."
#: ui/appletop_mnu.cpp:131 ui/extensionop_mnu.cpp:62
msgid "&Configure %1..."
msgstr "&Cấu hình %1..."
#: ui/appletop_mnu.cpp:144
msgid "Applet Menu"
msgstr "Trình đơn tiểu dụng"
#: ui/appletop_mnu.cpp:145
msgid "%1 Menu"
msgstr "Trình đơn %1"
#: ui/appletop_mnu.cpp:173
msgid "Switch to Kickoff Menu Style"
msgstr ""
#: ui/appletop_mnu.cpp:175
msgid "Switch to Trinity Classic Menu Style"
msgstr ""
#: ui/appletop_mnu.cpp:186
msgid "&Menu Editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh trình đơn"
#: ui/appletop_mnu.cpp:201
msgid "&Edit Bookmarks"
msgstr "&Sửa Đánh Dấu"
#: ui/appletop_mnu.cpp:210
msgid "Panel Menu"
msgstr "Trình đơn Bảng"
#: ui/browser_dlg.cpp:39
msgid "Quick Browser Configuration"
msgstr "Cấu hình trình duyệt nhanh"
#: ui/browser_dlg.cpp:47
msgid "Button icon:"
msgstr "Biểu tượng nút:"
#: ui/browser_dlg.cpp:56
msgid "Path:"
msgstr "Đường dẫn:"
#: ui/browser_dlg.cpp:63
msgid "&Browse..."
msgstr "&Duyệt..."
#: ui/browser_dlg.cpp:87
msgid "Select Folder"
msgstr "Chọn thư mục"
#: ui/browser_dlg.cpp:100
msgid "'%1' is not a valid folder."
msgstr "« %1 » không phải là một thư mục hợp lệ."
#: ui/browser_mnu.cpp:127 ui/browser_mnu.cpp:136
msgid "Failed to Read Folder"
msgstr "Lỗi đọc thư mục"
#: ui/browser_mnu.cpp:144
msgid "Not Authorized to Read Folder"
msgstr "Không có quyền đọc thư mục"
#: ui/browser_mnu.cpp:154
msgid "Open in File Manager"
msgstr "Mở trong bộ quản lý tập tin"
#: ui/browser_mnu.cpp:156
msgid "Open in Terminal"
msgstr "Mở trong thiết bị cuối"
#: ui/browser_mnu.cpp:302
msgid "More"
msgstr "Thêm"
#: ui/dirdrop_mnu.cpp:32
msgid "Add as &File Manager URL"
msgstr "Thêm dạng URL bộ quản lý tập tin"
#: ui/dirdrop_mnu.cpp:34
msgid "Add as Quick&Browser"
msgstr "Thêm dạng &bộ duyệt nhanh"
#: ui/exe_dlg.cpp:52 ui/exe_dlg.cpp:56
msgid "Non-TDE Application Configuration"
msgstr "Cấu hình ứng dụng khác TDE"
#: ui/exe_dlg.cpp:189
msgid ""
"The selected file is not executable.\n"
"Do you want to select another file?"
msgstr ""
"Bạn đã chọn tập tin không có khả năng thực hiện.\n"
"Bạn có muốn chọn tập tin khác không?"
#: ui/exe_dlg.cpp:190
msgid "Not Executable"
msgstr "Không có khả năng thực hiện"
#: ui/exe_dlg.cpp:190
msgid "Select Other"
msgstr "Chọn khác"
#: ui/itemview.cpp:475 ui/k_new_mnu.cpp:1052
#, fuzzy
msgid "New Applications"
msgstr "Ứng dụng"
#: ui/itemview.cpp:479
msgid "Restart Computer"
msgstr ""
#: ui/itemview.cpp:482 ui/k_mnu.cpp:379 ui/k_new_mnu.cpp:1379
msgid "Switch User"
msgstr "Chuyển đổi người dùng"
#: ui/itemview.cpp:860
#, fuzzy, c-format
msgid "Host: %1"
msgstr "Duyệt %1"
#: ui/itemview.cpp:1170
msgid "Directory: /)"
msgstr ""
#: ui/itemview.cpp:1172
msgid "Directory: "
msgstr ""
#: ui/k_mnu.cpp:268
msgid "Press '/' to search..."
msgstr ""
#: ui/k_mnu.cpp:287
msgid "All Applications"
msgstr "Mọi ứng dụng"
#: ui/k_mnu.cpp:289 ui/k_new_mnu.h:80
msgid "Actions"
msgstr "Hành động"
#: ui/k_mnu.cpp:370 ui/k_new_mnu.cpp:1444
msgid "Run Command..."
msgstr "Chạy lệnh..."
#: ui/k_mnu.cpp:391 ui/k_new_mnu.cpp:1373
msgid "Save Session"
msgstr "Lưu phiên chạy"
#: ui/k_mnu.cpp:396
msgid "Lock Session"
msgstr "Khoá phiên chạy"
#: ui/k_mnu.cpp:401
msgid "Log Out..."
msgstr "Đăng xuất..."
#: ui/k_mnu.cpp:477 ui/k_new_mnu.cpp:962 ui/k_new_mnu.cpp:1558
msgid "Lock Current && Start New Session"
msgstr "Khoá phiên chạy hiện thời và khởi chạy điều mới"
#: ui/k_mnu.cpp:479 ui/k_new_mnu.cpp:959 ui/k_new_mnu.cpp:1559
msgid "Start New Session"
msgstr "Khởi động phiên chạy mới"
#: ui/k_mnu.cpp:511 ui/k_new_mnu.cpp:1591
msgid ""
"<p>You have chosen to open another desktop session.<br>The current session "
"will be hidden and a new login screen will be displayed.<br>An F-key is "
"assigned to each session; F%1 is usually assigned to the first session, F%2 "
"to the second session and so on. You can switch between sessions by pressing "
"Ctrl, Alt and the appropriate F-key at the same time. Additionally, the TDE "
"Panel and Desktop menus have actions for switching between sessions.</p>"
msgstr ""
"<p>Bạn đã chọn mở một phiên chạy màn hình nền thêm.<br>Phiên chạy hiện thời "
"sẽ bị ẩn và màn hình đăng nhập mới sẽ được hiển thị.<br>Có một phím chức "
"năng F được gán cho mỗi phiên chạy: F%1 thường được gán cho phiên chạy thứ "
"nhất, F%2 cho phiên chạy thứ hai v.v. Bạn có thể chuyển đổi giữa hai phiên "
"chạy bằng cách bấm đồng thời tổ hợp phím Ctrl+Alt+F(số) thích hợp. Hơn nữa, "
"những trình đơn Bảng và Môi trường chứa hành động chuyển đổi giữa hai phiên "
"chạy.</p>"
#: ui/k_mnu.cpp:522 ui/k_new_mnu.cpp:1602
msgid "Warning - New Session"
msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới"
#: ui/k_mnu.cpp:523 ui/k_new_mnu.cpp:1603
msgid "&Start New Session"
msgstr "Khởi động phiên chạy &mới"
#: ui/k_new_mnu.cpp:227
msgid "User&nbsp;<b>%1</b>&nbsp;on&nbsp;<b>%2</b>"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:246
msgid "Most commonly used applications and documents"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:249
#, fuzzy
msgid "List of installed applications"
msgstr "Ứng dụng thường dùng"
#: ui/k_new_mnu.cpp:254
msgid ""
"Information and configuration of your system, access to personal files, "
"network resources and connected disk drives"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:263
#, fuzzy
msgid "Recently used applications and documents"
msgstr "Ứng dụng vừa dùng"
#: ui/k_new_mnu.cpp:267
msgid "<qt>Logout, switch user, switch off or reset, suspend of the system"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:271
msgid "<p align=\"center\"> <u>F</u>avorites</p>"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:272
msgid "<p align=\"center\"><u>H</u>istory</p>"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:274
msgid "<p align=\"center\"> <u>C</u>omputer</p>"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:275
msgid "<p align=\"center\"><u>A</u>pplications</p>"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:277
msgid "<p align=\"center\"><u>L</u>eave</p>"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:337
msgid "Search Internet"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:349
#, fuzzy
msgid "Search Index"
msgstr "Tìm &kiếm:"
#: ui/k_new_mnu.cpp:438
#, fuzzy
msgid "Applications, Contacts and Documents"
msgstr "Ứng dụng, tác vụ và phiên chạy màn hình nền"
#: ui/k_new_mnu.cpp:948
msgid "Start '%1'"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:950
msgid "Start '%1' (current)"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:952
msgid "Restart and boot directly into '%1'"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:960
#, fuzzy
msgid "Start a parallel session"
msgstr "Khởi động phiên chạy mới"
#: ui/k_new_mnu.cpp:963
#, fuzzy
msgid "Lock screen and start a parallel session"
msgstr "Khoá phiên chạy hiện thời và khởi chạy điều mới"
#: ui/k_new_mnu.cpp:974
msgid "Switch to Session of User '%1'"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:975
#, fuzzy, c-format
msgid "Session: %1"
msgstr "Lưu phiên chạy"
#: ui/k_new_mnu.cpp:1361
#, fuzzy
msgid "Session"
msgstr "Lưu phiên chạy"
#: ui/k_new_mnu.cpp:1363
#, fuzzy
msgid "Log out"
msgstr "Đăng xuất..."
#: ui/k_new_mnu.cpp:1364
#, fuzzy
msgid "End current session"
msgstr "Lưu phiên chạy"
#: ui/k_new_mnu.cpp:1366
msgid "Lock"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:1367
#, fuzzy
msgid "Lock computer screen"
msgstr "Khoá phiên chạy"
#: ui/k_new_mnu.cpp:1374
msgid "Save current Session for next login"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:1380
msgid "Manage parallel sessions"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:1397
msgid "System"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:1398
msgid "Shutdown"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:1399
msgid "Turn off computer"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:1401
msgid "&Restart"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:1402
msgid "Restart computer and boot the default system"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:1412
msgid "Start Operating System"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:1413
msgid "Restart and boot another operating system"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:1448
#, fuzzy
msgid "System Folders"
msgstr "Chọn thư mục"
#: ui/k_new_mnu.cpp:1450
#, fuzzy
msgid "Home Folder"
msgstr "T&hư mục chính"
#: ui/k_new_mnu.cpp:1459
msgid "My Documents"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:1468
msgid "My Images"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:1477
msgid "My Music"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:1486
msgid "My Videos"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:1495
msgid "My Downloads"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:1498
#, fuzzy
msgid "Network Folders"
msgstr "Chọn thư mục"
#: ui/k_new_mnu.cpp:1723
msgid ""
"<center><b>%1</b></center>\n"
"You do not have permission to execute this command."
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:1751
msgid ""
"<center><b>%1</b></center>\n"
"Could not run the specified command."
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:1761
msgid ""
"<center><b>%1</b></center>\n"
"The specified command does not exist."
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:1959
msgid "Documents"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:2295 ui/k_new_mnu.cpp:2425
#, c-format
msgid "Send Email to %1"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:2306
#, c-format
msgid "Open Addressbook at %1"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:2347
msgid "- Add ext:type to specify a file extension."
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:2350
msgid "- When searching for a phrase, add quotes."
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:2353
msgid "- To exclude search terms, use the minus symbol in front."
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:2356
msgid "- To search for optional terms, use OR."
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:2359
msgid "- You can use upper and lower case."
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:2362
msgid "Search Quick Tips"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:2414
msgid "%1 = %2"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:2446
#, c-format
msgid "Open Local File: %1"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:2449
#, c-format
msgid "Open Local Dir: %1"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:2452
#, c-format
msgid "Open Remote Location: %1"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:2480
msgid "Run '%1'"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:2525 ui/k_new_mnu.cpp:2598
msgid "No matches found"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:2650
msgid "top %1 of %2"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:2652
msgid "%1 (top %2 of %3)"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:2786
msgid "Do you really want to reset the computer and boot Microsoft Windows"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:2786
#, fuzzy
msgid "Start Windows Confirmation"
msgstr "Cấu hình trình duyệt nhanh"
#: ui/k_new_mnu.cpp:2786
msgid "Start Windows"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:2811
msgid "Could not start Tomboy."
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:2871
#, fuzzy
msgid "Remove From Favorites"
msgstr "Bỏ &ra Bảng"
#: ui/k_new_mnu.cpp:2878
#, fuzzy
msgid "Add to Favorites"
msgstr "Thêm vào B&ảng"
#: ui/k_new_mnu.cpp:2909 ui/service_mnu.cpp:630
msgid "Add Menu to Desktop"
msgstr "Thêm trình đơn vào màn hình nền"
#: ui/k_new_mnu.cpp:2912 ui/service_mnu.cpp:603
msgid "Add Item to Desktop"
msgstr "Thêm mục vào màn hình nền"
#: ui/k_new_mnu.cpp:2919 ui/service_mnu.cpp:636
msgid "Add Menu to Main Panel"
msgstr "Thêm trình đơn vào Bảng chính"
#: ui/k_new_mnu.cpp:2922 ui/service_mnu.cpp:609
msgid "Add Item to Main Panel"
msgstr "Thêm mục vào Bảng chính"
#: ui/k_new_mnu.cpp:2928 ui/service_mnu.cpp:642
msgid "Edit Menu"
msgstr "Sửa trình đơn"
#: ui/k_new_mnu.cpp:2930 ui/service_mnu.cpp:615
msgid "Edit Item"
msgstr "Sửa mục"
#: ui/k_new_mnu.cpp:2936 ui/service_mnu.cpp:621
msgid "Put Into Run Dialog"
msgstr "Để vào hộp thoại Chạy"
#: ui/k_new_mnu.cpp:2964
msgid "Advanced"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:2980
#, fuzzy
msgid "Clear Recently Used Applications"
msgstr "Ứng dụng vừa dùng"
#: ui/k_new_mnu.cpp:2983
#, fuzzy
msgid "Clear Recently Used Documents"
msgstr "Ứng dụng vừa dùng"
#: ui/k_new_mnu.cpp:3568
msgid "Media"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:3627
msgid "(%1 available)"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:3758 ui/k_new_mnu.cpp:3762
#, c-format
msgid "Directory: %1"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:3853 ui/k_new_mnu.cpp:3879
msgid "Suspend"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:3863
msgid "Freeze"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:3864
msgid "Put the computer in software idle mode"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:3871
msgid "Standby"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:3872
msgid "Pause without logging out"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:3880
msgid "Suspend to RAM"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:3887
msgid "Hibernate"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:3888
msgid "Suspend to Disk"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:3895
msgid "Hybrid Suspend"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:3896
msgid "Suspend to RAM + Disk"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.cpp:3977
msgid "Suspend failed"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.h:81
msgid "Notes"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.h:81
msgid "Emails"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.h:81
msgid "Music"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.h:82
msgid "Browsing History"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.h:82
msgid "Chat Logs"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.h:82
msgid "Feeds"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.h:83
msgid "Pictures"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.h:83
msgid "Videos"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.h:83
msgid "Documentation"
msgstr ""
#: ui/k_new_mnu.h:84
msgid "Others"
msgstr ""
#: ui/quickbrowser_mnu.cpp:48
msgid "&Home Folder"
msgstr "T&hư mục chính"
#: ui/quickbrowser_mnu.cpp:53
msgid "&Root Folder"
msgstr "Thư mục &gốc"
#: ui/quickbrowser_mnu.cpp:58
msgid "System &Configuration"
msgstr "&Cấu hình hệ thống"
#: ui/recentapps.cpp:170
msgid "Recently Used Applications"
msgstr "Ứng dụng vừa dùng"
#: ui/recentapps.cpp:171
msgid "Most Used Applications"
msgstr "Ứng dụng thường dùng"
#: ui/appletview.ui:71 ui/removeapplet_mnu.cpp:84 ui/removebutton_mnu.cpp:92
#: ui/removeextension_mnu.cpp:93
#, no-c-format
msgid "All"
msgstr "Tất cả"
#: ui/removecontainer_mnu.cpp:42
msgid "&Applet"
msgstr "&Tiểu dụng"
#: ui/removecontainer_mnu.cpp:44
msgid "Appli&cation"
msgstr "&Ứng dụng"
#: ui/removeextension_mnu.cpp:64
msgid "%1 (Top)"
msgstr "%1 (trên)"
#: ui/removeextension_mnu.cpp:67
msgid "%1 (Right)"
msgstr "%1 (phải)"
#: ui/removeextension_mnu.cpp:70
msgid "%1 (Bottom)"
msgstr "%1 (dưới)"
#: ui/removeextension_mnu.cpp:73
msgid "%1 (Left)"
msgstr "%1 (trái)"
#: ui/removeextension_mnu.cpp:76
msgid "%1 (Floating)"
msgstr "%1 (nổi)"
#: ui/service_mnu.cpp:368
msgid "No Entries"
msgstr "Không có mục"
#: ui/service_mnu.cpp:375
msgid "Add This Menu"
msgstr "Thêm trình đơn này"
#: ui/service_mnu.cpp:380
msgid "Add Non-TDE Application"
msgstr "Thêm ứng dụng khác TDE"
#: ui/service_mnu.cpp:421
msgid ""
"_: Entries in K-menu: %1 app name, %2 description\n"
"%1 - %2"
msgstr ""
#: ui/service_mnu.cpp:431
msgid ""
"_: Entries in K-menu: %1 description, %2 app name\n"
"%1 (%2)"
msgstr ""
#: core/extensionSettings.kcfg:14
#, no-c-format
msgid ""
"Whether this panel actually exists or not. Primarily to work around the fact "
"that TDEConfigXT won't write a config file unless there is at least one non-"
"default entry."
msgstr ""
"Nếu bảng này tồn tại không. Chính để chỉnh sửa trường hợp TDEConfigXT sẽ "
"không ghi tập tin cấu hình nếu không có mục nhập mặc định nào."
#: core/extensionSettings.kcfg:18
#, no-c-format
msgid "The position of the panel"
msgstr "Ví trí của bảng điều khiển"
#: core/extensionSettings.kcfg:25
#, no-c-format
msgid "The alignment of the panel"
msgstr "Cách canh hàng của bảng điều khiển"
#: core/extensionSettings.kcfg:32
#, no-c-format
msgid "Primary xinerama screen"
msgstr "Màn hình Xinerama chính"
#: core/extensionSettings.kcfg:37
#, no-c-format
msgid "Hide button size"
msgstr "Ẩn cỡ nút"
#: core/extensionSettings.kcfg:44
#, no-c-format
msgid "Show left panel hide button"
msgstr "Hiện nút ẩn bảng trái"
#: core/extensionSettings.kcfg:49
#, no-c-format
msgid "Show right panel hide button"
msgstr "Hiện nút ẩn bảng phải"
#: core/extensionSettings.kcfg:54
#, no-c-format
msgid "Auto hide panel"
msgstr "Ẩn tự động bảng"
#: core/extensionSettings.kcfg:59
#, no-c-format
msgid "Enable auto hide"
msgstr "Bật ẩn tự động"
#: core/extensionSettings.kcfg:64
#, no-c-format
msgid "Auto hide when Xinerama screen is not available"
msgstr ""
#: core/extensionSettings.kcfg:69
#, no-c-format
msgid "Delay before auto hide"
msgstr "Hoãn trước khi ẩn tự động"
#: core/extensionSettings.kcfg:74
#, no-c-format
msgid "The trigger location for unhides"
msgstr "Vị trí gây nên bỏ ẩn"
#: core/extensionSettings.kcfg:81
#, no-c-format
msgid "Enable background hiding"
msgstr "Bật ẩn nền"
#: core/extensionSettings.kcfg:86
#, no-c-format
msgid "Animate panel hiding"
msgstr "Hoạt cảnh bảng đang ẩn"
#: core/extensionSettings.kcfg:91
#, no-c-format
msgid "Panel hiding animation speed"
msgstr "Tốc độ hoạt cảnh bảng đang ẩn"
#: core/extensionSettings.kcfg:96
#, no-c-format
msgid "Length in percentage"
msgstr "Độ dài theo phần trăm"
#: core/extensionSettings.kcfg:103
#, no-c-format
msgid "Expand as required to fit contents"
msgstr "Bung để vừa khít nội dung"
#: core/extensionSettings.kcfg:108
#, no-c-format
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: core/extensionSettings.kcfg:113
#, no-c-format
msgid "Custom size"
msgstr "Cỡ tự chọn"
#: core/kmenubase.ui:16
#, fuzzy, no-c-format
msgid "KMenu"
msgstr "Trình đơn %1"
#: core/kmenubase.ui:98
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Search:"
msgstr "Tìm &kiếm:"
#: core/kmenubase.ui:206
#, no-c-format
msgid "User&nbsp;<b>user</b>&nbsp;on&nbsp;<b>host</b>"
msgstr ""
#: ui/appletview.ui:35
#, no-c-format
msgid "&Search:"
msgstr "Tìm &kiếm:"
#: ui/appletview.ui:54
#, no-c-format
msgid "<qt>Type here some text to filter on the applet names and comments</qt>"
msgstr ""
"<qt>Hãy gõ vào đây đoạn cần lọc trong các tên tiểu dụng và chú thích.</qt>"
#: ui/appletview.ui:62
#, no-c-format
msgid "S&how:"
msgstr "&Hiện:"
#: ui/appletview.ui:76
#, no-c-format
msgid "Applets"
msgstr "Tiểu dụng"
#: ui/appletview.ui:81
#, no-c-format
msgid "Special Buttons"
msgstr "Nút đặc biệt"
#: ui/appletview.ui:96
#, no-c-format
msgid "<qt>Select here the only applet category that you want to show</qt>"
msgstr ""
"<qt>Ở đây hãy chọn phân loại tiểu dụng duy nhất bạn muốn hiển thị.</qt>"
#: ui/appletview.ui:123
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>This is the applet list. Select an applet and click on <b>Add to panel</"
"b> to add it</qt>"
msgstr ""
"<qt>Đây là danh sách các tiểu dụng. Hãy chọn tiểu dụng rồi nhấn vào <b>Thêm "
"vào Bảng</b> để thêm nó.</qt>"
#: ui/appletview.ui:156
#, no-c-format
msgid "&Add to Panel"
msgstr "Thêm vào B&ảng"
#: ui/kmenuitembase.ui:36
#, no-c-format
msgid "KMenuItemBase"
msgstr ""
#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:30 ui/nonKDEButtonSettings.ui:81
#, no-c-format
msgid ""
"Enter the name of the executable file to be run when this button is "
"selected. If it is not in your $PATH then you will need to provide an "
"absolute path."
msgstr ""
"Hãy nhập tên của tập tin thực hiện được cần chạy khi cái nút này được chọn. "
"Nếu tập tin này không nằm trong đường dẫn thực hiện mặc định $PATH của bạn, "
"bạn cần phải cung cấp đường dẫn tuyệt đối (từ đĩa)."
#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:38
#, no-c-format
msgid "Co&mmand line arguments (optional):"
msgstr "Đối số &dòng lệnh (nếu chọn):"
#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:44 ui/nonKDEButtonSettings.ui:65
#, no-c-format
msgid ""
"Enter any command line options that should be passed to the command here.\n"
"\n"
"<i>Example</i>: For the command `rm -rf` enter \"-rf\" in this text box."
msgstr ""
"Hãy nhập vào đây tùy chọn dòng lệnh nào nên được gởi cho lệnh.\n"
"\n"
"<i>Thí dụ</i> : đối với lệnh « rm -rf », nhập « -rf » vào hộp chữ này."
#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:54
#, no-c-format
msgid "Run in a &terminal window"
msgstr "Chạy trong cửa sổ &thiết bị cuối"
#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:57
#, no-c-format
msgid ""
"Select this option if the command is a command line application and you wish "
"to be able to see its output when run."
msgstr ""
"Hãy bật tùy chọn này nếu lệnh đó là ứng dụng dòng lệnh và bạn muốn xem kết "
"xuất khi nó chạy."
#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:75
#, no-c-format
msgid "&Executable:"
msgstr "Có khả năng thực hi&ện:"
#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:97 ui/nonKDEButtonSettings.ui:111
#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:173 ui/nonKDEButtonSettings.ui:189
#, no-c-format
msgid "Enter the name you would like to appear for this button here."
msgstr "Hãy nhập vào đây tên nên xuất hiện cho cái nút này."
#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:105
#, no-c-format
msgid "&Button title:"
msgstr "Tựa &nút:"
#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:167
#, no-c-format
msgid "&Description:"
msgstr "&Mô tả :"
#, fuzzy
#~ msgid "Bookmarks"
#~ msgstr "&Sửa Đánh Dấu"
#, fuzzy
#~ msgid "&Remove"
#~ msgstr "&Gỡ bỏ %1"
#, fuzzy
#~ msgid "&About"
#~ msgstr "&Giới thiệu về %1"