You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
6364 lines
193 KiB
6364 lines
193 KiB
13 years ago
|
# Vietnamese translation for KIO.
|
||
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: kio\n"
|
||
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:16+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:10+0930\n"
|
||
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
||
|
|
||
|
#: kio/netaccess.cpp:67
|
||
|
msgid "File '%1' is not readable"
|
||
|
msgstr "Tập tin « %1 » không có khả năng đọc."
|
||
|
|
||
|
#: kio/netaccess.cpp:438
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid "ERROR: Unknown protocol '%1'"
|
||
|
msgstr "Không biết giao thức « %1 »."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:729 kio/job.cpp:1761 kio/job.cpp:3228 kio/job.cpp:3745
|
||
|
#: kio/paste.cpp:65
|
||
|
msgid "File Already Exists"
|
||
|
msgstr "Tập tin đã có"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:739 kio/job.cpp:2938
|
||
|
msgid "Folder Already Exists"
|
||
|
msgstr "Thư mục đã có"
|
||
|
|
||
|
#: kio/job.cpp:3228 kio/job.cpp:3745
|
||
|
msgid "Already Exists as Folder"
|
||
|
msgstr "Đã có, là thư mục."
|
||
|
|
||
|
#: kio/kimageio.cpp:231
|
||
|
msgid "All Pictures"
|
||
|
msgstr "Mọi ảnh"
|
||
|
|
||
|
#: kio/pastedialog.cpp:49
|
||
|
msgid "Data format:"
|
||
|
msgstr "Dạng thức dữ liệu :"
|
||
|
|
||
|
#: kio/renamedlg.cpp:119
|
||
|
msgid "&Rename"
|
||
|
msgstr "&Đổi tên"
|
||
|
|
||
|
#: kio/renamedlg.cpp:121
|
||
|
msgid "Suggest New &Name"
|
||
|
msgstr "Đệ nghị tê&n mới"
|
||
|
|
||
|
#: kio/renamedlg.cpp:127
|
||
|
msgid "&Skip"
|
||
|
msgstr "&Bỏ qua"
|
||
|
|
||
|
#: kio/renamedlg.cpp:130
|
||
|
msgid "&Auto Skip"
|
||
|
msgstr "Tự động bỏ qu&a"
|
||
|
|
||
|
#: kio/renamedlg.cpp:135
|
||
|
msgid "&Overwrite"
|
||
|
msgstr "&Ghi đè"
|
||
|
|
||
|
#: kio/renamedlg.cpp:139
|
||
|
msgid "O&verwrite All"
|
||
|
msgstr "Gh&i đè hết"
|
||
|
|
||
|
#: kio/renamedlg.cpp:145
|
||
|
msgid "&Resume"
|
||
|
msgstr "Tiếp tục &lại"
|
||
|
|
||
|
#: kio/renamedlg.cpp:150
|
||
|
msgid "R&esume All"
|
||
|
msgstr "Tiếp tục lại &hết"
|
||
|
|
||
|
#: kio/renamedlg.cpp:161
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This action would overwrite '%1' with itself.\n"
|
||
|
"Please enter a new file name:"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hành động này sẽ ghi đè lên « %1 » bằng chính nó.\n"
|
||
|
"Vui lòng gõ một tên tập tin mới."
|
||
|
|
||
|
#: kio/renamedlg.cpp:163
|
||
|
msgid "C&ontinue"
|
||
|
msgstr "&Tiếp tục"
|
||
|
|
||
|
#: kio/renamedlg.cpp:232 kio/renamedlg.cpp:311
|
||
|
msgid "An older item named '%1' already exists."
|
||
|
msgstr "Một mục cũ hơn tên « %1 » đã có ."
|
||
|
|
||
|
#: kio/renamedlg.cpp:234 kio/renamedlg.cpp:313
|
||
|
msgid "A similar file named '%1' already exists."
|
||
|
msgstr "Tập tin tương tự tên « %1 » đã có ."
|
||
|
|
||
|
#: kio/renamedlg.cpp:236 kio/renamedlg.cpp:315
|
||
|
msgid "A newer item named '%1' already exists."
|
||
|
msgstr "Mục mới hơn tên « %1 » đã có ."
|
||
|
|
||
|
#: kio/renamedlg.cpp:248 kio/renamedlg.cpp:284
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "size %1"
|
||
|
msgstr "cỡ %1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/renamedlg.cpp:256 kio/renamedlg.cpp:291
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "created on %1"
|
||
|
msgstr "tạo vào %1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/renamedlg.cpp:263 kio/renamedlg.cpp:298
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "modified on %1"
|
||
|
msgstr "sửa đổi vào %1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/renamedlg.cpp:273
|
||
|
msgid "The source file is '%1'"
|
||
|
msgstr "Tập tin nguồn là « %1 »"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kdirlister.cpp:282 kio/kdirlister.cpp:293 kio/krun.cpp:864
|
||
|
#: kio/paste.cpp:213 kio/renamedlg.cpp:431
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Malformed URL\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Địa chỉ Mạng dạng sai :\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/paste.cpp:49 kio/paste.cpp:115
|
||
|
msgid "Filename for clipboard content:"
|
||
|
msgstr "Tên tập tin cho nội dung của bảng tạm:"
|
||
|
|
||
|
#: kio/paste.cpp:108
|
||
|
msgid "%1 (%2)"
|
||
|
msgstr "%1 (%2)"
|
||
|
|
||
|
#: kio/paste.cpp:123
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The clipboard has changed since you used 'paste': the chosen data format is no "
|
||
|
"longer applicable. Please copy again what you wanted to paste."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bảng tạm đã thay đổi kể từ bạn đã dùng khả năng « dán »: dạng thức dữ liệu đã "
|
||
|
"chọn không còn thích hợp lại. Vui lòng sao chép lại điều cần dán."
|
||
|
|
||
|
#: kio/paste.cpp:201 kio/paste.cpp:224 kio/paste.cpp:251
|
||
|
msgid "The clipboard is empty"
|
||
|
msgstr "Bảng tạm rỗng"
|
||
|
|
||
|
#: kio/paste.cpp:299
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: &Paste File\n"
|
||
|
"&Paste %n Files"
|
||
|
msgstr "&Dán %n tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kio/paste.cpp:301
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: &Paste URL\n"
|
||
|
"&Paste %n URLs"
|
||
|
msgstr "&Dán %n địa chỉ Mạng"
|
||
|
|
||
|
#: kio/paste.cpp:303
|
||
|
msgid "&Paste Clipboard Contents"
|
||
|
msgstr "&Dán nội dung của bảng tạm"
|
||
|
|
||
|
#: kio/observer.cpp:332 misc/uiserver.cpp:1218
|
||
|
msgid "The peer SSL certificate appears to be corrupt."
|
||
|
msgstr "Chứng nhận SSL ngang hàng có vẻ bị hỏng."
|
||
|
|
||
|
#: kio/observer.cpp:332 kio/tcpslavebase.cpp:706 misc/uiserver.cpp:1218
|
||
|
msgid "SSL"
|
||
|
msgstr "SSL"
|
||
|
|
||
|
#: kio/chmodjob.cpp:173
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>Could not modify the ownership of file <b>%1</b>"
|
||
|
". You have insufficient access to the file to perform the change.</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Không thể sửa đổi tình trạng sở hữu của tập tin <b>%1</b>"
|
||
|
". Bạn không có đủ quyền.</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: kio/chmodjob.cpp:173
|
||
|
msgid "&Skip File"
|
||
|
msgstr "&Bỏ qua tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kfilemetainfo.cpp:844
|
||
|
msgid "s"
|
||
|
msgstr "g"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kfilemetainfo.cpp:847
|
||
|
msgid "ms"
|
||
|
msgstr "mili-giây"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kfilemetainfo.cpp:850
|
||
|
msgid "bps"
|
||
|
msgstr "bit/giây"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kfilemetainfo.cpp:853
|
||
|
msgid "pixels"
|
||
|
msgstr "điểm ảnh"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kfilemetainfo.cpp:856
|
||
|
msgid "in"
|
||
|
msgstr "insơ"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kfilemetainfo.cpp:859
|
||
|
msgid "cm"
|
||
|
msgstr "cm"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kfilemetainfo.cpp:862
|
||
|
msgid "B"
|
||
|
msgstr "B"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kfilemetainfo.cpp:865
|
||
|
msgid "KB"
|
||
|
msgstr "KB"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kfilemetainfo.cpp:868
|
||
|
msgid "fps"
|
||
|
msgstr "khung/giây"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kfilemetainfo.cpp:871
|
||
|
msgid "dpi"
|
||
|
msgstr "điểm/insơ"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kfilemetainfo.cpp:874
|
||
|
msgid "bpp"
|
||
|
msgstr "bit/điểm ảnh"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kfilemetainfo.cpp:877
|
||
|
msgid "Hz"
|
||
|
msgstr "Hz"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kfilemetainfo.cpp:880
|
||
|
msgid "mm"
|
||
|
msgstr "mm"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kmimetype.cpp:110
|
||
|
msgid "No mime types installed."
|
||
|
msgstr "Chưa cài đặt kiểu MIME nào."
|
||
|
|
||
|
#: kio/kmimetype.cpp:136
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Could not find mime type\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không tìm thấy kiểu MIME\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kmimetype.cpp:796
|
||
|
msgid "The desktop entry file %1 has no Type=... entry."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tập tin mục nhập môi trường %1 không có mục nhập « Type=... » (kiểu = )."
|
||
|
|
||
|
#: kio/kmimetype.cpp:817
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The desktop entry of type\n"
|
||
|
"%1\n"
|
||
|
"is unknown."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không biết mục nhập môi trường của kiểu\n"
|
||
|
"%1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/kmimetype.cpp:831 kio/kmimetype.cpp:933 kio/kmimetype.cpp:1115
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The desktop entry file\n"
|
||
|
"%1\n"
|
||
|
"is of type FSDevice but has no Dev=... entry."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tập tin mục nhập môi trường\n"
|
||
|
"%1có kiểu là FSDevice (thiết bị hệ thống tập tin), nhưng không có mục nhập « "
|
||
|
"Dev=... » (thiết bị = )."
|
||
|
|
||
|
#: kio/kmimetype.cpp:877
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The desktop entry file\n"
|
||
|
"%1\n"
|
||
|
"is of type Link but has no URL=... entry."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tập tin mục nhập môi trường\n"
|
||
|
"%1\n"
|
||
|
"có kiểu Link (liên kết) nhưng không có mục nhập « URL=... » (địa chỉ Mạng = )."
|
||
|
|
||
|
#: kio/kmimetype.cpp:943
|
||
|
msgid "Mount"
|
||
|
msgstr "Gắn kết"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kmimetype.cpp:954
|
||
|
msgid "Eject"
|
||
|
msgstr "Đẩy ra"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kmimetype.cpp:956
|
||
|
msgid "Unmount"
|
||
|
msgstr "Tháo gắn kết"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kmimetype.cpp:1073
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The desktop entry file\n"
|
||
|
"%1\n"
|
||
|
" has an invalid menu entry\n"
|
||
|
"%2."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tập tin mục nhập môi trường\n"
|
||
|
"%1\n"
|
||
|
"có mục nhập trình đơn không hợp lệ\n"
|
||
|
"%2."
|
||
|
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:319
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You are about to leave secure mode. Transmissions will no longer be encrypted.\n"
|
||
|
"This means that a third party could observe your data in transit."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn sắp dời khỏi chế độ bảo mật. Việc truyền sẽ không còn được mật mẫ lại.\n"
|
||
|
"Có nghĩa là người khác có thể xem dữ liệu bạn trong khi truyền."
|
||
|
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:325 kio/tcpslavebase.cpp:1087
|
||
|
msgid "Security Information"
|
||
|
msgstr "Thông tin bảo mật"
|
||
|
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:326
|
||
|
msgid "C&ontinue Loading"
|
||
|
msgstr "&Tiếp tục tải"
|
||
|
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:677
|
||
|
msgid "Enter the certificate password:"
|
||
|
msgstr "Nhập mật khẩu chứng nhận:"
|
||
|
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:678
|
||
|
msgid "SSL Certificate Password"
|
||
|
msgstr "Mật khẩu chứng nhận SSL"
|
||
|
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:691
|
||
|
msgid "Unable to open the certificate. Try a new password?"
|
||
|
msgstr "Không thể mở chứng nhận. Thử mật khẩu mới không?"
|
||
|
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:704
|
||
|
msgid "The procedure to set the client certificate for the session failed."
|
||
|
msgstr "Thủ tục để đặt chứng nhận ứng dụng khách cho phiên chạy bị lỗi."
|
||
|
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:875
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The IP address of the host %1 does not match the one the certificate was issued "
|
||
|
"to."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Địa chỉ IP của máy %1 không khớp với điều cho mà chứng nhận đã được phát hành."
|
||
|
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:880 kio/tcpslavebase.cpp:888 kio/tcpslavebase.cpp:923
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:997 kio/tcpslavebase.cpp:1009
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:1018 kio/tcpslavebase.cpp:1049
|
||
|
msgid "Server Authentication"
|
||
|
msgstr "Xác thực máy phục vụ"
|
||
|
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:881 kio/tcpslavebase.cpp:889 kio/tcpslavebase.cpp:1019
|
||
|
msgid "&Details"
|
||
|
msgstr "&Chi tiết"
|
||
|
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:882 kio/tcpslavebase.cpp:890
|
||
|
msgid "Co&ntinue"
|
||
|
msgstr "Tiế&p tục"
|
||
|
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:884 kio/tcpslavebase.cpp:1014
|
||
|
msgid "The server certificate failed the authenticity test (%1)."
|
||
|
msgstr "Chứng nhận máy phục vụ đã thất bại việc thử ra xác thực (%1)."
|
||
|
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:920 kio/tcpslavebase.cpp:1046
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Would you like to accept this certificate forever without being prompted?"
|
||
|
msgstr "Bạn có muốn chấp nhận hoài chứng nhận này, không có được nhắc không?"
|
||
|
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:924 kio/tcpslavebase.cpp:1050
|
||
|
msgid "&Forever"
|
||
|
msgstr "&Hoài"
|
||
|
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:925 kio/tcpslavebase.cpp:1051
|
||
|
msgid "&Current Sessions Only"
|
||
|
msgstr "&Chỉ các phiên chạy hiện thời"
|
||
|
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:996
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You have indicated that you wish to accept this certificate, but it is not "
|
||
|
"issued to the server who is presenting it. Do you wish to continue loading?"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn đã ngụ ý bạn muốn chấp nhận chứng nhận này, nhưng nó không phải được phát "
|
||
|
"hành cho máy phục vụ đang cung cấp nó. Như thệ thì bạn có muốn tiếp tục tải "
|
||
|
"không?"
|
||
|
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:1008
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"SSL certificate is being rejected as requested. You can disable this in the KDE "
|
||
|
"Control Center."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chứng nhận SSL đang bị từ chối như được yêu cầu. Bạn có thể tắt khả năng này "
|
||
|
"trong Trung tâm Điều khiển KDE."
|
||
|
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:1020
|
||
|
msgid "Co&nnect"
|
||
|
msgstr "Kết &nối"
|
||
|
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:1076
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You are about to enter secure mode. All transmissions will be encrypted unless "
|
||
|
"otherwise noted.\n"
|
||
|
"This means that no third party will be able to easily observe your data in "
|
||
|
"transit."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn sắp vào chế độ bảo mật. Mọi việc truyển sẽ được mật mã, trừ đã ghi rõ "
|
||
|
"khác.\n"
|
||
|
"Có nghĩa là người khác không thể xem dễ dàng dữ liệu bạn trong khi truyền."
|
||
|
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:1088
|
||
|
msgid "Display SSL &Information"
|
||
|
msgstr "Hiển thị thông t&in SSL"
|
||
|
|
||
|
#: kio/tcpslavebase.cpp:1090
|
||
|
msgid "C&onnect"
|
||
|
msgstr "&Kết nối"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kdcopservicestarter.cpp:64
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "No service implementing %1"
|
||
|
msgstr "Không có dịch vụ thi hành %1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kscan.cpp:52
|
||
|
msgid "Acquire Image"
|
||
|
msgstr "Lấy ảnh"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kscan.cpp:95
|
||
|
msgid "OCR Image"
|
||
|
msgstr "Ảnh OCR"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:104
|
||
|
msgid "Source:"
|
||
|
msgstr "Nguồn:"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:111 kio/defaultprogress.cpp:433
|
||
|
msgid "Destination:"
|
||
|
msgstr "Đích:"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:149
|
||
|
msgid "&Keep this window open after transfer is complete"
|
||
|
msgstr "Để &cửa sổ này mở sau khi truyền xong"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:157
|
||
|
msgid "Open &File"
|
||
|
msgstr "Mở &tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:163
|
||
|
msgid "Open &Destination"
|
||
|
msgstr "Mở &đích"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:179 misc/uiserver.cpp:632
|
||
|
msgid "Progress Dialog"
|
||
|
msgstr "Hộp thoại tiến triển"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:226
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: %n folder\n"
|
||
|
"%n folders"
|
||
|
msgstr "%n thư mục"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:228
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: %n file\n"
|
||
|
"%n files"
|
||
|
msgstr "%n tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:239
|
||
|
msgid "%1 % of %2 "
|
||
|
msgstr "%1 của %2 "
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:241
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: %1 % of 1 file\n"
|
||
|
"%1 % of %n files"
|
||
|
msgstr "%1% của %n tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:243
|
||
|
msgid "%1 %"
|
||
|
msgstr "%1 %"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:252
|
||
|
msgid " (Copying)"
|
||
|
msgstr " (Đang chép)"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:255
|
||
|
msgid " (Moving)"
|
||
|
msgstr " (Đang chuyển)"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:258
|
||
|
msgid " (Deleting)"
|
||
|
msgstr " (Đang xoá bỏ)"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:261
|
||
|
msgid " (Creating)"
|
||
|
msgstr " (Đang tạo)"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:264
|
||
|
msgid " (Done)"
|
||
|
msgstr " (Đã xong)"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:285
|
||
|
msgid "%1 of %2 complete"
|
||
|
msgstr "%1 của %2 đã xong"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:299 kio/defaultprogress.cpp:314
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: %1 / %n folder\n"
|
||
|
"%1 / %n folders"
|
||
|
msgstr "%1 / %n thư mục"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:301 kio/defaultprogress.cpp:317
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: %1 / %n file\n"
|
||
|
"%1 / %n files"
|
||
|
msgstr "%1 / %n tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:325 misc/uiserver.cpp:288
|
||
|
msgid "Stalled"
|
||
|
msgstr "Bị ngừng"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:327
|
||
|
msgid "%1/s ( %2 remaining )"
|
||
|
msgstr "%1/s (%2 còn lại)"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:336
|
||
|
msgid "Copy File(s) Progress"
|
||
|
msgstr "Tiến hành chép tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:350
|
||
|
msgid "Move File(s) Progress"
|
||
|
msgstr "Tiến hành chuyển tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:364
|
||
|
msgid "Creating Folder"
|
||
|
msgstr "Đang tạo thư mục"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:376
|
||
|
msgid "Delete File(s) Progress"
|
||
|
msgstr "Tiến hành xoá bỏ tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:387
|
||
|
msgid "Loading Progress"
|
||
|
msgstr "Tiến hành tải"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:396
|
||
|
msgid "Examining File Progress"
|
||
|
msgstr "Tiến hành kiểm tra tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:403
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Mounting %1"
|
||
|
msgstr "Đang gắn kết %1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:410 misc/uiserver.cpp:378
|
||
|
msgid "Unmounting"
|
||
|
msgstr "Đang tháo gắn kết"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:418
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Resuming from %1"
|
||
|
msgstr "Đang tiếp tục lại kể từ %1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:420
|
||
|
msgid "Not resumable"
|
||
|
msgstr "Không thể tiếp tục lại"
|
||
|
|
||
|
#: kio/defaultprogress.cpp:456
|
||
|
msgid "%1/s (done)"
|
||
|
msgstr "%1/giây (đã xong)"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kservice.cpp:837
|
||
|
msgid "Updating System Configuration"
|
||
|
msgstr "Đang cập nhật cấu hình hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kservice.cpp:838
|
||
|
msgid "Updating system configuration."
|
||
|
msgstr "Đang cập nhật cấu hình hệ thống của bạn."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:48 kio/global.cpp:81
|
||
|
msgid "%1 B"
|
||
|
msgstr "%1 B"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:62
|
||
|
msgid "%1 TB"
|
||
|
msgstr "%1 TB"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:64
|
||
|
msgid "%1 GB"
|
||
|
msgstr "%1 GB"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:70
|
||
|
msgid "%1 MB"
|
||
|
msgstr "%1 MB"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:76
|
||
|
msgid "%1 KB"
|
||
|
msgstr "%1 KB"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:86
|
||
|
msgid "0 B"
|
||
|
msgstr "0 B"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:122
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: 1 day %1\n"
|
||
|
"%n days %1"
|
||
|
msgstr "%n ngày %1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:152
|
||
|
msgid "No Items"
|
||
|
msgstr "Không có mục"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:152
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: One Item\n"
|
||
|
"%n Items"
|
||
|
msgstr "%n mục"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:154
|
||
|
msgid "No Files"
|
||
|
msgstr "Không có tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:154
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: One File\n"
|
||
|
"%n Files"
|
||
|
msgstr "%n tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:158
|
||
|
msgid "(%1 Total)"
|
||
|
msgstr "(Tổng %1)"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:161
|
||
|
msgid "No Folders"
|
||
|
msgstr "Không có thư mục"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:161
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: One Folder\n"
|
||
|
"%n Folders"
|
||
|
msgstr "%n thư mục"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:220
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Could not read %1."
|
||
|
msgstr "Không thể đọc %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:223
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Could not write to %1."
|
||
|
msgstr "Không thể ghi vào %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:226
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Could not start process %1."
|
||
|
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:229
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Internal Error\n"
|
||
|
"Please send a full bug report at http://bugs.kde.org\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này tại <http://bugs.kde.org/>\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:232
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Malformed URL %1."
|
||
|
msgstr "Địa chỉ Mạng dạng sai %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:235
|
||
|
msgid "The protocol %1 is not supported."
|
||
|
msgstr "Không hỗ trợ giao thức %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:238
|
||
|
msgid "The protocol %1 is only a filter protocol."
|
||
|
msgstr "Giao thức %1 chỉ là giao thức lọc."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:245
|
||
|
msgid "%1 is a folder, but a file was expected."
|
||
|
msgstr "%1 là thư mục, còn ngờ tập tin."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:248
|
||
|
msgid "%1 is a file, but a folder was expected."
|
||
|
msgstr "%1 là tập tin, còn ngờ thư mục."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:251
|
||
|
msgid "The file or folder %1 does not exist."
|
||
|
msgstr "Không có tập tin hay thư mục %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:254
|
||
|
msgid "A file named %1 already exists."
|
||
|
msgstr "Tập tin tên « %1 » đã có."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:257
|
||
|
msgid "A folder named %1 already exists."
|
||
|
msgstr "Thư mục tên « %1 » đã có."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:260
|
||
|
msgid "No hostname specified."
|
||
|
msgstr "Chưa ghi rõ tên máy."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:260
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Unknown host %1"
|
||
|
msgstr "Không biết máy %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:263
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Access denied to %1."
|
||
|
msgstr "Truy cập vào %1 bị từ chối"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:266
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Access denied.\n"
|
||
|
"Could not write to %1."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Truy cập bị từ chối.\n"
|
||
|
"Không thể ghi vào %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:269
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Could not enter folder %1."
|
||
|
msgstr "Không thể vào thư mục %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:272
|
||
|
msgid "The protocol %1 does not implement a folder service."
|
||
|
msgstr "Giao thức %1 không thực hiện dịch vụ thư mục."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:275
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Found a cyclic link in %1."
|
||
|
msgstr "Tìm thấy một liên kết theo chu kỳ trong %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:281
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Found a cyclic link while copying %1."
|
||
|
msgstr "Tìm thấy một liên kết theo chu kỳ trong khi sao chép %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:284
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Could not create socket for accessing %1."
|
||
|
msgstr "Không thể tạo ổ cắm để truy cập %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:287
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Could not connect to host %1."
|
||
|
msgstr "Không thể kết nối đến máy %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:290
|
||
|
msgid "Connection to host %1 is broken."
|
||
|
msgstr "Kết nối đến máy %1 bị ngắt."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:293
|
||
|
msgid "The protocol %1 is not a filter protocol."
|
||
|
msgstr "Giao thức %1 không phải là giao thức lọc."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:296
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Could not mount device.\n"
|
||
|
"The reported error was:\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể gắn kết thiết bị.\n"
|
||
|
"Lỗi đã thông báo :\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:299
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Could not unmount device.\n"
|
||
|
"The reported error was:\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể tháo gắn kết thiết bị.\n"
|
||
|
"Lỗi đã thông báo :\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:302
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Could not read file %1."
|
||
|
msgstr "Không thể đọc tập tin %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:305
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Could not write to file %1."
|
||
|
msgstr "Không thể ghi vào tập tin %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:308
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Could not bind %1."
|
||
|
msgstr "Không thể đóng kết %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:311
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Could not listen %1."
|
||
|
msgstr "Không thể lắng nghe %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:314
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Could not accept %1."
|
||
|
msgstr "Không thể chấp nhận %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:320
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Could not access %1."
|
||
|
msgstr "Không thể truy cập %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:323
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Could not terminate listing %1."
|
||
|
msgstr "Không thể kết thúc việc liệt kê %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:326
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Could not make folder %1."
|
||
|
msgstr "Không thể tạo thư mục %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:329
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Could not remove folder %1."
|
||
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:332
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Could not resume file %1."
|
||
|
msgstr "Không thể tiếp tục lại tập tin %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:335
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Could not rename file %1."
|
||
|
msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:338
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Could not change permissions for %1."
|
||
|
msgstr "Không thể thay đổi quyền truy cập %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:341
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Could not delete file %1."
|
||
|
msgstr "Không thể xoá bỏ tập tin %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:344
|
||
|
msgid "The process for the %1 protocol died unexpectedly."
|
||
|
msgstr "Tiến trình cho giao thức %1 đã thoát bất ngờ."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:347
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Error. Out of memory.\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Lỗi : hết bộ nhớ.\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:350
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Unknown proxy host\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không biết máy ủy nhiệm\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:353
|
||
|
msgid "Authorization failed, %1 authentication not supported"
|
||
|
msgstr "Việc được phép bị lỗi vì sự xác thức %1 không được hỗ trợ."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:356
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"User canceled action\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Người dùng đã hủy bỏ hành động\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:359
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Internal error in server\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Lỗi nội bộ trong máy phục vụ\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:362
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Timeout on server\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Quá giờ trên máy phục vụ\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:365
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Unknown error\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Lỗi lạ\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:368
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Unknown interrupt\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tín hiệu ngắt lạ\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:379
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Could not delete original file %1.\n"
|
||
|
"Please check permissions."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể xoá bỏ tập tin gốc %1.\n"
|
||
|
"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:382
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Could not delete partial file %1.\n"
|
||
|
"Please check permissions."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể xoá bỏ tập tin bộ phận %1.\n"
|
||
|
"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:385
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Could not rename original file %1.\n"
|
||
|
"Please check permissions."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể thay đổi tên của tập tin gốc %1.\n"
|
||
|
"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:388
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Could not rename partial file %1.\n"
|
||
|
"Please check permissions."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể thay đổi tên của tập tin bộ phận %1.\n"
|
||
|
"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:391
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Could not create symlink %1.\n"
|
||
|
"Please check permissions."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể tạo liên kết tượng trưng %1.\n"
|
||
|
"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:397
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Could not write file %1.\n"
|
||
|
"Disk full."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể ghi tập tin %1.\n"
|
||
|
"Đĩa đầy."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:400
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The source and destination are the same file.\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nguồn và đích là cùng một tập tin.\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:406
|
||
|
msgid "%1 is required by the server, but is not available."
|
||
|
msgstr "Máy phục vụ cần thiết %1, mà không sẵn sàng."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:409
|
||
|
msgid "Access to restricted port in POST denied."
|
||
|
msgstr "Truy cập vào cổng bị hạn chế trong POST bị từ chối."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:412
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Unknown error code %1\n"
|
||
|
"%2\n"
|
||
|
"Please send a full bug report at http://bugs.kde.org."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Mã lỗi lạ %1\n"
|
||
|
"%2\n"
|
||
|
"Vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này tại <http://bugs.kde.org>."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:422
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Opening connections is not supported with the protocol %1."
|
||
|
msgstr "Không hỗ trợ việc mở kết nối với giao thưc %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:424
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Closing connections is not supported with the protocol %1."
|
||
|
msgstr "Không hỗ trợ việc đóng kết nối với giao thưc %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:426
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Accessing files is not supported with the protocol %1."
|
||
|
msgstr "Không hỗ trợ việc truy cập tập tin với giao thưc %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:428
|
||
|
msgid "Writing to %1 is not supported."
|
||
|
msgstr "Không hỗ trợ khả năng ghi vào %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:430
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "There are no special actions available for protocol %1."
|
||
|
msgstr "Không có hành động đặc biệt sẵn sàng cho giao thức %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:432
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Listing folders is not supported for protocol %1."
|
||
|
msgstr "Không hỗ trợ việc liệt kê thư mục với giao thưc %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:434
|
||
|
msgid "Retrieving data from %1 is not supported."
|
||
|
msgstr "Không hỗ trợ việc lấy dữ liệu từ %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:436
|
||
|
msgid "Retrieving mime type information from %1 is not supported."
|
||
|
msgstr "Không hỗ trợ việc lấy thông tin kiểu MIME từ %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:438
|
||
|
msgid "Renaming or moving files within %1 is not supported."
|
||
|
msgstr "Không hỗ trợ việc thay đổi tên hoặc di chuyển tập tin bên trong %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:440
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Creating symlinks is not supported with protocol %1."
|
||
|
msgstr "Không hỗ trợ việc tạo liên kết tượng trưng với giao thưc %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:442
|
||
|
msgid "Copying files within %1 is not supported."
|
||
|
msgstr "Không hỗ trợ khả năng sao chép tập tin bên trong %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:444
|
||
|
msgid "Deleting files from %1 is not supported."
|
||
|
msgstr "Không hỗ trợ khả năng xoá bỏ tập tin ra %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:446
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Creating folders is not supported with protocol %1."
|
||
|
msgstr "Không hỗ trợ việc tạo thư mục với giao thưc %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:448
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Changing the attributes of files is not supported with protocol %1."
|
||
|
msgstr "Không hỗ trợ việc thay đổi thuộc tính của tập tin với giao thưc %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:450
|
||
|
msgid "Using sub-URLs with %1 is not supported."
|
||
|
msgstr "Không hỗ trợ khả năng sử dụng địa chỉ Mạng con với %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:452
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Multiple get is not supported with protocol %1."
|
||
|
msgstr "Không hỗ trợ khả năng đa « get » với giao thưc %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:454
|
||
|
msgid "Protocol %1 does not support action %2."
|
||
|
msgstr "Giao thức %1 không hỗ trợ hành động %2."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:474 kio/global.cpp:556
|
||
|
msgid "(unknown)"
|
||
|
msgstr "(không rõ)"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:486
|
||
|
msgid "<b>Technical reason</b>: "
|
||
|
msgstr "<b>Lý do kỹ thuật</b>: "
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:487
|
||
|
msgid "</p><p><b>Details of the request</b>:"
|
||
|
msgstr "</p><p><b>Chi tiết của yêu cầu</b>:"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:488
|
||
|
msgid "</p><ul><li>URL: %1</li>"
|
||
|
msgstr "</p><ul><li>Địa chỉ Mạng: %1</li>"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:490
|
||
|
msgid "<li>Protocol: %1</li>"
|
||
|
msgstr "<li>Giao thức: %1</li>"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:492
|
||
|
msgid "<li>Date and time: %1</li>"
|
||
|
msgstr "<li>Ngày và giờ : %1</li>"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:493
|
||
|
msgid "<li>Additional information: %1</li></ul>"
|
||
|
msgstr "<li>Thông tin thêm: %1</li></ul>"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:495
|
||
|
msgid "<p><b>Possible causes</b>:</p><ul><li>"
|
||
|
msgstr "<p><b>Nguyên nhân có thể</b> :</p><ul><li>"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:500
|
||
|
msgid "<p><b>Possible solutions</b>:</p><ul><li>"
|
||
|
msgstr "<p><b>Giải pháp có thể</b> :</p><ul><li>"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:566
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Contact your appropriate computer support system, whether the system "
|
||
|
"administrator, or technical support group for further assistance."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy liên lạc hệ thống hỗ trợ máy tính thích hợp, hoặc quản trị hệ thống, hoặc "
|
||
|
"nhóm hỗ trợ kỹ thuật, để được trợ giúp thêm nữa."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:569
|
||
|
msgid "Contact the administrator of the server for further assistance."
|
||
|
msgstr "Hãy liên lạc quản trị của máy phục vụ để được trợ giúp thêm nữa."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:572
|
||
|
msgid "Check your access permissions on this resource."
|
||
|
msgstr "Hãy kiểm tra có đủ quyền truy cập tài nguyên này."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:573
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Your access permissions may be inadequate to perform the requested operation on "
|
||
|
"this resource."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Quyền truy cập của bạn có lẽ không đủ để thực hiện thao tác đã yêu cầu với tài "
|
||
|
"nguyên này."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:575
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The file may be in use (and thus locked) by another user or application."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tập tin có lẽ đang được dùng (thì bị khoá) bởi người dùng hay ứng dụng khác."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:577
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Check to make sure that no other application or user is using the file or has "
|
||
|
"locked the file."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy kiểm tra xem không có ứng dụng hay người dùng khác đang dùng tập tin này, "
|
||
|
"hoặc đã khoá tập tin này."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:579
|
||
|
msgid "Although unlikely, a hardware error may have occurred."
|
||
|
msgstr "Dù không rất có thể, có lẽ gặp lỗi phần cứng."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:581
|
||
|
msgid "You may have encountered a bug in the program."
|
||
|
msgstr "Có lẽ bạn đã gặp lỗi chạy chương trình."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:582
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This is most likely to be caused by a bug in the program. Please consider "
|
||
|
"submitting a full bug report as detailed below."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Rất có thể do lỗi chạy chương trình này. Vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này, như "
|
||
|
"diễn tả bên dưới."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:584
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Update your software to the latest version. Your distribution should provide "
|
||
|
"tools to update your software."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy cập nhật phần mềm lên phiên bản mới nhất. Bản phát hành của bạn nên cung "
|
||
|
"cấp công cụ để cập nhật phần mềm."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:586
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"When all else fails, please consider helping the KDE team or the third party "
|
||
|
"maintainer of this software by submitting a high quality bug report. If the "
|
||
|
"software is provided by a third party, please contact them directly. Otherwise, "
|
||
|
"first look to see if the same bug has been submitted by someone else by "
|
||
|
"searching at the <a href=\"http://bugs.kde.org/\">KDE bug reporting website</a>"
|
||
|
". If not, take note of the details given above, and include them in your bug "
|
||
|
"report, along with as many other details as you think might help."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Khi gặp lỗi, vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này, để giúp đỡ Nhóm KDE hay nhà "
|
||
|
"phát triển phần mềm này cải tiến được chương trình này. Nếu phần mềm này được "
|
||
|
"cung cấp bên ngoài KDE, vui lòng liên lạc trực tiếp nhà phát triển đó. Nếu phần "
|
||
|
"mềm này thuộc về KDE, trước tiên, vui lòng kiểm tra xem nếu người khác đã thông "
|
||
|
"báo cùng lỗi chưa, bằng cách tìm kiếm qua <a href=\"http://bugs.kde.org/\">"
|
||
|
"Bugzilla KDE</a>. Nếu không, vui lòng sử dụng chi tiết nói trên để thông báo "
|
||
|
"lỗi cho đúng, gồm có các chi tiết khác có lẽ hữu ích."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:594
|
||
|
msgid "There may have been a problem with your network connection."
|
||
|
msgstr "Có lẽ găp lỗi kết nối đến mạng."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:597
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"There may have been a problem with your network configuration. If you have been "
|
||
|
"accessing the Internet with no problems recently, this is unlikely."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có lẽ găp lỗi trong cấu hình mạng của bạn. Còn nếu bạn vừa truy cập Mạng, không "
|
||
|
"gặp lỗi, không rất có thể."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:600
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"There may have been a problem at some point along the network path between the "
|
||
|
"server and this computer."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có lẽ gặp lỗi tại điểm nào trên đường dẫn mạng giữa máy phục vụ và máy tính "
|
||
|
"này."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:602
|
||
|
msgid "Try again, either now or at a later time."
|
||
|
msgstr "Hãy thử lại, hoặc ngay bây giờ, hoặc sau này."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:603
|
||
|
msgid "A protocol error or incompatibility may have occurred."
|
||
|
msgstr "Có lẽ gặp lỗi giao thức, hoặc trường hợp không tương thích."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:604
|
||
|
msgid "Ensure that the resource exists, and try again."
|
||
|
msgstr "Hãy chắc là tài nguyên này tồi tại, rồi thử lại."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:605
|
||
|
msgid "The specified resource may not exist."
|
||
|
msgstr "Có lẽ tài nguyên đã ghi rõ không tồn tại."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:606
|
||
|
msgid "You may have incorrectly typed the location."
|
||
|
msgstr "Có lẽ bạn đã gõ sai địa điểm."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:607
|
||
|
msgid "Double-check that you have entered the correct location and try again."
|
||
|
msgstr "Hãy kiểm tra lại xem bạn đã gõ đúng địa điểm rồi thử lại."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:609
|
||
|
msgid "Check your network connection status."
|
||
|
msgstr "Hãy kiểm tra xem trạng thái kết nối đến mạng."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:613
|
||
|
msgid "Cannot Open Resource For Reading"
|
||
|
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:614
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This means that the contents of the requested file or folder <strong>%1</strong> "
|
||
|
"could not be retrieved, as read access could not be obtained."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có nghĩa là không thể lấy nội dung của tập tin hay thư mục đã yêu cầu <strong>"
|
||
|
"%1</strong>, vì không có quyền đọc. "
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:617
|
||
|
msgid "You may not have permissions to read the file or open the folder."
|
||
|
msgstr "Có lẽ bạn không có quyền đọc tập tin này, hoặc mở thư mục này."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:623
|
||
|
msgid "Cannot Open Resource For Writing"
|
||
|
msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:624
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This means that the file, <strong>%1</strong>, could not be written to as "
|
||
|
"requested, because access with permission to write could not be obtained."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có nghĩa là không thể ghi vào tập tin <strong>%1</strong> "
|
||
|
"như được yêu cầu, vì không có quyền ghi."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:632
|
||
|
msgid "Cannot Initiate the %1 Protocol"
|
||
|
msgstr "Không thể khởi động giao thức %1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:633
|
||
|
msgid "Unable to Launch Process"
|
||
|
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:634
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The program on your computer which provides access to the <strong>%1</strong> "
|
||
|
"protocol could not be started. This is usually due to technical reasons."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể khởi chạy chương trình trên máy tính bạn mà cung cấp truy cập vào "
|
||
|
"giao thức <strong>%1</strong>. Thường vì lý do kỹ thuật."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:637
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The program which provides compatibility with this protocol may not have been "
|
||
|
"updated with your last update of KDE. This can cause the program to be "
|
||
|
"incompatible with the current version and thus not start."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chương trình cung cấp khả năng tương thích với giao thức này có lẽ chưa được "
|
||
|
"cập nhật trong khi lần cập nhật KDE cuối cùng. Trường hợp này có thể gây ra "
|
||
|
"chương trình này không tương thích với phiên bản hiện thời, nên không khởi chạy "
|
||
|
"được."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:645
|
||
|
msgid "Internal Error"
|
||
|
msgstr "Lỗi nội bộ"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:646
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The program on your computer which provides access to the <strong>%1</strong> "
|
||
|
"protocol has reported an internal error."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chương trình trên máy tính bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức <strong>"
|
||
|
"%1</strong> đã thông báo lỗi nội bộ."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:654
|
||
|
msgid "Improperly Formatted URL"
|
||
|
msgstr "Địa chỉ Mạng dạng sai"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:655
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The <strong>U</strong>niform <strong>R</strong>esource <strong>L</strong>"
|
||
|
"ocator (URL) that you entered was not properly formatted. The format of a URL "
|
||
|
"is generally as follows:"
|
||
|
"<blockquote><strong>protocol://user:password@www.example.org:port/folder/filenam"
|
||
|
"e.extension?query=value</strong></blockquote>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn đã nhập một địa chỉ Mạng (URL) không có dạng thức đúng. Dạng thức đúng của "
|
||
|
"URL thường là :"
|
||
|
"<blockquote><strong>giao_thức://người_dùng:mật_khẩu@www.miền.cổng/thư_mục/tên_tậ"
|
||
|
"p_tin.phần_mở_rộng?query=value</strong></blockquote>"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:664
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Unsupported Protocol %1"
|
||
|
msgstr "Giao thức không được hỗ trợ %1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:665
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The protocol <strong>%1</strong> is not supported by the KDE programs currently "
|
||
|
"installed on this computer."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Giao thức <strong>%1</strong> không được hỗ trợ bởi những chương trình KDE được "
|
||
|
"cài đặt hiện thời vào máy tính này."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:668
|
||
|
msgid "The requested protocol may not be supported."
|
||
|
msgstr "Có lẽ không hỗ trợ giao thức đã yêu cầu."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:669
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The versions of the %1 protocol supported by this computer and the server may "
|
||
|
"be incompatible."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Những phiên bản của giao thức %1 được hỗ trợ bởi máy tính này và máy phục vụ có "
|
||
|
"lẽ không tương thích với nhau."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:671
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You may perform a search on the Internet for a KDE program (called a kioslave "
|
||
|
"or ioslave) which supports this protocol. Places to search include <a "
|
||
|
"href=\"http://kde-apps.org/\">http://kde-apps.org/</a> "
|
||
|
"and <a href=\"http://freshmeat.net/\">http://freshmeat.net/</a>."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn có thể tìm kiếm qua Mạng tìm chương trình KDE (được gọi là « kioslave » hay "
|
||
|
"« ioslave ») mà có phải hỗ trợ giao thức này. Nơi cần tìm kiếm có gồm <a "
|
||
|
"href=\"http://kde-apps.org/\">Ứng dụng KDE</a> và <a "
|
||
|
"href=\"http://freshmeat.net/\">Freshmeat</a>."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:680
|
||
|
msgid "URL Does Not Refer to a Resource."
|
||
|
msgstr "Địa chỉ Mạng không phải tham chiếu đến tài nguyên."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:681
|
||
|
msgid "Protocol is a Filter Protocol"
|
||
|
msgstr "Giao thức là giao thức lọc"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:682
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The <strong>U</strong>niform <strong>R</strong>esource <strong>L</strong>"
|
||
|
"ocator (URL) that you entered did not refer to a specific resource."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn đã nhập một địa chỉ Mạng không phải tham chiếu đến một tài nguyên dứt "
|
||
|
"khoát."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:685
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"KDE is able to communicate through a protocol within a protocol; the protocol "
|
||
|
"specified is only for use in such situations, however this is not one of these "
|
||
|
"situations. This is a rare event, and is likely to indicate a programming "
|
||
|
"error."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"KDE có khả năng liên lạc qua giao thức bên trong giao thức khác. Giao thức đã "
|
||
|
"ghi rõ dành để sử dụng trong trường hợp như vậy, không phải trường hợp này. Sự "
|
||
|
"kiện này bất thường, rất có thể ngụ ý lỗi lập trình."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:693
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Unsupported Action: %1"
|
||
|
msgstr "Hành động không được hỗ trợ : %1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:694
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The requested action is not supported by the KDE program which is implementing "
|
||
|
"the <strong>%1</strong> protocol."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hành động đã yêu cầu không được hỗ trợ bởi chương trình KDE đang thực hiện giao "
|
||
|
"thức <strong>%1</strong>."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:697
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This error is very much dependent on the KDE program. The additional "
|
||
|
"information should give you more information than is available to the KDE "
|
||
|
"input/output architecture."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Lỗi này rất phụ thuộc vào chương trình KDE. Thông tin thêm nên cho bạn biết "
|
||
|
"thêm hơn sẵn sàng cho kiến trúc nhập/xuất KDE."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:700
|
||
|
msgid "Attempt to find another way to accomplish the same outcome."
|
||
|
msgstr "Sự cố tìm cách khác để hoàn thành cùng một mục tiêu."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:705
|
||
|
msgid "File Expected"
|
||
|
msgstr "Tập tin đã ngờ"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:706
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The request expected a file, however the folder <strong>%1</strong> "
|
||
|
"was found instead."
|
||
|
msgstr "Yêu cầu ngờ tập tin, còn tìm thư mục <strong>%1</strong> thay thế."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:708
|
||
|
msgid "This may be an error on the server side."
|
||
|
msgstr "Có lẽ gặp lỗi bên máy phục vụ."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:713
|
||
|
msgid "Folder Expected"
|
||
|
msgstr "Ngờ thư mục"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:714
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The request expected a folder, however the file <strong>%1</strong> "
|
||
|
"was found instead."
|
||
|
msgstr "Yêu cầu ngờ thư mục, còn tìm tập tin <strong>%1</strong> thay thế."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:721
|
||
|
msgid "File or Folder Does Not Exist"
|
||
|
msgstr "Không có tập tin hay thư mục đó"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:722
|
||
|
msgid "The specified file or folder <strong>%1</strong> does not exist."
|
||
|
msgstr "Không có tập tin hay thư mục <strong>%1</strong> đã ghi rõ."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:730
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The requested file could not be created because a file with the same name "
|
||
|
"already exists."
|
||
|
msgstr "Không thể tạo tập tin đã yêu cầu vì một tập tin cùng tên đã có."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:732
|
||
|
msgid "Try moving the current file out of the way first, and then try again."
|
||
|
msgstr "Trước tiên, hãy cố chuyển tập tin hiện thời ra, rồi thử lại."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:734
|
||
|
msgid "Delete the current file and try again."
|
||
|
msgstr "Hãy xoá bỏ tập tin hiện thời, rồi thử lại."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:735
|
||
|
msgid "Choose an alternate filename for the new file."
|
||
|
msgstr "Hãy chọn một tên tập tịn xen kẽ cho tập tin mới."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:740
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The requested folder could not be created because a folder with the same name "
|
||
|
"already exists."
|
||
|
msgstr "Không thể tạo thư mục đã yêu cầu vì một thư mục cùng tên đã có."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:742
|
||
|
msgid "Try moving the current folder out of the way first, and then try again."
|
||
|
msgstr "Trước tiên, hãy cố chuyển thư mục hiện thời ra, rồi thử lại."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:744
|
||
|
msgid "Delete the current folder and try again."
|
||
|
msgstr "Hãy xoá bỏ thư mục hiện thời, rồi thử lại."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:745
|
||
|
msgid "Choose an alternate name for the new folder."
|
||
|
msgstr "Hãy chọn một tên xen kẽ cho thư mục mới."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:749
|
||
|
msgid "Unknown Host"
|
||
|
msgstr "Máy lạ"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:750
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"An unknown host error indicates that the server with the requested name, "
|
||
|
"<strong>%1</strong>, could not be located on the Internet."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Lỗi kiểu máy lạ ngụ ý là máy phục vụ có tên đã yêu cầu <strong>%1</strong> "
|
||
|
"không thể được định vị trên Mạng."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:753
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The name that you typed, %1, may not exist: it may be incorrectly typed."
|
||
|
msgstr "Có lễ bạn đã gõ tên %1 không tồn tại, hoặc đã gõ sai."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:760
|
||
|
msgid "Access Denied"
|
||
|
msgstr "Truy cập bị từ chối"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:761
|
||
|
msgid "Access was denied to the specified resource, <strong>%1</strong>."
|
||
|
msgstr "Truy cập tài nguyên đã ghi rõ, <strong>%1</strong>, đã bị từ chối."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:763 kio/global.cpp:979
|
||
|
msgid "You may have supplied incorrect authentication details or none at all."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có lẽ bạn đã cung cấp chi tiết xác thực không đúng, hoặc chưa cung cấp gì."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:765 kio/global.cpp:981
|
||
|
msgid "Your account may not have permission to access the specified resource."
|
||
|
msgstr "Có lẽ tài khoản của bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã ghi rõ."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:767 kio/global.cpp:983 kio/global.cpp:995
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Retry the request and ensure your authentication details are entered correctly."
|
||
|
msgstr "Hãy kiểm tra xem đã gõ đúng chi tiết xác thực rồi thử lại."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:773
|
||
|
msgid "Write Access Denied"
|
||
|
msgstr "Truy cập ghi bị từ chối"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:774
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This means that an attempt to write to the file <strong>%1</strong> "
|
||
|
"was rejected."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có nghĩa là một việc cố ghi vào tập tin <strong>%1</strong> đã bị từ chối."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:781
|
||
|
msgid "Unable to Enter Folder"
|
||
|
msgstr "Không thể vào thư mục"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:782
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This means that an attempt to enter (in other words, to open) the requested "
|
||
|
"folder <strong>%1</strong> was rejected."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có nghĩa là một việc cố vào (tức là mở) thư mục đã yêu cầu <strong>%1</strong> "
|
||
|
"đã bị từ chối."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:790
|
||
|
msgid "Folder Listing Unavailable"
|
||
|
msgstr "Danh sách thư mục không sẵn sàng"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:791
|
||
|
msgid "Protocol %1 is not a Filesystem"
|
||
|
msgstr "Giao thức %1 không phải là hệ thống tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:792
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This means that a request was made which requires determining the contents of "
|
||
|
"the folder, and the KDE program supporting this protocol is unable to do so."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có nghĩa là một yêu cầu được nhận mà cần thiết quyết định nội dung của thư mục "
|
||
|
"này, nhưng chương trình KDE hỗ trợ giao thức này không thể làm như thế."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:800
|
||
|
msgid "Cyclic Link Detected"
|
||
|
msgstr "Phát hiện liên lạc theo chu kỳ"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:801
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"UNIX environments are commonly able to link a file or folder to a separate name "
|
||
|
"and/or location. KDE detected a link or series of links that results in an "
|
||
|
"infinite loop - i.e. the file was (perhaps in a roundabout way) linked to "
|
||
|
"itself."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Môi trường UNIX thường có khả năng liên kết tập tin hay thư mục đến tên và/hay "
|
||
|
"địa điểm riêng khác. KDE đã phát hiện một số liên kết gây ra vòng lặp vô hạn — "
|
||
|
"tức là tập tin này được liên kết (có lẽ không trực tiếp) đến chính nó."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:805 kio/global.cpp:827
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Delete one part of the loop in order that it does not cause an infinite loop, "
|
||
|
"and try again."
|
||
|
msgstr "Hãy xoá bỏ phần nào của vòng lặp, để ngắt nó, rồi thử lại."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:814
|
||
|
msgid "Request Aborted By User"
|
||
|
msgstr "Yêu cầu bị người dùng hủy bỏ"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:815 kio/global.cpp:1108
|
||
|
msgid "The request was not completed because it was aborted."
|
||
|
msgstr "Yêu cầu không hoàn thành vì nó bị hủy bỏ."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:817 kio/global.cpp:1011 kio/global.cpp:1110
|
||
|
msgid "Retry the request."
|
||
|
msgstr "Thử lại yêu cầu."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:821
|
||
|
msgid "Cyclic Link Detected During Copy"
|
||
|
msgstr "Phát hiện liên kết theo chu kỳ trong khi sao chép"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:822
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"UNIX environments are commonly able to link a file or folder to a separate name "
|
||
|
"and/or location. During the requested copy operation, KDE detected a link or "
|
||
|
"series of links that results in an infinite loop - i.e. the file was (perhaps "
|
||
|
"in a roundabout way) linked to itself."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Môi trường UNIX thường có khả năng liên kết tập tin hay thư mục đến tên và/hay "
|
||
|
"địa điểm riêng khác. Trong thao tác sao chép đã yêu câù, KDE đã phát hiện một "
|
||
|
"số liên kết gây ra vòng lặp vô hạn — tức là tập tin này được liên kết (có lẽ "
|
||
|
"không trực tiếp) đến chính nó."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:832
|
||
|
msgid "Could Not Create Network Connection"
|
||
|
msgstr "Không thể tạo kết nối mạng"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:833
|
||
|
msgid "Could Not Create Socket"
|
||
|
msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:834
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This is a fairly technical error in which a required device for network "
|
||
|
"communications (a socket) could not be created."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Đây là lỗi hơi kỹ thuật mà không thể tạo một thiết bị cần thiết để giao thông "
|
||
|
"qua mạng."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:836 kio/global.cpp:949 kio/global.cpp:960 kio/global.cpp:969
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The network connection may be incorrectly configured, or the network interface "
|
||
|
"may not be enabled."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có lẽ sự kết nối mạng có cấu hình không đúng, hoặc chưa hiệu lực giao diện "
|
||
|
"mạng."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:842
|
||
|
msgid "Connection to Server Refused"
|
||
|
msgstr "Kết nối đến máy phục vụ bị từ chối"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:843
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The server <strong>%1</strong> refused to allow this computer to make a "
|
||
|
"connection."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Máy phục vụ <strong>%1</strong> đã từ chối cho phép máy tính này kết nối."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:845
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The server, while currently connected to the Internet, may not be configured to "
|
||
|
"allow requests."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Máy phục vụ, dù hiện thời đã kết nối đến Mạng, có lẽ không có cấu hình cho phép "
|
||
|
"yêu cầu."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:847
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The server, while currently connected to the Internet, may not be running the "
|
||
|
"requested service (%1)."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Máy phục vụ, dù hiện thời đã kết nối đến Mạng, có lẽ không đang chạy dịch vụ đã "
|
||
|
"yêu cầu (%1)."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:849
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"A network firewall (a device which restricts Internet requests), either "
|
||
|
"protecting your network or the network of the server, may have intervened, "
|
||
|
"preventing this request."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bức tường lửa mạng (thiết bị hạn chế yêu cầu Mạng) bảo vệ hoặc mạng của bạn "
|
||
|
"hoặc mạng của máy phục vụ, có lẽ đã can thiệp, ngăn cản yêu cầu này."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:856
|
||
|
msgid "Connection to Server Closed Unexpectedly"
|
||
|
msgstr "Sự kết nối đến máy phục vụ đã đóng bất ngờ"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:857
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Although a connection was established to <strong>%1</strong>"
|
||
|
", the connection was closed at an unexpected point in the communication."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Dù sự kết nối đã được thiết lập đến <strong>%1</strong>"
|
||
|
", sự kết nối đã bị đóng tại điểm thời bất ngờ trong tiến trình liên lạc."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:860
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"A protocol error may have occurred, causing the server to close the connection "
|
||
|
"as a response to the error."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có lẽ gặp lỗi giao thực, gây ra máy phục vụ đóng kết nối, đễ đáp ứng lỗi."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:866
|
||
|
msgid "URL Resource Invalid"
|
||
|
msgstr "Tài nguyên URL không hợp lệ"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:867
|
||
|
msgid "Protocol %1 is not a Filter Protocol"
|
||
|
msgstr "Giao thức %1 không phải là giao thức lọc"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:868
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The <strong>U</strong>niform <strong>R</strong>esource <strong>L</strong>"
|
||
|
"ocator (URL) that you entered did not refer to a valid mechanism of accessing "
|
||
|
"the specific resource, <strong>%1%2</strong>."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn đã nhập một địa chỉ Mạng không tham chiếu đến cơ chế hợp lệ để truy cập tài "
|
||
|
"nguyên đã ghi rõ, <strong>%1%2</strong>."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:873
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"KDE is able to communicate through a protocol within a protocol. This request "
|
||
|
"specified a protocol be used as such, however this protocol is not capable of "
|
||
|
"such an action. This is a rare event, and is likely to indicate a programming "
|
||
|
"error."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"KDE có khả năng liên lạc qua giao thức ở trong giao thức. Yêu cầu này đã ghi rõ "
|
||
|
"một giao thức cần dùng như thế, nhưng giao thức này không có khả năng đó. "
|
||
|
"Trường hợp này bất thường, có thể ngụ ý lỗi lập trình."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:881
|
||
|
msgid "Unable to Initialize Input/Output Device"
|
||
|
msgstr "Không thể khởi động thiết bị nhập/xuất"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:882
|
||
|
msgid "Could Not Mount Device"
|
||
|
msgstr "Không thể gắn kết thiết bị"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:883
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The requested device could not be initialized (\"mounted\"). The reported error "
|
||
|
"was: <strong>%1</strong>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể khởi động (« gắn kết ») thiết bị đã yêu cầu. Lỗi đã thông báo : "
|
||
|
"<strong>%1</strong>"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:886
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The device may not be ready, for example there may be no media in a removable "
|
||
|
"media device (i.e. no CD-ROM in a CD drive), or in the case of a "
|
||
|
"peripheral/portable device, the device may not be correctly connected."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có lẽ thiết bị không sẵn sàng, lấy thí dụ, không có vật chứa trong thiết bị "
|
||
|
"phương tiện rời (v.d. không có đĩa CD trong ổ đĩa CD), hoặc trong trường hợp có "
|
||
|
"thiết bị ngoại vi / di động, có lẽ thiết bị không phải được kết nối cho đúng."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:890
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You may not have permissions to initialize (\"mount\") the device. On UNIX "
|
||
|
"systems, often system administrator privileges are required to initialize a "
|
||
|
"device."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có lẽ bạn không có quyền khởi động (« gắn kết ») thiết bị này. Trên hệ thống "
|
||
|
"UNIX, thường cần có quyền quản trị hệ thống để khởi động thiết bị."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:894
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Check that the device is ready; removable drives must contain media, and "
|
||
|
"portable devices must be connected and powered on.; and try again."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy kiểm tra xem thiết bị là sẵn sàng: ổ đĩa rời phải có vật chứa, và thiết bị "
|
||
|
"di động phải được kết nối và có điện năng đã bật, rồi thử lại."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:900
|
||
|
msgid "Unable to Uninitialize Input/Output Device"
|
||
|
msgstr "Không thể khởi động thiết bị nhập/xuất"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:901
|
||
|
msgid "Could Not Unmount Device"
|
||
|
msgstr "Không thể tháo gắn kết thiết bị"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:902
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The requested device could not be uninitialized (\"unmounted\"). The reported "
|
||
|
"error was: <strong>%1</strong>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể bỏ khởi động (« tháo gắn kết ») thiết bị đã yêu cầu. Lỗi đã thông báo "
|
||
|
": <strong>%1</strong>"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:905
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The device may be busy, that is, still in use by another application or user. "
|
||
|
"Even such things as having an open browser window on a location on this device "
|
||
|
"may cause the device to remain in use."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có lẽ thiết bị là bận, tức là, vẫn còn được dùng bởi ứng dụng hay người dùng "
|
||
|
"khác. Ngay cả điều như một cửa sổ trình duyệt còn mở tại địa điểm trên thiết bị "
|
||
|
"này có thể gây ra thiết bị còn hoạt động lại."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:909
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You may not have permissions to uninitialize (\"unmount\") the device. On UNIX "
|
||
|
"systems, system administrator privileges are often required to uninitialize a "
|
||
|
"device."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có lẽ bạn không có quyền bỏ khởi động (« tháo gắn kết ») thiết bị này. Trên hệ "
|
||
|
"thống UNIX, thường cần có quyền quản trị hệ thống để bỏ khởi động thiết bị."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:913
|
||
|
msgid "Check that no applications are accessing the device, and try again."
|
||
|
msgstr "Hãy kiểm tra xem không có ưng dụng truy cập thiết bị này, rồi thử lại."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:918
|
||
|
msgid "Cannot Read From Resource"
|
||
|
msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:919
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This means that although the resource, <strong>%1</strong>"
|
||
|
", was able to be opened, an error occurred while reading the contents of the "
|
||
|
"resource."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có nghĩa là dù tài nguyên <strong>%1</strong> có khả năng mở, gặp lỗi trong khi "
|
||
|
"đọc nội dung của tài nguyên đó."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:922
|
||
|
msgid "You may not have permissions to read from the resource."
|
||
|
msgstr "Có lẽ bạn không có quyền đọc từ tài nguyên này."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:931
|
||
|
msgid "Cannot Write to Resource"
|
||
|
msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:932
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This means that although the resource, <strong>%1</strong>"
|
||
|
", was able to be opened, an error occurred while writing to the resource."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có nghĩa là dù tài nguyên <strong>%1</strong> có khả năng mở, gặp lỗi trong khi "
|
||
|
"ghi vào tài nguyên đó."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:935
|
||
|
msgid "You may not have permissions to write to the resource."
|
||
|
msgstr "Có lẽ bạn không có quyền ghi vào tài nguyên này."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:944 kio/global.cpp:955
|
||
|
msgid "Could Not Listen for Network Connections"
|
||
|
msgstr "Không thể lắng nghe kết nối mạng"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:945
|
||
|
msgid "Could Not Bind"
|
||
|
msgstr "Không thể đóng kết"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:946 kio/global.cpp:957
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This is a fairly technical error in which a required device for network "
|
||
|
"communications (a socket) could not be established to listen for incoming "
|
||
|
"network connections."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Đây là lỗi hơi kỹ thuật mà không thể thiết lập một thiết bị cần thiết để liên "
|
||
|
"lạc qua mạng (ổ cắm) để lắng nghe sự kết nối mạng gởi đến."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:956
|
||
|
msgid "Could Not Listen"
|
||
|
msgstr "Không thể lắng nghe"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:966
|
||
|
msgid "Could Not Accept Network Connection"
|
||
|
msgstr "Không thể chấp nhận sự kết nối mạng"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:967
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This is a fairly technical error in which an error occurred while attempting to "
|
||
|
"accept an incoming network connection."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Đây là lỗi hơi kỹ thuật mà gặp lỗi trong khi cố chấp nhận một sự kết nối mạng "
|
||
|
"gởi đến."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:971
|
||
|
msgid "You may not have permissions to accept the connection."
|
||
|
msgstr "Có lẽ bạn không có quyền chấp nhận sự kết nối này."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:976
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Could Not Login: %1"
|
||
|
msgstr "Không thể đăng nhập: %1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:977
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"An attempt to login to perform the requested operation was unsuccessful."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Một việc cố đăng nhập để thực hiện thao tắc đã yêu cầu là không thành công."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:988
|
||
|
msgid "Could Not Determine Resource Status"
|
||
|
msgstr "Không thể quyết định trạng thái tài nguyên"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:989
|
||
|
msgid "Could Not Stat Resource"
|
||
|
msgstr "Không thể lấy các thông tin về tài nguyên"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:990
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"An attempt to determine information about the status of the resource <strong>"
|
||
|
"%1</strong>, such as the resource name, type, size, etc., was unsuccessful."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Một việc cố quyết định thông tin về trạng thái của tài nguyên <strong>"
|
||
|
"%1</strong>, như tên, kiểu, kích cỡ v.v. của tài nguyên, là không thành công."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:993
|
||
|
msgid "The specified resource may not have existed or may not be accessible."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có lẽ tài nguyên đã ghi rõ không tồn tại, hoặc không có khả năng truy cập."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1001
|
||
|
msgid "Could Not Cancel Listing"
|
||
|
msgstr "Không thể hủy bỏ việc liệt kê"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1002
|
||
|
msgid "FIXME: Document this"
|
||
|
msgstr "SỬA ĐI : tạo tài liệu về điều này"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1006
|
||
|
msgid "Could Not Create Folder"
|
||
|
msgstr "Không thể tạo thư mục"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1007
|
||
|
msgid "An attempt to create the requested folder failed."
|
||
|
msgstr "Một việc cố tạo thư mục đã yêu cầu bị lỗi."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1008
|
||
|
msgid "The location where the folder was to be created may not exist."
|
||
|
msgstr "Có lẽ địa điểm nơi cần tạo thư mục không tồn tại."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1015
|
||
|
msgid "Could Not Remove Folder"
|
||
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1016
|
||
|
msgid "An attempt to remove the specified folder, <strong>%1</strong>, failed."
|
||
|
msgstr "Một việc gỡ bỏ thư mục đã ghi rõ, <strong>%1</strong>, bị lỗi."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1018
|
||
|
msgid "The specified folder may not exist."
|
||
|
msgstr "Có lẽ thư mục đã ghi rõ không tồn tại."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1019
|
||
|
msgid "The specified folder may not be empty."
|
||
|
msgstr "Có lẽ thư mục đã ghi rõ không phải là rỗng."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1022
|
||
|
msgid "Ensure that the folder exists and is empty, and try again."
|
||
|
msgstr "Hãy kiểm tra xem thư mục này tồn tại, cũng là rỗng, rồi thử lại."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1027
|
||
|
msgid "Could Not Resume File Transfer"
|
||
|
msgstr "Không thể tiếp tục lại truyền tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1028
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The specified request asked that the transfer of file <strong>%1</strong> "
|
||
|
"be resumed at a certain point of the transfer. This was not possible."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Đã yêu cầu tiếp tục lại việc truyền tập tin <strong>%1</strong> "
|
||
|
"tại một điểm nào đó trong tiến trình truyền. Tuy nhiên, không thể làm được."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1031
|
||
|
msgid "The protocol, or the server, may not support file resuming."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có lẽ giao thức, hay máy phục vụ, không hỗ trợ khả năng tiếp tục lại truyền tập "
|
||
|
"tin."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1033
|
||
|
msgid "Retry the request without attempting to resume transfer."
|
||
|
msgstr "Hãy thử lại yêu cầu, không cố tiếp tục lại truyền."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1038
|
||
|
msgid "Could Not Rename Resource"
|
||
|
msgstr "Không thể thay đổi tên tài nguyên"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1039
|
||
|
msgid "An attempt to rename the specified resource <strong>%1</strong> failed."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Một việc cố thay đổi tên của tài nguyên đã ghi rõ <strong>%1</strong> bị lỗi."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1047
|
||
|
msgid "Could Not Alter Permissions of Resource"
|
||
|
msgstr "Không thể thay đổi quyền hạn của tài nguyên"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1048
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"An attempt to alter the permissions on the specified resource <strong>"
|
||
|
"%1</strong> failed."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Một việc cố thay đổi quyền truy cập tài nguyên đã ghi rõ <strong>%1</strong> "
|
||
|
"bị lỗi."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1055
|
||
|
msgid "Could Not Delete Resource"
|
||
|
msgstr "Không thể xoá bỏ tài nguyên"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1056
|
||
|
msgid "An attempt to delete the specified resource <strong>%1</strong> failed."
|
||
|
msgstr "Một việc cố xoá bỏ tài nguyên đã ghi rõ <strong>%1</strong> bị lỗi."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1063
|
||
|
msgid "Unexpected Program Termination"
|
||
|
msgstr "Kết thúc chương trình bất ngờ"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1064
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The program on your computer which provides access to the <strong>%1</strong> "
|
||
|
"protocol has unexpectedly terminated."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức <strong>"
|
||
|
"%1</strong> đã kết thúc bất ngờ."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1072
|
||
|
msgid "Out of Memory"
|
||
|
msgstr "Hết bộ nhớ"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1073
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The program on your computer which provides access to the <strong>%1</strong> "
|
||
|
"protocol could not obtain the memory required to continue."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức <strong>"
|
||
|
"%1</strong> không thể được bộ nhớ cần thiết để tiếp tục."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1081
|
||
|
msgid "Unknown Proxy Host"
|
||
|
msgstr "Máy ủy nhiệm lạ"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1082
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"While retrieving information about the specified proxy host, <strong>%1</strong>"
|
||
|
", an Unknown Host error was encountered. An unknown host error indicates that "
|
||
|
"the requested name could not be located on the Internet."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Trong khi lấy thông tin về máy ủy nhiệm đã ghi rõ, <strong>%1</strong>"
|
||
|
", gặp lỗi « máy lạ ». Lỗi Máy Lạ ngụ ý là không thể định vị trên Mạng tên đã "
|
||
|
"yêu cầu."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1086
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"There may have been a problem with your network configuration, specifically "
|
||
|
"your proxy's hostname. If you have been accessing the Internet with no problems "
|
||
|
"recently, this is unlikely."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có lẽ gặp vấn đề trong cấu hình mạng của bạn, đặc biệt tên máy của ủy nhiệm. "
|
||
|
"Nếu bạn đã truy cập Mạng gần đây, không có sao, trường hợp này không phải rất "
|
||
|
"có thể."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1090
|
||
|
msgid "Double-check your proxy settings and try again."
|
||
|
msgstr "Hãy kiểm tra lại xem thiết lập ủy nhiệm là đúng rồi thử lại."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1095
|
||
|
msgid "Authentication Failed: Method %1 Not Supported"
|
||
|
msgstr "Việc xác thực bị lỗi: không hỗ trợ phương pháp %1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1097
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Although you may have supplied the correct authentication details, the "
|
||
|
"authentication failed because the method that the server is using is not "
|
||
|
"supported by the KDE program implementing the protocol %1."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Dù có lẽ bạn đã cung cấp chi tiết xác thức đúng, việc xác thực bị lỗi vì phương "
|
||
|
"pháp máy phục vụ đang dùng không phải được hỗ trợ bởi chương trình KDE thực "
|
||
|
"hiện giao thức %1."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1101
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Please file a bug at <a href=\"http://bugs.kde.org/\">http://bugs.kde.org/</a> "
|
||
|
"to inform the KDE team of the unsupported authentication method."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Vui lòng thông báo lỗi này tại <a href=\"http://bugs.kde.org/\">"
|
||
|
"Bugzilla KDE</a> để cho Nhóm KDE biết về phương pháp xác thực không được hỗ trợ "
|
||
|
"này."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1107
|
||
|
msgid "Request Aborted"
|
||
|
msgstr "Yêu cầu bị hủy bỏ"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1114
|
||
|
msgid "Internal Error in Server"
|
||
|
msgstr "Lỗi nội bộ trong máy phục vụ"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1115
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The program on the server which provides access to the <strong>%1</strong> "
|
||
|
"protocol has reported an internal error: %0."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chương trình trên máy phục vụ mà cung cấp truy cập vào giao thức <strong>"
|
||
|
"%1</strong> đã thông báo lỗi nội bộ : %0."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1118
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This is most likely to be caused by a bug in the server program. Please "
|
||
|
"consider submitting a full bug report as detailed below."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Rất có thể vì gặp lỗi trong chương trình phục vụ. Vui lòng thông báo lỗi này, "
|
||
|
"như diễn tả bên dưới."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1121
|
||
|
msgid "Contact the administrator of the server to advise them of the problem."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy liên lạc với nhà quản trị của máy phục vụ này, để thông báo lỗi này."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1123
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If you know who the authors of the server software are, submit the bug report "
|
||
|
"directly to them."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu bạn biết những tác giả của phần mềm phục vụ là ai, vui lòng thông báo lỗi "
|
||
|
"này trực tiếp cho họ."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1128
|
||
|
msgid "Timeout Error"
|
||
|
msgstr "Lỗi quá giờ"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1129
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Although contact was made with the server, a response was not received within "
|
||
|
"the amount of time allocated for the request as follows:"
|
||
|
"<ul>"
|
||
|
"<li>Timeout for establishing a connection: %1 seconds</li>"
|
||
|
"<li>Timeout for receiving a response: %2 seconds</li>"
|
||
|
"<li>Timeout for accessing proxy servers: %3 seconds</li></ul>"
|
||
|
"Please note that you can alter these timeout settings in the KDE Control "
|
||
|
"Center, by selecting Network -> Preferences."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Dù đã liên lạc máy phục vụ, chưa nhận đáp ứng trong thời hạn được cấp phát cho "
|
||
|
"yêu cầu, như theo :"
|
||
|
"<ul>"
|
||
|
"<li>Thời hạn để thiết lập kết nối : %1 giây</li>"
|
||
|
"<li>Thời hạn để nhận đáp ứng : %2 giây</li>"
|
||
|
"<li>Thời hạn để truy cập máy phục vụ : %3 giây</li></ul>"
|
||
|
"Hãy ghi chú rằng bạn có thể sửa đổi những giá trị thời hạn này trong Trung tâm "
|
||
|
"Điều khiển KDE, bằng cách chọn Mạng → Tùy thích."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1140
|
||
|
msgid "The server was too busy responding to other requests to respond."
|
||
|
msgstr "Máy phục vụ đang đáp ứng các yêu cầu khác nên quá bận để đáp ứng."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1146
|
||
|
msgid "Unknown Error"
|
||
|
msgstr "Lỗi không rõ"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1147
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The program on your computer which provides access to the <strong>%1</strong> "
|
||
|
"protocol has reported an unknown error: %2."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức <strong>"
|
||
|
"%1</strong> đã thông báo lỗi không rõ : %2."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1155
|
||
|
msgid "Unknown Interruption"
|
||
|
msgstr "Sự ngắt không rõ"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1156
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The program on your computer which provides access to the <strong>%1</strong> "
|
||
|
"protocol has reported an interruption of an unknown type: %2."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức <strong>"
|
||
|
"%1</strong> đã thông báo sự ngắt có kiểu không rõ : %2."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1164
|
||
|
msgid "Could Not Delete Original File"
|
||
|
msgstr "Không thể xoá bỏ tập tin gốc"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1165
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The requested operation required the deleting of the original file, most likely "
|
||
|
"at the end of a file move operation. The original file <strong>%1</strong> "
|
||
|
"could not be deleted."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thao tác đã yêu cầu cần thiết xoá bỏ tập tin gốc, rất có thể tại kết thúc của "
|
||
|
"thao tác di chuyển tập tin. Không thể xoá bỏ tập tin gốc <strong>%1</strong>."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1174
|
||
|
msgid "Could Not Delete Temporary File"
|
||
|
msgstr "Không thể xoá bỏ tập tin tạm thời"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1175
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The requested operation required the creation of a temporary file in which to "
|
||
|
"save the new file while being downloaded. This temporary file <strong>"
|
||
|
"%1</strong> could not be deleted."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thao tác đã yêu cầu cần thiết tạo tập tin tạm thời nơi cần lưu tập tin mới "
|
||
|
"trong khi nó được tải về. Không thể xoá bỏ tập tin tạm thời <strong>%1</strong>"
|
||
|
"."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1184
|
||
|
msgid "Could Not Rename Original File"
|
||
|
msgstr "Không thể thay đổi tên tập tin gốc"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1185
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The requested operation required the renaming of the original file <strong>"
|
||
|
"%1</strong>, however it could not be renamed."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thao tác đã yêu cầu cần thiết thay đổi tên của tập tin gốc <strong>%1</strong>"
|
||
|
", nhưng mà không thể thay đổi nó."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1193
|
||
|
msgid "Could Not Rename Temporary File"
|
||
|
msgstr "Không thể thay đổi tên tập tin tạm thời"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1194
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The requested operation required the creation of a temporary file <strong>"
|
||
|
"%1</strong>, however it could not be created."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thao tác đã yêu cầu cần thiết tạo tập tin tạm thời <strong>%1</strong>"
|
||
|
", nhưng mà không thể tạo nó."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1202
|
||
|
msgid "Could Not Create Link"
|
||
|
msgstr "Không thể tạo liên kết"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1203
|
||
|
msgid "Could Not Create Symbolic Link"
|
||
|
msgstr "Không thể tạo liên kết tượng trưng"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1204
|
||
|
msgid "The requested symbolic link %1 could not be created."
|
||
|
msgstr "Không thể tạo liên kết tượng trưng %1 đã yêu cầu."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1211
|
||
|
msgid "No Content"
|
||
|
msgstr "Không có nội dung"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1216
|
||
|
msgid "Disk Full"
|
||
|
msgstr "Đĩa đầy"
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1217
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The requested file <strong>%1</strong> could not be written to as there is "
|
||
|
"inadequate disk space."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể ghi vào tập tin đã yêu cầu <strong>%1</strong>"
|
||
|
", vì không có đủ sức chứa còn rảnh trên đĩa."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1219
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Free up enough disk space by 1) deleting unwanted and temporary files; 2) "
|
||
|
"archiving files to removable media storage such as CD-Recordable discs; or 3) "
|
||
|
"obtain more storage capacity."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy giải phóng đủ chỗ trên đĩa bằng cách:\n"
|
||
|
" 1. xoá bỏ các tập tin không còn có ích hoặc tạm thời\n"
|
||
|
" 2. lưu trữ tập tin vào vật chứa trong phương tiện rời như đĩa CD-R\n"
|
||
|
" 3. tăng sức chứa."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1226
|
||
|
msgid "Source and Destination Files Identical"
|
||
|
msgstr "Tập tin cả nguồn lẫn đích đều là trùng."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1227
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The operation could not be completed because the source and destination files "
|
||
|
"are the same file."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể hoàn tất thao tác này vì tập tin cả nguồn lẫn đích đều là trùng."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1229
|
||
|
msgid "Choose a different filename for the destination file."
|
||
|
msgstr "Hãy chọn tên tập tin khác cho tập tin đích."
|
||
|
|
||
|
#: kio/global.cpp:1240
|
||
|
msgid "Undocumented Error"
|
||
|
msgstr "Lỗi không được diễn tả"
|
||
|
|
||
|
#: kio/statusbarprogress.cpp:132
|
||
|
msgid " Stalled "
|
||
|
msgstr " Bị ngừng "
|
||
|
|
||
|
#: kio/statusbarprogress.cpp:134 misc/uiserver.cpp:1102
|
||
|
msgid " %1/s "
|
||
|
msgstr " %1/giây "
|
||
|
|
||
|
#: kio/passdlg.cpp:57
|
||
|
msgid "Password"
|
||
|
msgstr "Mật khẩu"
|
||
|
|
||
|
#: kio/passdlg.cpp:98
|
||
|
msgid "You need to supply a username and a password"
|
||
|
msgstr "Bạn cần cung cấp tên người dùng và mật khẩu"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 134
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:3699 kio/passdlg.cpp:108 rc.cpp:105
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Username:"
|
||
|
msgstr "T&ên người dùng:"
|
||
|
|
||
|
#: kio/passdlg.cpp:125
|
||
|
msgid "&Password:"
|
||
|
msgstr "&Mật khẩu :"
|
||
|
|
||
|
#: kio/passdlg.cpp:147
|
||
|
msgid "&Keep password"
|
||
|
msgstr "&Lưu mật khẩu"
|
||
|
|
||
|
#: kio/passdlg.cpp:345 kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:371
|
||
|
msgid "Authorization Dialog"
|
||
|
msgstr "Hộp thoại xác thực"
|
||
|
|
||
|
#: kio/krun.cpp:120
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>Unable to enter <b>%1</b>.\n"
|
||
|
"You do not have access rights to this location.</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Không thể vào <b>%1</b>.\n"
|
||
|
"Bạn không có quyền truy cập địa điểm này.</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: kio/krun.cpp:159
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>The file <b>%1</b> is an executable program. For safety it will not be "
|
||
|
"started.</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Tập tin <b>%1</b> là một chương trình có khả năng thực hiện. Vì lý do an "
|
||
|
"toàn nó sẽ không được khởi chạy.</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: kio/krun.cpp:166
|
||
|
msgid "<qt>You do not have permission to run <b>%1</b>.</qt>"
|
||
|
msgstr "<qt>Bạn không có quyền chạy <b>%1</b>.</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: kio/krun.cpp:203
|
||
|
msgid "You are not authorized to open this file."
|
||
|
msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kopenwith.cpp:835 kio/krun.cpp:207
|
||
|
msgid "Open with:"
|
||
|
msgstr "Mở bằng:"
|
||
|
|
||
|
#: kio/krun.cpp:545
|
||
|
msgid "You are not authorized to execute this file."
|
||
|
msgstr "Bạn không có quyền thực hiện tập tin này."
|
||
|
|
||
|
#: kio/krun.cpp:565
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Launching %1"
|
||
|
msgstr "Đang khởi chạy %1..."
|
||
|
|
||
|
#: kio/krun.cpp:746
|
||
|
msgid "You are not authorized to execute this service."
|
||
|
msgstr "Bạn không đủ quyền thực hiện dịch vụ này."
|
||
|
|
||
|
#: kio/krun.cpp:900
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>Unable to run the command specified. The file or folder <b>%1</b> "
|
||
|
"does not exist.</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Không thể chạy lệnh đã ghi rõ, vì không có tập tin hay thư mục <b>%1</b>"
|
||
|
".</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: kio/krun.cpp:1400
|
||
|
msgid "Could not find the program '%1'"
|
||
|
msgstr "Không tìm thấy chương trình « %1 »"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kfileitem.cpp:730
|
||
|
msgid "Symbolic Link"
|
||
|
msgstr "Liên kết tượng trưng"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kfileitem.cpp:732
|
||
|
msgid "%1 (Link)"
|
||
|
msgstr "%1 (Liên kết)"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:270
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:791 kfile/kpropertiesdialog.cpp:3930
|
||
|
#: kio/kfileitem.cpp:774
|
||
|
msgid "Name:"
|
||
|
msgstr "Tên:"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:927 kio/kfileitem.cpp:775
|
||
|
msgid "Type:"
|
||
|
msgstr "Kiểu :"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kfileitem.cpp:779
|
||
|
msgid "Link to %1 (%2)"
|
||
|
msgstr "Liên kết tới %1 (%2)"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:977 kio/kfileitem.cpp:787
|
||
|
msgid "Size:"
|
||
|
msgstr "Cỡ :"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1045 kio/kfileitem.cpp:792
|
||
|
msgid "Modified:"
|
||
|
msgstr "Sửa đổi :"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kfileitem.cpp:798
|
||
|
msgid "Owner:"
|
||
|
msgstr "Sở hữu :"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kfileitem.cpp:799
|
||
|
msgid "Permissions:"
|
||
|
msgstr "Quyền hạn:"
|
||
|
|
||
|
#: kio/skipdlg.cpp:63
|
||
|
msgid "Skip"
|
||
|
msgstr "Bỏ qua"
|
||
|
|
||
|
#: kio/skipdlg.cpp:66
|
||
|
msgid "Auto Skip"
|
||
|
msgstr "Tự động bỏ qua"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kshred.cpp:212
|
||
|
msgid "Shredding: pass %1 of 35"
|
||
|
msgstr "Đang xé thành mảnh nhỏ : việc qua %1 trên 35"
|
||
|
|
||
|
#: kio/slave.cpp:370
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Unable to create io-slave: %1"
|
||
|
msgstr "Không thể tạo io-slave: %1"
|
||
|
|
||
|
#: kio/slave.cpp:401
|
||
|
msgid "Unknown protocol '%1'."
|
||
|
msgstr "Không biết giao thức « %1 »."
|
||
|
|
||
|
#: kio/slave.cpp:409
|
||
|
msgid "Can not find io-slave for protocol '%1'."
|
||
|
msgstr "Không tìm thấy io-slave cho giao thức « %1 »."
|
||
|
|
||
|
#: kio/slave.cpp:437
|
||
|
msgid "Cannot talk to klauncher"
|
||
|
msgstr "Không thể nói với klauncher (bộ khởi chạy)"
|
||
|
|
||
|
#: kio/slave.cpp:448
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Unable to create io-slave:\n"
|
||
|
"klauncher said: %1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể tạo io-slave:\n"
|
||
|
"klauncher (bộ khởi chạy) nói : %1"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2686 kio/kmimetypechooser.cpp:75
|
||
|
msgid "Mime Type"
|
||
|
msgstr "Kiểu MIME"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2697 kio/kmimetypechooser.cpp:80
|
||
|
msgid "Comment"
|
||
|
msgstr "Ghi chú"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kmimetypechooser.cpp:84
|
||
|
msgid "Patterns"
|
||
|
msgstr "Mẫu"
|
||
|
|
||
|
#: kio/kmimetypechooser.cpp:94
|
||
|
msgid "&Edit..."
|
||
|
msgstr "&Sửa..."
|
||
|
|
||
|
#: kio/kmimetypechooser.cpp:104
|
||
|
msgid "Click this button to display the familiar KDE mime type editor."
|
||
|
msgstr "Nhấn nút này để hiển thị bộ soạn thảo kiểu MIME thường của KDE."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertdlg.cc:61
|
||
|
msgid "Certificate"
|
||
|
msgstr "Chứng nhận"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertdlg.cc:67
|
||
|
msgid "Save selection for this host."
|
||
|
msgstr "Lưu phần chọn cho máy này."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertdlg.cc:75
|
||
|
msgid "Send certificate"
|
||
|
msgstr "Gởi chứng nhận"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertdlg.cc:79
|
||
|
msgid "Do not send a certificate"
|
||
|
msgstr "Không gởi chứng nhận"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertdlg.cc:84
|
||
|
msgid "KDE SSL Certificate Dialog"
|
||
|
msgstr "Hộp thoại chứng nhận SSL KDE"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertdlg.cc:139
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The server <b>%1</b> requests a certificate."
|
||
|
"<p>Select a certificate to use from the list below:"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Máy phục vụ <b>%1</b> yêu cầu chứng nhận."
|
||
|
"<p>Hãy chọn chứng nhận cần dùng trong danh sách bên dưới:"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:202
|
||
|
msgid "Signature Algorithm: "
|
||
|
msgstr "Thuật toán chữ ký : "
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:203
|
||
|
msgid "Unknown"
|
||
|
msgstr "Không rõ"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:206
|
||
|
msgid "Signature Contents:"
|
||
|
msgstr "Nội dung chữ ký :"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:338
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: Unknown\n"
|
||
|
"Unknown key algorithm"
|
||
|
msgstr "Không biết thuật toán khoá"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:341
|
||
|
msgid "Key type: RSA (%1 bit)"
|
||
|
msgstr "Kiểu khoá : RSA (%1 bit)"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:344
|
||
|
msgid "Modulus: "
|
||
|
msgstr "Mô-đun: "
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:357
|
||
|
msgid "Exponent: 0x"
|
||
|
msgstr "Mũ : 0x"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:363
|
||
|
msgid "Key type: DSA (%1 bit)"
|
||
|
msgstr "Kiểu khoá: DSA (%1 bit)"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:366
|
||
|
msgid "Prime: "
|
||
|
msgstr "Số nguyên tố : "
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:380
|
||
|
msgid "160 bit prime factor: "
|
||
|
msgstr "Hệ số nguyên tố 160 bit: "
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:404
|
||
|
msgid "Public key: "
|
||
|
msgstr "Khoá công: "
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:920
|
||
|
msgid "The certificate is valid."
|
||
|
msgstr "Chứng nhận này là hợp lệ."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:924
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Certificate signing authority root files could not be found so the certificate "
|
||
|
"is not verified."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không tìm thấy các tập tin gốc nhà cầm quyền ký chứng nhận nên chứng nhận chưa "
|
||
|
"được thẩm tra."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:927
|
||
|
msgid "Certificate signing authority is unknown or invalid."
|
||
|
msgstr "Nhà cầm quyền ký chứng nhận không rõ hoặc không hợp lệ."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:929
|
||
|
msgid "Certificate is self-signed and thus may not be trustworthy."
|
||
|
msgstr "Chứng nhận tự ký nên có lẽ không tin cây."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:931
|
||
|
msgid "Certificate has expired."
|
||
|
msgstr "Chứng nhận đã quá hạn."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:933
|
||
|
msgid "Certificate has been revoked."
|
||
|
msgstr "Chứng nhận đã bị hủy bỏ"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:935
|
||
|
msgid "SSL support was not found."
|
||
|
msgstr "Không tìm thấy cách hỗ trợ SSL."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:937
|
||
|
msgid "Signature is untrusted."
|
||
|
msgstr "Chữ ký không tin cây."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:939
|
||
|
msgid "Signature test failed."
|
||
|
msgstr "Việc thử ra chữ ký bị lỗi."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:942
|
||
|
msgid "Rejected, possibly due to an invalid purpose."
|
||
|
msgstr "Bị từ chối, có lẽ vì có mục tiêu không hợp lệ."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:944
|
||
|
msgid "Private key test failed."
|
||
|
msgstr "Việc thử ra khoá riêng bị lỗi."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:946
|
||
|
msgid "The certificate has not been issued for this host."
|
||
|
msgstr "Chứng nhận đã không được phát hành cho máy này."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:948
|
||
|
msgid "This certificate is not relevant."
|
||
|
msgstr "Chứng nhận này không thích đáng."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:953
|
||
|
msgid "The certificate is invalid."
|
||
|
msgstr "Chứng nhận không hợp lệ."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslutils.cc:79
|
||
|
msgid "GMT"
|
||
|
msgstr "UTC"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:48
|
||
|
msgid "KDE Certificate Request"
|
||
|
msgstr "Yêu cầu chứng nhận KDE"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:50
|
||
|
msgid "KDE Certificate Request - Password"
|
||
|
msgstr "Yêu cầu chứng nhận KDE — mật khẩu"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:93
|
||
|
msgid "Unsupported key size."
|
||
|
msgstr "Kích cỡ khoá không được hỗ trợ."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:120 kssl/ksslkeygen.cc:93
|
||
|
msgid "KDE SSL Information"
|
||
|
msgstr "Thông tin SSL KDE"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:97 misc/uiserver.cpp:1383
|
||
|
msgid "KDE"
|
||
|
msgstr "KDE"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:97
|
||
|
msgid "Please wait while the encryption keys are generated..."
|
||
|
msgstr "Vui lòng đời trong khi tạo ra các khoá mật mã..."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:107
|
||
|
msgid "Do you wish to store the passphrase in your wallet file?"
|
||
|
msgstr "Bạn có muốn lưu cụm từ mật khẩu vào tập tin ví mình không?"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:107
|
||
|
msgid "Store"
|
||
|
msgstr "Lưu"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:107
|
||
|
msgid "Do Not Store"
|
||
|
msgstr "Không lưu"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:210
|
||
|
msgid "2048 (High Grade)"
|
||
|
msgstr "2048 (mạnh nhất)"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:211
|
||
|
msgid "1024 (Medium Grade)"
|
||
|
msgstr "1024 (mạnh)"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:212
|
||
|
msgid "768 (Low Grade)"
|
||
|
msgstr "768 (yếu)"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:213
|
||
|
msgid "512 (Low Grade)"
|
||
|
msgstr "512 (yếu nhất)"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:215
|
||
|
msgid "No SSL support."
|
||
|
msgstr "Không có hỗ trợ SSL."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslpemcallback.cc:36
|
||
|
msgid "Certificate password"
|
||
|
msgstr "Mật khẩu chứng nhận"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:92 kssl/ksslinfodlg.cc:149
|
||
|
msgid "Current connection is secured with SSL."
|
||
|
msgstr "Sự kết nối hiện thời bị SSL bảo mật."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:95 kssl/ksslinfodlg.cc:152
|
||
|
msgid "Current connection is not secured with SSL."
|
||
|
msgstr "Sự kết nối hiện thời không bị SSL bảo mật."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:99
|
||
|
msgid "SSL support is not available in this build of KDE."
|
||
|
msgstr "Phiên bản xây dựng KDE này không hỗ trợ giao thức SSL."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:109
|
||
|
msgid "C&ryptography Configuration..."
|
||
|
msgstr "Cấu hình &mật mã..."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:142
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The main part of this document is secured with SSL, but some parts are not."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Phần chính của tài liệu này bị SSL bảo mật, còn một số phần khác không."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:144
|
||
|
msgid "Some of this document is secured with SSL, but the main part is not."
|
||
|
msgstr "Một phần của tài liệu này bị SSL bảo mật, còn phần chính không."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:184
|
||
|
msgid "Chain:"
|
||
|
msgstr "Dây:"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:193
|
||
|
msgid "0 - Site Certificate"
|
||
|
msgstr "0 — Chứng nhận nơi Mạng"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:210
|
||
|
msgid "Peer certificate:"
|
||
|
msgstr "Chứng nhận ngang hàng:"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:212
|
||
|
msgid "Issuer:"
|
||
|
msgstr "Nhà phát hành:"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:218
|
||
|
msgid "IP address:"
|
||
|
msgstr "Địa chỉ IP:"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2565 kssl/ksslinfodlg.cc:227
|
||
|
msgid "URL:"
|
||
|
msgstr "Địa chỉ Mạng:"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:230
|
||
|
msgid "Certificate state:"
|
||
|
msgstr "Tình trạng chứng nhận:"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:236
|
||
|
msgid "Valid from:"
|
||
|
msgstr "Hợp lệ từ :"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:238
|
||
|
msgid "Valid until:"
|
||
|
msgstr "Hợp lệ đến:"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:241
|
||
|
msgid "Serial number:"
|
||
|
msgstr "Số sản xuất:"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:243
|
||
|
msgid "MD5 digest:"
|
||
|
msgstr "Bản tóm tắt MD5:"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:246
|
||
|
msgid "Cipher in use:"
|
||
|
msgstr "Mật mã đang được dùng:"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:248
|
||
|
msgid "Details:"
|
||
|
msgstr "Chi tiết:"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:250
|
||
|
msgid "SSL version:"
|
||
|
msgstr "Phiên bản SSL:"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:252
|
||
|
msgid "Cipher strength:"
|
||
|
msgstr "Độ mạnh mật mã:"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:253
|
||
|
msgid "%1 bits used of a %2 bit cipher"
|
||
|
msgstr "%1 bit đã được dùng cũa mật mã %2 bit."
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:401
|
||
|
msgid "Organization:"
|
||
|
msgstr "Tổ chức:"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:406
|
||
|
msgid "Organizational unit:"
|
||
|
msgstr "Đơn vị tổ chức:"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:411
|
||
|
msgid "Locality:"
|
||
|
msgstr "Phố :"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:416
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: Federal State\n"
|
||
|
"State:"
|
||
|
msgstr "Tỉnh"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:421
|
||
|
msgid "Country:"
|
||
|
msgstr "Quốc gia :"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:426
|
||
|
msgid "Common name:"
|
||
|
msgstr "Tên chung:"
|
||
|
|
||
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:431
|
||
|
msgid "Email:"
|
||
|
msgstr "Thư điện tử :"
|
||
|
|
||
|
#: misc/kpac/proxyscout.cpp:124
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The proxy configuration script is invalid:\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tập lệnh cấu hình ủy nhiệm không hợp lệ :\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: misc/kpac/proxyscout.cpp:184
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The proxy configuration script returned an error:\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tập lệnh cấu hình ủy nhiệm gặp lỗi :\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: misc/kpac/downloader.cpp:81
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Could not download the proxy configuration script:\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể tải về tập lệnh cấu hình ủy nhiệm:\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: misc/kpac/downloader.cpp:83
|
||
|
msgid "Could not download the proxy configuration script"
|
||
|
msgstr "Không thể tải về tập lệnh cấu hình ủy nhiệm"
|
||
|
|
||
|
#: misc/kpac/discovery.cpp:116
|
||
|
msgid "Could not find a usable proxy configuration script"
|
||
|
msgstr "Không tìm thấy một tập lệnh cấu hình ủy nhiệm có khả năng dùng"
|
||
|
|
||
|
#: misc/kfile/fileprops.cpp:200
|
||
|
msgid "Do not print the mimetype of the given file(s)"
|
||
|
msgstr "Không in kiểu MIME của những tập tin đựa ra"
|
||
|
|
||
|
#: misc/kfile/fileprops.cpp:204
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"List all supported metadata keys of the given file(s). If mimetype is not "
|
||
|
"specified, the mimetype of the given files is used."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu được hỗ trợ của những tập tin đựa ra. Nếu "
|
||
|
"chưa ghi rõ kiểu MIME, sẽ dùng kiểu MIME của những tập tin đựa ra."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kfile/fileprops.cpp:210
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"List all preferred metadata keys of the given file(s). If mimetype is not "
|
||
|
"specified, the mimetype of the given files is used."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu ưa thích của những tập tin đựa ra. Nếu "
|
||
|
"chưa ghi rõ kiểu MIME, sẽ dùng kiểu MIME của những tập tin đựa ra."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kfile/fileprops.cpp:216
|
||
|
msgid "List all metadata keys which have a value in the given file(s)."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu có giá trị trong những tập tin đựa ra."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kfile/fileprops.cpp:221
|
||
|
msgid "Prints all mimetypes for which metadata support is available."
|
||
|
msgstr "In mọi kiểu MIME cho mà có sẵn cách hỗ trợ siêu dữ liệu."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kfile/fileprops.cpp:226
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Do not print a warning when more than one file was given and they do not all "
|
||
|
"have the same mimetype."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không in cảnh báo khi đựa ra nhiều tập tin mà không có cùng một kiểu MIME."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kfile/fileprops.cpp:231
|
||
|
msgid "Prints all metadata values, available in the given file(s)."
|
||
|
msgstr "In mọi giá trị siêu dữ liệu, sẵn sàng trong những tập tin đựa ra."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kfile/fileprops.cpp:236
|
||
|
msgid "Prints the preferred metadata values, available in the given file(s)."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"In những giá trị siêu dữ liệu ưa thích, sẵn sàng trong những tập tin đựa ra."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kfile/fileprops.cpp:240
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Opens a KDE properties dialog to allow viewing and modifying of metadata of the "
|
||
|
"given file(s)"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Mở hộp thoại tài sản KDE để cho khả năng xem và sữa đổi siêu dữ liệu của những "
|
||
|
"tập tin đựa ra."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kfile/fileprops.cpp:244
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Prints the value for 'key' of the given file(s). 'key' may also be a "
|
||
|
"comma-separated list of keys"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"In giá trị cho « key » (khoá) của những tập tin đựa ra. « key » cũng có thể là "
|
||
|
"danh sách các khoá định giới bằng dấu phẩy."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kfile/fileprops.cpp:248
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Attempts to set the value 'value' for the metadata key 'key' for the given "
|
||
|
"file(s)"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Cố đặt giá trị « value » (giá trị) cho khoá siêu dữ liệu « key » (khoá) cho "
|
||
|
"những tập tin đựa ra."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kfile/fileprops.cpp:251
|
||
|
msgid "The group to get values from or set values to"
|
||
|
msgstr "Nhóm nơi cần lấy giá trị, hoặc nơi cần đặt giá trị."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kfile/fileprops.cpp:255
|
||
|
msgid "The file (or a number of files) to operate on."
|
||
|
msgstr "Tập tin (hoặc một số tập tin) cần thao tác."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kfile/fileprops.cpp:270
|
||
|
msgid "No support for metadata extraction found."
|
||
|
msgstr "Không tìm thấy cách hỗ trợ trích siêu dữ liệu."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kfile/fileprops.cpp:275
|
||
|
msgid "Supported MimeTypes:"
|
||
|
msgstr "Kiểu MIME được hỗ trợ :"
|
||
|
|
||
|
#: misc/kfile/fileprops.cpp:410
|
||
|
msgid "kfile"
|
||
|
msgstr "kfile"
|
||
|
|
||
|
#: misc/kfile/fileprops.cpp:411
|
||
|
msgid "A commandline tool to read and modify metadata of files."
|
||
|
msgstr "Công cụ dòng lệnh để đọc và sửa đổi siêu dữ liệu của tập tin."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kfile/fileprops.cpp:438
|
||
|
msgid "No files specified"
|
||
|
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: misc/kfile/fileprops.cpp:467
|
||
|
msgid "Cannot determine metadata"
|
||
|
msgstr "Không thể quyết định siêu dữ liệu"
|
||
|
|
||
|
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:400
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>KDE has requested to open the wallet '<b>%1</b>'. Please enter the password "
|
||
|
"for this wallet below."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>KDE đã yêu cầu mở ví « <b>%1</b> ». Vui lòng gõ mật khẩu cho ví này bên "
|
||
|
"dưới."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:402
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested to open the wallet '<b>%2</b>"
|
||
|
"'. Please enter the password for this wallet below."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu mở ví « <b>%2</b> ». Vui lòng gõ mật khẩu cho "
|
||
|
"ví này bên dưới."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:1833 misc/kwalletd/kwalletd.cpp:405
|
||
|
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:419
|
||
|
msgid "&Open"
|
||
|
msgstr "&Mở"
|
||
|
|
||
|
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:414
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"KDE has requested to open the wallet. This is used to store sensitive data in a "
|
||
|
"secure fashion. Please enter a password to use with this wallet or click cancel "
|
||
|
"to deny the application's request."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"KDE đã yêu cầu mở ví. Ví được dùng để lưu dữ liệu riêng bằng cách bảo mật. Vui "
|
||
|
"lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ chối yêu "
|
||
|
"cầu của ứng dụng này."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:416
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested to open the KDE wallet. This is "
|
||
|
"used to store sensitive data in a secure fashion. Please enter a password to "
|
||
|
"use with this wallet or click cancel to deny the application's request."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu mở ví KDE. Ví được dùng để lưu dữ liệu "
|
||
|
"riêng bằng cách bảo mật. Vui lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc "
|
||
|
"nhắp vào Thôi để từ chối yêu cầu của ứng dụng này."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:423
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>KDE has requested to create a new wallet named '<b>%1</b>"
|
||
|
"'. Please choose a password for this wallet, or cancel to deny the "
|
||
|
"application's request."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"KDE đã yêu cầu tạo ví mới tên « <b>%1</b> ». Vui lòng nhập mật khẩu để dùng "
|
||
|
"dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ chối yêu cầu của ứng dụng này."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:425
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested to create a new wallet named '<b>"
|
||
|
"%2</b>'. Please choose a password for this wallet, or cancel to deny the "
|
||
|
"application's request."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu tạo ví mới tên « <b>%2</b> "
|
||
|
"». Vui lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ "
|
||
|
"chối yêu cầu của ứng dụng này."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:428
|
||
|
msgid "C&reate"
|
||
|
msgstr "Tạ&o"
|
||
|
|
||
|
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:432 misc/kwalletd/kwalletd.cpp:607
|
||
|
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:623 misc/kwalletd/kwalletd.cpp:634
|
||
|
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:639 misc/kwalletd/kwalletd.cpp:1157
|
||
|
msgid "KDE Wallet Service"
|
||
|
msgstr "Dịch vụ Ví của KDE"
|
||
|
|
||
|
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:444
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>Error opening the wallet '<b>%1</b>'. Please try again."
|
||
|
"<br>(Error code %2: %3)"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Gặp lỗi khi mở ví « <b>%1</b> ». Vui lòng thử lại."
|
||
|
"<br>(Mã lỗi : %2: %3)"
|
||
|
|
||
|
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:518
|
||
|
msgid "<qt>KDE has requested access to the open wallet '<b>%1</b>'."
|
||
|
msgstr "<qt>KDE đã yêu cầu truy cập ví mở « <b>%1</b> »."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:520
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested access to the open wallet '<b>"
|
||
|
"%2</b>'."
|
||
|
msgstr "<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu truy cập ví mở « <b>%2</b> »."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:607
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Unable to open wallet. The wallet must be opened in order to change the "
|
||
|
"password."
|
||
|
msgstr "Không thể mở ví, nhưng phải mở ví để thay đổi mật khẩu."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:622
|
||
|
msgid "<qt>Please choose a new password for the wallet '<b>%1</b>'."
|
||
|
msgstr "<qt>Vui lòng chọn một mật khẩu mới cho ví « <b>%1</b> »."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:634
|
||
|
msgid "Error re-encrypting the wallet. Password was not changed."
|
||
|
msgstr "Gặp lỗi khi mật mã lại ví này nên chưa thay đổi mật khẩu."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:639
|
||
|
msgid "Error reopening the wallet. Data may be lost."
|
||
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở lại ví này nên có lẽ mất dữ liệu."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:1157
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"There have been repeated failed attempts to gain access to a wallet. An "
|
||
|
"application may be misbehaving."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có nhiều việc cố truy cập ví bị lỗi. Có lẽ ứng dụng không chạy cho đúng."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kwalletd/kwalletwizard.ui.h:23
|
||
|
msgid "<qt>Password is empty. <b>(WARNING: Insecure)"
|
||
|
msgstr "<qt>Mật khẩy rỗng. <b>(CẢNH BÁO : không bảo mật)"
|
||
|
|
||
|
#: misc/kwalletd/kwalletwizard.ui.h:25
|
||
|
msgid "Passwords match."
|
||
|
msgstr "Mật khẩu trùng."
|
||
|
|
||
|
#: misc/kwalletd/kwalletwizard.ui.h:28
|
||
|
msgid "Passwords do not match."
|
||
|
msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau."
|
||
|
|
||
|
#: misc/ktelnetservice.cpp:41
|
||
|
msgid "telnet service"
|
||
|
msgstr "dịch vụ telnet"
|
||
|
|
||
|
#: misc/ktelnetservice.cpp:42
|
||
|
msgid "telnet protocol handler"
|
||
|
msgstr "bộ quản lý giao thức telnet"
|
||
|
|
||
|
#: misc/ktelnetservice.cpp:76
|
||
|
msgid "You do not have permission to access the %1 protocol."
|
||
|
msgstr "Bạn không có quyền truy cập giao thức %1."
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:98 misc/uiserver.cpp:603 misc/uiserver.cpp:682
|
||
|
msgid "Settings..."
|
||
|
msgstr "Thiết lập..."
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:126
|
||
|
msgid "Configure Network Operation Window"
|
||
|
msgstr "Cấu hình cửa sổ thao tác mạng"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:130
|
||
|
msgid "Show system tray icon"
|
||
|
msgstr "Hiện biểu tượng trên khay hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:131
|
||
|
msgid "Keep network operation window always open"
|
||
|
msgstr "Cửa sổ thao tác mạng luôn luôn mở"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:132
|
||
|
msgid "Show column headers"
|
||
|
msgstr "Hiện phần đầu cột"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:133
|
||
|
msgid "Show toolbar"
|
||
|
msgstr "Hiện thanh công cụ"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:134
|
||
|
msgid "Show statusbar"
|
||
|
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:135
|
||
|
msgid "Column widths are user adjustable"
|
||
|
msgstr "Người dùng có khả năng điều chỉnh độ rộng của cột"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:136
|
||
|
msgid "Show information:"
|
||
|
msgstr "Hiện thông tin:"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:143 misc/uiserver.cpp:474
|
||
|
msgid "URL"
|
||
|
msgstr "Địa chỉ Mạng"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:144 misc/uiserver.cpp:473
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: Remaining Time\n"
|
||
|
"Rem. Time"
|
||
|
msgstr "Thời gian còn lại"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:145 misc/uiserver.cpp:472
|
||
|
msgid "Speed"
|
||
|
msgstr "Tốc độ"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledetailview.cpp:67 misc/uiserver.cpp:146 misc/uiserver.cpp:471
|
||
|
msgid "Size"
|
||
|
msgstr "Cỡ"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:147 misc/uiserver.cpp:470
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "%"
|
||
|
msgstr "%"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:148 misc/uiserver.cpp:469
|
||
|
msgid "Count"
|
||
|
msgstr "Đếm"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:149 misc/uiserver.cpp:468
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: Resume\n"
|
||
|
"Res."
|
||
|
msgstr "Lại"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:150 misc/uiserver.cpp:467
|
||
|
msgid "Local Filename"
|
||
|
msgstr "Tên tập tin cục bộ"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:151 misc/uiserver.cpp:466
|
||
|
msgid "Operation"
|
||
|
msgstr "Thao tác"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:254
|
||
|
msgid "%1 / %2"
|
||
|
msgstr "%1 / %2"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:291
|
||
|
msgid "%1/s"
|
||
|
msgstr "%1/giây"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:302
|
||
|
msgid "Copying"
|
||
|
msgstr "Đang sao chép"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:311
|
||
|
msgid "Moving"
|
||
|
msgstr "Đang chuyển"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:320
|
||
|
msgid "Creating"
|
||
|
msgstr "Đang tạo"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:329
|
||
|
msgid "Deleting"
|
||
|
msgstr "Đang xoá bỏ"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:337
|
||
|
msgid "Loading"
|
||
|
msgstr "Đang tải"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:362
|
||
|
msgid "Examining"
|
||
|
msgstr "Đang kiểm tra"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:370
|
||
|
msgid "Mounting"
|
||
|
msgstr "Đăng gắn kết"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:608 misc/uiserver.cpp:1097
|
||
|
msgid " Files: %1 "
|
||
|
msgstr " Tập tin: %1 "
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:609
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: Remaining Size\n"
|
||
|
" Rem. Size: %1 kB "
|
||
|
msgstr "Cỡ còn lại : %1 kB "
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:610
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: Remaining Time\n"
|
||
|
" Rem. Time: 00:00:00 "
|
||
|
msgstr "Thời gian còn lại : 00:00:00 "
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:611
|
||
|
msgid " %1 kB/s "
|
||
|
msgstr " %1 KB/giây "
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:679
|
||
|
msgid "Cancel Job"
|
||
|
msgstr "Thôi việc"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:1098
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: Remaining Size\n"
|
||
|
" Rem. Size: %1 "
|
||
|
msgstr "Cỡ còn lại : %1 "
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:1100
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: Remaining Time\n"
|
||
|
" Rem. Time: %1 "
|
||
|
msgstr "Thời gian còn lại : %1 "
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:1384
|
||
|
msgid "KDE Progress Information UI Server"
|
||
|
msgstr "Trình phục vụ giao diện người dùng thông tin tiến triển KDE"
|
||
|
|
||
|
#: misc/uiserver.cpp:1387 misc/uiserver.cpp:1388
|
||
|
msgid "Developer"
|
||
|
msgstr "Nhà phát triển"
|
||
|
|
||
|
#: misc/ksendbugmail/main.cpp:22
|
||
|
msgid "Subject line"
|
||
|
msgstr "Dòng chủ thể"
|
||
|
|
||
|
#: misc/ksendbugmail/main.cpp:23
|
||
|
msgid "Recipient"
|
||
|
msgstr "Người nhận"
|
||
|
|
||
|
#: misc/ksendbugmail/main.cpp:33
|
||
|
msgid "Error connecting to server."
|
||
|
msgstr "Gặp lỗi khi kết nối đến máy phục vụ."
|
||
|
|
||
|
#: misc/ksendbugmail/main.cpp:36
|
||
|
msgid "Not connected."
|
||
|
msgstr "Chưa kết nối."
|
||
|
|
||
|
#: misc/ksendbugmail/main.cpp:39
|
||
|
msgid "Connection timed out."
|
||
|
msgstr "Kết nối đã quá giờ."
|
||
|
|
||
|
#: misc/ksendbugmail/main.cpp:42
|
||
|
msgid "Time out waiting for server interaction."
|
||
|
msgstr "Quá giờ trong khi đợi máy phục vụ tương tác."
|
||
|
|
||
|
#: misc/ksendbugmail/main.cpp:46
|
||
|
msgid "Server said: \"%1\""
|
||
|
msgstr "Máy phục vụ nói : « %1 »"
|
||
|
|
||
|
#: misc/ksendbugmail/main.cpp:62
|
||
|
msgid "KSendBugMail"
|
||
|
msgstr "KSendBugMail"
|
||
|
|
||
|
#: misc/ksendbugmail/main.cpp:63
|
||
|
msgid "Sends a short bug report to submit@bugs.kde.org"
|
||
|
msgstr "Gởi báo cáo lỗi ngắn cho <submit@bugs.kde.org>"
|
||
|
|
||
|
#: misc/ksendbugmail/main.cpp:65
|
||
|
msgid "Author"
|
||
|
msgstr "Tác giả"
|
||
|
|
||
|
#: misc/kmailservice.cpp:32
|
||
|
msgid "KMailService"
|
||
|
msgstr "KMailService"
|
||
|
|
||
|
#: misc/kmailservice.cpp:32
|
||
|
msgid "Mail service"
|
||
|
msgstr "Dịch vụ thư"
|
||
|
|
||
|
#: kioexec/main.cpp:50
|
||
|
msgid "KIO Exec - Opens remote files, watches modifications, asks for upload"
|
||
|
msgstr "KIO Exec — mở tập tin từ xa, theo dõi cách sửa đổi, yâu cầu tải lên"
|
||
|
|
||
|
#: kioexec/main.cpp:54
|
||
|
msgid "Treat URLs as local files and delete them afterwards"
|
||
|
msgstr "Xử lý địa chỉ Mạng (URL) là tập tin cục bộ và xoá bỏ chúng về sau"
|
||
|
|
||
|
#: kioexec/main.cpp:55
|
||
|
msgid "Suggested file name for the downloaded file"
|
||
|
msgstr "Tên tập tịn đã đề nghị cho tập tin được tải về"
|
||
|
|
||
|
#: kioexec/main.cpp:56
|
||
|
msgid "Command to execute"
|
||
|
msgstr "Lệnh cần thực hiện"
|
||
|
|
||
|
#: kioexec/main.cpp:57
|
||
|
msgid "URL(s) or local file(s) used for 'command'"
|
||
|
msgstr "Địa chỉ Mạng hay tập tin cục bộ được dùng cho « lệnh »"
|
||
|
|
||
|
#: kioexec/main.cpp:73
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"'command' expected.\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"« lệnh » đã ngờ.\n"
|
||
|
|
||
|
#: kioexec/main.cpp:102
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The URL %1\n"
|
||
|
"is malformed"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Địa chỉ Mạng %1\n"
|
||
|
"dạng sai"
|
||
|
|
||
|
#: kioexec/main.cpp:104
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Remote URL %1\n"
|
||
|
"not allowed with --tempfiles switch"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không cho phép địa chỉ từ xa %1\n"
|
||
|
"với đối số « --tempfiles » (các tập tin tạm)"
|
||
|
|
||
|
#: kioexec/main.cpp:237
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The supposedly temporary file\n"
|
||
|
"%1\n"
|
||
|
"has been modified.\n"
|
||
|
"Do you still want to delete it?"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tập tin giả sử là tạm\n"
|
||
|
"%1\n"
|
||
|
"đã được sửa đổi.\n"
|
||
|
"Vậy bạn vẫn còn muốn xoá bỏ nó không?"
|
||
|
|
||
|
#: kioexec/main.cpp:238 kioexec/main.cpp:245
|
||
|
msgid "File Changed"
|
||
|
msgstr "Tập tin đã đổi"
|
||
|
|
||
|
#: kioexec/main.cpp:238
|
||
|
msgid "Do Not Delete"
|
||
|
msgstr "Không xoá bỏ"
|
||
|
|
||
|
#: kioexec/main.cpp:244
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The file\n"
|
||
|
"%1\n"
|
||
|
"has been modified.\n"
|
||
|
"Do you want to upload the changes?"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tập tin\n"
|
||
|
"%1\n"
|
||
|
"đã được sửa đổi.\n"
|
||
|
"Bạn có muốn tải lên các thay đổi không?"
|
||
|
|
||
|
#: kioexec/main.cpp:245
|
||
|
msgid "Upload"
|
||
|
msgstr "Tải lên"
|
||
|
|
||
|
#: kioexec/main.cpp:245
|
||
|
msgid "Do Not Upload"
|
||
|
msgstr "Không tải lên"
|
||
|
|
||
|
#: kioexec/main.cpp:274
|
||
|
msgid "KIOExec"
|
||
|
msgstr "KIOExec"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kimagefilepreview.cpp:53
|
||
|
msgid "&Automatic preview"
|
||
|
msgstr "Xem thử t&ự động"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kimagefilepreview.cpp:58
|
||
|
msgid "&Preview"
|
||
|
msgstr "&Xem thử"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfileview.cpp:77
|
||
|
msgid "Unknown View"
|
||
|
msgstr "Khung xem lạ"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpreviewprops.cpp:49
|
||
|
msgid "P&review"
|
||
|
msgstr "X&em thử"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfilespeedbar.cpp:46
|
||
|
msgid "Desktop"
|
||
|
msgstr "Môi trường"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfilespeedbar.cpp:53
|
||
|
msgid "Documents"
|
||
|
msgstr "Tài liệu"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:1264 kfile/kfilespeedbar.cpp:57
|
||
|
msgid "Home Folder"
|
||
|
msgstr "Thư mục chính"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfilespeedbar.cpp:62
|
||
|
msgid "Storage Media"
|
||
|
msgstr "Vật chứa"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfilespeedbar.cpp:67
|
||
|
msgid "Network Folders"
|
||
|
msgstr "Thư mục mạng"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kcustommenueditor.cpp:88
|
||
|
msgid "Menu Editor"
|
||
|
msgstr "Bộ hiệu chỉnh trình đơn"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kcustommenueditor.cpp:94 kfile/kdiroperator.cpp:1258
|
||
|
msgid "Menu"
|
||
|
msgstr "Trình đơn"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kcustommenueditor.cpp:98
|
||
|
msgid "New..."
|
||
|
msgstr "Mới..."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kcustommenueditor.cpp:100
|
||
|
msgid "Move Up"
|
||
|
msgstr "Đem lên"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kcustommenueditor.cpp:101
|
||
|
msgid "Move Down"
|
||
|
msgstr "Đem xuống"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:1676 kfile/kfilefiltercombo.cpp:32
|
||
|
msgid "*|All Files"
|
||
|
msgstr "*|Mọi tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfilefiltercombo.cpp:164
|
||
|
msgid "All Supported Files"
|
||
|
msgstr "Mọi tập tin đã hỗ trợ"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kopenwith.cpp:150
|
||
|
msgid "Known Applications"
|
||
|
msgstr "Ứng dụng đã biết"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kicondialog.cpp:332 kfile/kopenwith.cpp:296
|
||
|
msgid "Applications"
|
||
|
msgstr "Ứng dụng"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kopenwith.cpp:322
|
||
|
msgid "Open With"
|
||
|
msgstr "Mở bằng"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kopenwith.cpp:326
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>Select the program that should be used to open <b>%1</b>"
|
||
|
". If the program is not listed, enter the name or click the browse button.</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Hãy chọn ứng dụng cần dùng khi mở <b>%1</b>. Nếu chương trình này không nằm "
|
||
|
"trong danh sách, hãy gõ tên nó, hoặc nhắp vào cái nút Duyệt.</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kopenwith.cpp:332
|
||
|
msgid "Choose the name of the program with which to open the selected files."
|
||
|
msgstr "Chọn tên của chương trình cần dùng để mở những tập tin được chọn."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kopenwith.cpp:353
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Choose Application for %1"
|
||
|
msgstr "Chọn ứng dụng cho %1"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kopenwith.cpp:354
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>Select the program for the file type: <b>%1</b>. If the program is not "
|
||
|
"listed, enter the name or click the browse button.</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Hãy chọn chương trình thích hợp với kiểu tập tin <b>%1</b>"
|
||
|
". Nếu chương trình này không nằm trong danh sách, hãy gõ tên nó, hoặc nhắp vào "
|
||
|
"cái nút Duyệt.</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kopenwith.cpp:366
|
||
|
msgid "Choose Application"
|
||
|
msgstr "Chọn ứng dụng"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kopenwith.cpp:367
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>Select a program. If the program is not listed, enter the name or click the "
|
||
|
"browse button.</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Hãy chọn chương trình. Nếu chương trình này không nằm trong danh sách, hãy "
|
||
|
"gõ tên nó, hoặc nhắp vào cái nút Duyệt.</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kopenwith.cpp:406
|
||
|
msgid "Clear input field"
|
||
|
msgstr "Xóa dòng nhập từ"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kopenwith.cpp:436
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Following the command, you can have several place holders which will be "
|
||
|
"replaced with the actual values when the actual program is run:\n"
|
||
|
"%f - a single file name\n"
|
||
|
"%F - a list of files; use for applications that can open several local files at "
|
||
|
"once\n"
|
||
|
"%u - a single URL\n"
|
||
|
"%U - a list of URLs\n"
|
||
|
"%d - the directory of the file to open\n"
|
||
|
"%D - a list of directories\n"
|
||
|
"%i - the icon\n"
|
||
|
"%m - the mini-icon\n"
|
||
|
"%c - the comment"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn có khả năng nhập theo lệnh một hay nhiều bộ giữ chỗ sẽ được thay thế bằng "
|
||
|
"giá trị thật khi chương trình được chạy.\n"
|
||
|
"%f\tmột tên tập tin riêng lẻ\n"
|
||
|
"%F\tdanh sách nhiều tập tin; hãy dùng chỉ với ứng dụng có khả năng mở nhiều tập "
|
||
|
"tin cùng lúc.\n"
|
||
|
"%u\tmột địa chỉ Mạng riêng lẻ\n"
|
||
|
"%U\tdanh sách nhiềU địa chỉ Mạng\n"
|
||
|
"%d\tthư mục chứa tập tin cần mở\n"
|
||
|
"%D\tDanh sách nhiều thư mục\n"
|
||
|
"%i\tbIểu tượng\n"
|
||
|
"%m\tbiểu tượng nhỏ\n"
|
||
|
"%c\tChú thích"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kopenwith.cpp:469
|
||
|
msgid "Run in &terminal"
|
||
|
msgstr "Chạy trong &thiết bị cuối"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kopenwith.cpp:480
|
||
|
msgid "&Do not close when command exits"
|
||
|
msgstr "&Không đóng khi lệnh thoát"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kopenwith.cpp:497
|
||
|
msgid "&Remember application association for this type of file"
|
||
|
msgstr "&Nhớ ứng dụng tương ứng với kiểu tập tin này."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kicondialog.cpp:241 kfile/kicondialog.cpp:250
|
||
|
msgid "Select Icon"
|
||
|
msgstr "Chọn biểu tượng"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kicondialog.cpp:270
|
||
|
msgid "Icon Source"
|
||
|
msgstr "Nguồn biểu tượng"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kicondialog.cpp:276
|
||
|
msgid "S&ystem icons:"
|
||
|
msgstr "Biểu tượng &hệ thống:"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kicondialog.cpp:281
|
||
|
msgid "O&ther icons:"
|
||
|
msgstr "Biểu tượng &khác:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopbase.ui line 213
|
||
|
#: kfile/kicondialog.cpp:283 kfile/kpropertiesdialog.cpp:3615 rc.cpp:288
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Browse..."
|
||
|
msgstr "&Duyệt..."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kicondialog.cpp:293
|
||
|
msgid "Clear Search"
|
||
|
msgstr "Xoá tìm kiếm"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kicondialog.cpp:297
|
||
|
msgid "&Search:"
|
||
|
msgstr "Tìm &kiếm:"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kicondialog.cpp:308
|
||
|
msgid "Search interactively for icon names (e.g. folder)."
|
||
|
msgstr "Tìm kiếm tương tác tên biểu tượng (v.d. thư mục)."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/knotifywidgetbase.ui line 204
|
||
|
#: kfile/kicondialog.cpp:330 rc.cpp:165
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Actions"
|
||
|
msgstr "Hành động"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kicondialog.cpp:331
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid "Animations"
|
||
|
msgstr "Ứng dụng"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kicondialog.cpp:333
|
||
|
msgid "Categories"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kicondialog.cpp:334
|
||
|
msgid "Devices"
|
||
|
msgstr "Thiết bị"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kicondialog.cpp:335
|
||
|
msgid "Emblems"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kicondialog.cpp:336
|
||
|
msgid "Emotes"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kicondialog.cpp:337
|
||
|
msgid "Filesystems"
|
||
|
msgstr "Hệ thống tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kicondialog.cpp:338
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid "International"
|
||
|
msgstr "Giới thiệu"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kicondialog.cpp:339
|
||
|
msgid "Mimetypes"
|
||
|
msgstr "Kiểu MIME"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kicondialog.cpp:340
|
||
|
msgid "Places"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kicondialog.cpp:341
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid "Status"
|
||
|
msgstr "Khởi chạy"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kicondialog.cpp:589
|
||
|
msgid "*.png *.xpm *.svg *.svgz|Icon Files (*.png *.xpm *.svg *.svgz)"
|
||
|
msgstr "*.png *.xpm *.svg *.svgz|Tập tin biểu tượng (*.png *.xpm *.svg *.svgz)"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfilemetainfowidget.cpp:111
|
||
|
msgid "<Error>"
|
||
|
msgstr "<Lỗi>"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfilepreview.cpp:63
|
||
|
msgid "Preview"
|
||
|
msgstr "Xem thử"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfilepreview.cpp:69
|
||
|
msgid "No preview available."
|
||
|
msgstr "Không có sẵn khung xem thử."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kacleditwidget.cpp:63 kfile/kacleditwidget.cpp:421
|
||
|
#: kfile/kfiledetailview.cpp:70
|
||
|
msgid "Owner"
|
||
|
msgstr "Sở hữu"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kacleditwidget.cpp:64 kfile/kacleditwidget.cpp:423
|
||
|
msgid "Owning Group"
|
||
|
msgstr "Nhóm sở hữu"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kacleditwidget.cpp:65 kfile/kacleditwidget.cpp:425
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1980
|
||
|
msgid "Others"
|
||
|
msgstr "Khác"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kacleditwidget.cpp:66 kfile/kacleditwidget.cpp:427
|
||
|
msgid "Mask"
|
||
|
msgstr "Lọc"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kacleditwidget.cpp:67 kfile/kacleditwidget.cpp:429
|
||
|
msgid "Named User"
|
||
|
msgstr "Người dùng có tên"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kacleditwidget.cpp:68 kfile/kacleditwidget.cpp:431
|
||
|
msgid "Named Group"
|
||
|
msgstr "Nhóm có tên"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kacleditwidget.cpp:81
|
||
|
msgid "Add Entry..."
|
||
|
msgstr "Thêm mục..."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kacleditwidget.cpp:83
|
||
|
msgid "Edit Entry..."
|
||
|
msgstr "Sửa đổi mục..."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kacleditwidget.cpp:85
|
||
|
msgid "Delete Entry"
|
||
|
msgstr "Xoá bỏ mục"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kacleditwidget.cpp:280
|
||
|
msgid " (Default)"
|
||
|
msgstr " (Mặc định)"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kacleditwidget.cpp:397
|
||
|
msgid "Edit ACL Entry"
|
||
|
msgstr "Sửa đổi mục ACL"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kacleditwidget.cpp:407
|
||
|
msgid "Entry Type"
|
||
|
msgstr "Kiểu mục"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kacleditwidget.cpp:410
|
||
|
msgid "Default for new files in this folder"
|
||
|
msgstr "Mặc định cho tập tin mới trong thư mục này"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kacleditwidget.cpp:446
|
||
|
msgid "User: "
|
||
|
msgstr "Người dùng: "
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kacleditwidget.cpp:450
|
||
|
msgid "Group: "
|
||
|
msgstr "Nhóm: "
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kacleditwidget.cpp:563
|
||
|
msgid "Type"
|
||
|
msgstr "Kiểu"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kacleditwidget.cpp:564 kfile/kfiledetailview.cpp:66
|
||
|
msgid "Name"
|
||
|
msgstr "Tên"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kacleditwidget.cpp:565
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: read permission\n"
|
||
|
"r"
|
||
|
msgstr "đ"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kacleditwidget.cpp:566
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: write permission\n"
|
||
|
"w"
|
||
|
msgstr "g"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kacleditwidget.cpp:567
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: execute permission\n"
|
||
|
"x"
|
||
|
msgstr "c"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kacleditwidget.cpp:568
|
||
|
msgid "Effective"
|
||
|
msgstr "Hữu hiệu"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdirselectdialog.cpp:90
|
||
|
msgid "Select Folder"
|
||
|
msgstr "Chọn thư mục"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:1269 kfile/kdirselectdialog.cpp:92
|
||
|
#: kfile/kdirselectdialog.cpp:125
|
||
|
msgid "New Folder..."
|
||
|
msgstr "Thư mục mới..."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdirselectdialog.cpp:109
|
||
|
msgid "Folders"
|
||
|
msgstr "Thư mục"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdirselectdialog.cpp:128
|
||
|
msgid "Show Hidden Folders"
|
||
|
msgstr "Hiện thư mục ẩn"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:389 kfile/kdiroperator.cpp:393
|
||
|
#: kfile/kdirselectdialog.cpp:407 kfile/kdirselectdialog.cpp:411
|
||
|
msgid "New Folder"
|
||
|
msgstr "Thư mục mới"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:394 kfile/kdirselectdialog.cpp:412
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Create new folder in:\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tạo thư mục mới trong:\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:422 kfile/kdirselectdialog.cpp:435
|
||
|
msgid "A file or folder named %1 already exists."
|
||
|
msgstr "Một tập tin hay thư mục tên %1 đã có."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:426 kfile/kdirselectdialog.cpp:439
|
||
|
msgid "You do not have permission to create that folder."
|
||
|
msgstr "Bạn không có quyền tạo thư mục đó."
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:797 kfile/kpropertiesdialog.cpp:968
|
||
|
#: kfile/kurlrequesterdlg.cpp:47
|
||
|
msgid "Location:"
|
||
|
msgstr "Địa điểm:"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:81
|
||
|
msgid "Sounds"
|
||
|
msgstr "Âm thanh"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:82
|
||
|
msgid "Logging"
|
||
|
msgstr "Ghi lưu"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:83
|
||
|
msgid "Program Execution"
|
||
|
msgstr "Thực hiện chương trình"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:84
|
||
|
msgid "Message Windows"
|
||
|
msgstr "Cửa sổ thư"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:85
|
||
|
msgid "Passive Windows"
|
||
|
msgstr "Cửa sổ bị động"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:86
|
||
|
msgid "Standard Error Output"
|
||
|
msgstr "Kết xuất thiết bị lỗi chuẩn"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:87
|
||
|
msgid "Taskbar"
|
||
|
msgstr "Thanh tác vụ"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:121
|
||
|
msgid "Execute a program"
|
||
|
msgstr "Chạy chương trình"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:122
|
||
|
msgid "Print to Standard error output"
|
||
|
msgstr "In ra thiết bị xuất chuẩn"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:123
|
||
|
msgid "Display a messagebox"
|
||
|
msgstr "Hiện hộp thông điệp"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:124
|
||
|
msgid "Log to a file"
|
||
|
msgstr "Ghi lưu vào tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:125
|
||
|
msgid "Play a sound"
|
||
|
msgstr "Phát âm thanh"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:126
|
||
|
msgid "Flash the taskbar entry"
|
||
|
msgstr "Chớp mục thanh tác vụ"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:163
|
||
|
msgid "Notification Settings"
|
||
|
msgstr "Thiết lập thông báo"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:309
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>You may use the following macros"
|
||
|
"<br>in the commandline:"
|
||
|
"<br><b>%e</b>: for the event name,"
|
||
|
"<br><b>%a</b>: for the name of the application that sent the event,"
|
||
|
"<br><b>%s</b>: for the notification message,"
|
||
|
"<br><b>%w</b>: for the numeric window ID where the event originated,"
|
||
|
"<br><b>%i</b>: for the numeric event ID."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Bạn có khả năng sử dụng những bộ lệnh theo đây"
|
||
|
"<br>trên dòng lệnh:"
|
||
|
"<br><b>%e</b>: tÊn sự kiện,"
|
||
|
"<br><b>%a</b>: tên của ứng dụng đà gởi sự kiện"
|
||
|
"<br><b>%s</b>: thông điệp thông báo"
|
||
|
"<br><b>%w</b>: số nhận diện cửa sổ nơi sự kiện đã sở khởi"
|
||
|
"<br><b>%i</b>: số nhận diện sự kIện."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:339
|
||
|
msgid "Advanced <<"
|
||
|
msgstr "Cấp cao ←"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:340
|
||
|
msgid "Hide advanced options"
|
||
|
msgstr "Ẩn tùy chọn cấp cao"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:356
|
||
|
msgid "Advanced >>"
|
||
|
msgstr "Cấp cao →"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:357
|
||
|
msgid "Show advanced options"
|
||
|
msgstr "Hiện tùy chọn cấp cao"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:782
|
||
|
msgid "This will cause the notifications to be reset to their defaults."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Sự chọn này sẽ làm cho mọi sự thông báo được đặt lại thành giá trị mặc định."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:784
|
||
|
msgid "Are You Sure?"
|
||
|
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa?"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:785
|
||
|
msgid "&Reset"
|
||
|
msgstr "Đặt &lại"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:858
|
||
|
msgid "Select Sound File"
|
||
|
msgstr "Chọn tập tin âm thanh"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:894
|
||
|
msgid "Select Log File"
|
||
|
msgstr "Chọn tập tin ghi lưu"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:908
|
||
|
msgid "Select File to Execute"
|
||
|
msgstr "Chọn tập tin cần thực hiện"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:942
|
||
|
msgid "The specified file does not exist."
|
||
|
msgstr "Tập tin được ghi rõ không tồn tại."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/knotifydialog.cpp:1012
|
||
|
msgid "No description available"
|
||
|
msgstr "Không có mô tả"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:347
|
||
|
msgid "Please specify the filename to save to."
|
||
|
msgstr "Hãy ghi rõ tên tập tin nơi cần lưu."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:349
|
||
|
msgid "Please select the file to open."
|
||
|
msgstr "Hãy chọn tập tin cần mở."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:410 kfile/kfiledialog.cpp:453
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:1550
|
||
|
msgid "You can only select local files."
|
||
|
msgstr "Bạn có khả năng chọn chỉ tập tin cục bộ thôi."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:411 kfile/kfiledialog.cpp:454
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:1551
|
||
|
msgid "Remote Files Not Accepted"
|
||
|
msgstr "Không chấp nhận tập tin từ xa"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:445
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"%1\n"
|
||
|
"does not appear to be a valid URL.\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"%1\n"
|
||
|
"không có vẻ là địa chỉ Mạng hợp lệ.\n"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:445
|
||
|
msgid "Invalid URL"
|
||
|
msgstr "Địa chỉ Mạng không hợp lệ"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:782
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<p>While typing in the text area, you may be presented with possible matches. "
|
||
|
"This feature can be controlled by clicking with the right mouse button and "
|
||
|
"selecting a preferred mode from the <b>Text Completion</b> menu."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<p>Trong khi gõ vào trường chữ, bạn có lẽ sẽ xem từ gõ xong có thể. Có thể điều "
|
||
|
"khiển tính năng này bằng cách nhắp cái nút phải trên chuột rồi chọn chế độ ưa "
|
||
|
"thích trong trình đơn <b>Gõ xong từ</b>."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:791
|
||
|
msgid "This is the name to save the file as."
|
||
|
msgstr "Đây là tên cho tập tin đang lưu."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:796
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This is the list of files to open. More than one file can be specified by "
|
||
|
"listing several files, separated by spaces."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Đây là danh sách những tập tin cần mở. Có thể ghi rõ nhiều tập tin, định giới "
|
||
|
"bằng dấu cách."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:803
|
||
|
msgid "This is the name of the file to open."
|
||
|
msgstr "Đây là tên của tập tin cần mở."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:841
|
||
|
msgid "Current location"
|
||
|
msgstr "Địa điểm hiện có"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:842
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This is the currently listed location. The drop-down list also lists commonly "
|
||
|
"used locations. This includes standard locations, such as your home folder, as "
|
||
|
"well as locations that have been visited recently."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Đây là địa điểm đã liệt kê hiện thời. Danh sách thả xuống cũng hiển thị các địa "
|
||
|
"điểm đã dùng thường. Gồm có địa điểm chuẩn, như thư mục chính, cùng với các địa "
|
||
|
"điểm đã thăm gần đây."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:849
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Root Folder: %1"
|
||
|
msgstr "Thư mục gốc : %1"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:855
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Home Folder: %1"
|
||
|
msgstr "Thư mục chính: %1"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:864
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Documents: %1"
|
||
|
msgstr "Tài liệu : %1"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:871
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Desktop: %1"
|
||
|
msgstr "Môi trường: %1"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:912
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>Click this button to enter the parent folder."
|
||
|
"<p>For instance, if the current location is file:/home/%1 clicking this button "
|
||
|
"will take you to file:/home.</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Nhắp vào cái nút này để vào thư mục mẹ."
|
||
|
"<p>Lấy thí dụ, nếu địa điểm hiện có là <file:/home/%1>, nhắp vào nút này "
|
||
|
"sẽ hiển thị <file:/home>.</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:916
|
||
|
msgid "Click this button to move backwards one step in the browsing history."
|
||
|
msgstr "Nhắp vào nút này để lùi lại một bước trong lược sử duyệt."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:918
|
||
|
msgid "Click this button to move forward one step in the browsing history."
|
||
|
msgstr "Nhắp vào nút này để tiếp lại một bước trong lược sử duyệt."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:920
|
||
|
msgid "Click this button to reload the contents of the current location."
|
||
|
msgstr "Nhắp vào nút này để tải lại nội dung của địa điểm hiện có."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:923
|
||
|
msgid "Click this button to create a new folder."
|
||
|
msgstr "Nhắp vào nút này để tạo một thư mục mới."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:926
|
||
|
msgid "Show Quick Access Navigation Panel"
|
||
|
msgstr "Hiện bảng duyệt truy cập nhanh"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:927
|
||
|
msgid "Hide Quick Access Navigation Panel"
|
||
|
msgstr "Ẩn bảng duyệt truy cập nhanh"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:932
|
||
|
msgid "Show Bookmarks"
|
||
|
msgstr "Hiện Đánh dấu"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:933
|
||
|
msgid "Hide Bookmarks"
|
||
|
msgstr "Ẩn Đánh dấu"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:938
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>This is the configuration menu for the file dialog. Various options can be "
|
||
|
"accessed from this menu including: "
|
||
|
"<ul>"
|
||
|
"<li>how files are sorted in the list</li>"
|
||
|
"<li>types of view, including icon and list</li>"
|
||
|
"<li>showing of hidden files</li>"
|
||
|
"<li>the Quick Access navigation panel</li>"
|
||
|
"<li>file previews</li>"
|
||
|
"<li>separating folders from files</li></ul></qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Đây là trình đơn cấu hình cho hộp thoại tập tin. Có thể truy cập vài tùy "
|
||
|
"chọn khác nhau trong trình đơn này, gồm có :"
|
||
|
"<ul>"
|
||
|
"<li>cách sắp xếp tập tin trong danh sách</li>"
|
||
|
"<li>các kiểu khung xem, gồm biểu tượng và danh sách</li>"
|
||
|
"<li>hiển thị các tập tin bị ẩn</li>"
|
||
|
"<li>bảng duyệt Truy cập Nhanh</li>"
|
||
|
"<li>khung xem tập tin</li>"
|
||
|
"<li>phân cách thư mục ra tập tin</li></ul></qt>"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:992
|
||
|
msgid "&Location:"
|
||
|
msgstr "&Địa điểm:"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:1017
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>This is the filter to apply to the file list. File names that do not match "
|
||
|
"the filter will not be shown."
|
||
|
"<p>You may select from one of the preset filters in the drop down menu, or you "
|
||
|
"may enter a custom filter directly into the text area."
|
||
|
"<p>Wildcards such as * and ? are allowed.</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Đây là bộ lọc cần áp dụng vào danh sách tập tin. Tên tập tin nào không khớp "
|
||
|
"với bộ lọc này sẽ không được hiển thị."
|
||
|
"<p>Bạn có thể chọn một của những bộ lọc có sẵn trong trình đơn thả xuống, hoặc "
|
||
|
"gõ trực tiếp vào trường chữ một bộ lọc tự chọn."
|
||
|
"<p>Cho phép dùng ký tự đại diện như « * » và « ? ».</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:1023
|
||
|
msgid "&Filter:"
|
||
|
msgstr "&Lọc:"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:1480
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The chosen filenames do not\n"
|
||
|
"appear to be valid."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Những tên tập tin đã chọn\n"
|
||
|
"có vẻ không phải là hợp lệ."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:1482
|
||
|
msgid "Invalid Filenames"
|
||
|
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:1512
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The requested filenames\n"
|
||
|
"%1\n"
|
||
|
"do not appear to be valid;\n"
|
||
|
"make sure every filename is enclosed in double quotes."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Những tên tập tin đã yêu cầu\n"
|
||
|
"%1\n"
|
||
|
"có vẻ không phải là hợp lệ.\n"
|
||
|
"Hãy kiểm tra xem mỗi tên tập tin nằm bên trong dấu trích dẫn đôi."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:1516
|
||
|
msgid "Filename Error"
|
||
|
msgstr "Lỗi tên tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:1673
|
||
|
msgid "*|All Folders"
|
||
|
msgstr "*|Mọi thư mục"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:1973
|
||
|
msgid "Automatically select filename e&xtension (%1)"
|
||
|
msgstr "Chọn tự động phần mở &rộng tên tập tin (%1)"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:1974
|
||
|
msgid "the extension <b>%1</b>"
|
||
|
msgstr "phần mở rộng <b>%1</b>"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:1982
|
||
|
msgid "Automatically select filename e&xtension"
|
||
|
msgstr "Chọn tự động phần mở &rộng tên tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:1983
|
||
|
msgid "a suitable extension"
|
||
|
msgstr "là một phần mở rộng thích hợp"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:1994
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This option enables some convenient features for saving files with extensions:"
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<ol>"
|
||
|
"<li>Any extension specified in the <b>%1</b> text area will be updated if you "
|
||
|
"change the file type to save in."
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<br></li>"
|
||
|
"<li>If no extension is specified in the <b>%2</b> text area when you click <b>"
|
||
|
"Save</b>, %3 will be added to the end of the filename (if the filename does not "
|
||
|
"already exist). This extension is based on the file type that you have chosen "
|
||
|
"to save in."
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<br>If you do not want KDE to supply an extension for the filename, you can "
|
||
|
"either turn this option off or you can suppress it by adding a period (.) to "
|
||
|
"the end of the filename (the period will be automatically removed).</li></ol>"
|
||
|
"If unsure, keep this option enabled as it makes your files more manageable."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tùy chọn này hiệu lực một số tính năng tiện để lưu tập tin có phần mở rộng."
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<ol>"
|
||
|
"<li>Phần mở rộng nào được ghi rõ trong trường chữ <b>%1</b> "
|
||
|
"sẽ được cập nhật nếu bạn thay đổi kiểu tập tin cần lưu."
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<br></li>"
|
||
|
"<li>Nếu chưa ghi rõ phần mở rộng trong trường chữ <b>%2</b> khi bạn nhắp vào <b>"
|
||
|
"Lưu</b>, %3 sẽ được thêm vào kêt thúc của tên tập tin (nếu tên tập tin đó chưa "
|
||
|
"tồn tại). Phần mở rộng này đựa vào kiểu tập tin bạn đã chọn lưu."
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<br>Nếu bạn không muốn KDE cung cấp một phần mở rộng cho tên tập tin, bạn có "
|
||
|
"khả năng hoặc tắt tùy chọn này, hoặc thu hồi nó bằng cách thêm một dấu chấm « . "
|
||
|
"» vào kết thúc của tên tập tin (dấu chấm này sẽ được gỡ bỏ tự động).</li></ol>"
|
||
|
"Nếu chưa chắc, hãy cứ bật tùy chọn này, vì nó làm cho các tập tin dễ hơn quản "
|
||
|
"lý."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledialog.cpp:2268
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>This button allows you to bookmark specific locations. Click on this button "
|
||
|
"to open the bookmark menu where you may add, edit or select a bookmark."
|
||
|
"<p>These bookmarks are specific to the file dialog, but otherwise operate like "
|
||
|
"bookmarks elsewhere in KDE.</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Cái nút này cho bạn khả năng đánh dấu về địa điểm dứt khoát. Hãy nhắp vào "
|
||
|
"nút này để mở trình đơn đánh dấu, để thêm, sửa đổi hay chọn đánh dấu."
|
||
|
"<p>Những đánh dấu này đặc trưng cho hộp thoại tập tin, nhưng về mặt khác có "
|
||
|
"cùng hoạt động với các đánh dấu khác trong KDE.</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfileiconview.cpp:62
|
||
|
msgid "Small Icons"
|
||
|
msgstr "Biểu tượng nhỏ"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfileiconview.cpp:67
|
||
|
msgid "Large Icons"
|
||
|
msgstr "Biểu tượng lớn"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfileiconview.cpp:75
|
||
|
msgid "Thumbnail Previews"
|
||
|
msgstr "Xem thử hình thu nhỏ"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfileiconview.cpp:119
|
||
|
msgid "Icon View"
|
||
|
msgstr "Khung xem biểu tượng"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kurlrequester.cpp:213
|
||
|
msgid "Open file dialog"
|
||
|
msgstr "Hộp thoại mở tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:448
|
||
|
msgid "You did not select a file to delete."
|
||
|
msgstr "Bạn chưa chọn tập tin cần xoá bỏ."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:449
|
||
|
msgid "Nothing to Delete"
|
||
|
msgstr "Không có gì cần xoá bỏ"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:471
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>Do you really want to delete\n"
|
||
|
" <b>'%1'</b>?</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Bạn thật sự muốn xoá bỏ\n"
|
||
|
" <b>« %1 »</b> không?</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:473
|
||
|
msgid "Delete File"
|
||
|
msgstr "Xoá bỏ tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:478
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: Do you really want to delete this item?\n"
|
||
|
"Do you really want to delete these %n items?"
|
||
|
msgstr "Bạn thật sự muốn xoá bỏ %n mục này không?"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:480
|
||
|
msgid "Delete Files"
|
||
|
msgstr "Xoá bỏ tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:511
|
||
|
msgid "You did not select a file to trash."
|
||
|
msgstr "Bạn chưa chọn tập tin cần bỏ vào rác."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:512
|
||
|
msgid "Nothing to Trash"
|
||
|
msgstr "Không có gì cần bỏ vào Rác."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:534
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>Do you really want to trash\n"
|
||
|
" <b>'%1'</b>?</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn thật sự muốn bỏ\n"
|
||
|
" <b>« %1 »</b>\n"
|
||
|
"vào Rác không?</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:536
|
||
|
msgid "Trash File"
|
||
|
msgstr "Bỏ tập tin vào Rác"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:537 kfile/kdiroperator.cpp:544
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: to trash\n"
|
||
|
"&Trash"
|
||
|
msgstr "Bỏ vào &Rác"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:541
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: translators: not called for n == 1\n"
|
||
|
"Do you really want to trash these %n items?"
|
||
|
msgstr "Bạn thật sự muốn bỏ %n mục này vào Rác không?"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:543
|
||
|
msgid "Trash Files"
|
||
|
msgstr "Bỏ tập tin vào Rác"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:658 kfile/kdiroperator.cpp:726
|
||
|
msgid "The specified folder does not exist or was not readable."
|
||
|
msgstr "Thư mục đã ghi rõ không tồn tại hoặc không có khả năng đọc."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:920 kfile/kdiroperator.cpp:1321
|
||
|
#: kfile/kfiledetailview.cpp:64
|
||
|
msgid "Detailed View"
|
||
|
msgstr "Khung xem chi tiết"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:925 kfile/kdiroperator.cpp:1319
|
||
|
msgid "Short View"
|
||
|
msgstr "Khung xem ngắn"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:1260
|
||
|
msgid "Parent Folder"
|
||
|
msgstr "Thư mục mẹ"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:1271
|
||
|
msgid "Move to Trash"
|
||
|
msgstr "Chuyển vào Rác"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:1282
|
||
|
msgid "Sorting"
|
||
|
msgstr "Đang sắp xếp"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:1283
|
||
|
msgid "By Name"
|
||
|
msgstr "Theo tên"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:1286
|
||
|
msgid "By Date"
|
||
|
msgstr "Theo ngày"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:1289
|
||
|
msgid "By Size"
|
||
|
msgstr "Theo kích cỡ"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:1292
|
||
|
msgid "Reverse"
|
||
|
msgstr "Ngược lại"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:1302
|
||
|
msgid "Folders First"
|
||
|
msgstr "Thư mục trước"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:1304
|
||
|
msgid "Case Insensitive"
|
||
|
msgstr "Chữ hoa/thường cũng được"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:1324
|
||
|
msgid "Show Hidden Files"
|
||
|
msgstr "Hiện tập tin ẩn"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:1327
|
||
|
msgid "Separate Folders"
|
||
|
msgstr "Phân cách thư mục"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:1331
|
||
|
msgid "Show Preview"
|
||
|
msgstr "Hiện khung Xem thử"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kdiroperator.cpp:1335
|
||
|
msgid "Hide Preview"
|
||
|
msgstr "Ẩn khung Xem thử"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledetailview.cpp:68
|
||
|
msgid "Date"
|
||
|
msgstr "Ngày"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledetailview.cpp:69
|
||
|
msgid "Permissions"
|
||
|
msgstr "Quyền hạn"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfiledetailview.cpp:71 kfile/kpropertiesdialog.cpp:1976
|
||
|
msgid "Group"
|
||
|
msgstr "Nhóm"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kmetaprops.cpp:130
|
||
|
msgid "&Meta Info"
|
||
|
msgstr "&Siêu thông tin"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:177 kfile/kpropertiesdialog.cpp:193
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:209 kfile/kpropertiesdialog.cpp:232
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:252 kfile/kpropertiesdialog.cpp:272
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Properties for %1"
|
||
|
msgstr "Thuộc tính cho %1"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:208
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: <never used>\n"
|
||
|
"Properties for %n Selected Items"
|
||
|
msgstr "Thuộc tính cho %n mục đã chọn"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:740
|
||
|
msgid "&General"
|
||
|
msgstr "&Chung"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:944
|
||
|
msgid "Create new file type"
|
||
|
msgstr "Tạo kiểu tập tin mới"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:946
|
||
|
msgid "Edit file type"
|
||
|
msgstr "Sửa kiểu tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:959
|
||
|
msgid "Contents:"
|
||
|
msgstr "Nội dung:"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1001
|
||
|
msgid "Calculate"
|
||
|
msgstr "Tính"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1012 kfile/kpropertiesdialog.cpp:1239
|
||
|
msgid "Refresh"
|
||
|
msgstr "Cập nhật"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1020
|
||
|
msgid "Points to:"
|
||
|
msgstr "Chỉ tới :"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1034
|
||
|
msgid "Created:"
|
||
|
msgstr "Tạo :"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1056
|
||
|
msgid "Accessed:"
|
||
|
msgstr "Truy cập:"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1075
|
||
|
msgid "Mounted on:"
|
||
|
msgstr "Đã gắn kết vào :"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1082 kfile/kpropertiesdialog.cpp:2888
|
||
|
msgid "Free disk space:"
|
||
|
msgstr "Chỗ còn rảnh trên đĩa :"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1189 kfile/kpropertiesdialog.cpp:1204
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:3031
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: Available space out of total partition size (percent used)\n"
|
||
|
"%1 out of %2 (%3% used)"
|
||
|
msgstr "%1 trên %2 (%3% đã dùng)"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1215
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Calculating... %1 (%2)\n"
|
||
|
"%3, %4"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Đang tính... %1 (%2)\n"
|
||
|
"%3, %4"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1218 kfile/kpropertiesdialog.cpp:1234
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: 1 file\n"
|
||
|
"%n files"
|
||
|
msgstr "%n tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1219 kfile/kpropertiesdialog.cpp:1235
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: 1 sub-folder\n"
|
||
|
"%n sub-folders"
|
||
|
msgstr "%n thư mục con"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1248
|
||
|
msgid "Calculating..."
|
||
|
msgstr "Đang tính..."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1282
|
||
|
msgid "Stopped"
|
||
|
msgstr "Bị ngừng"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1322
|
||
|
msgid "The new file name is empty."
|
||
|
msgstr "Tên tập tin mới là rỗng."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1460 kfile/kpropertiesdialog.cpp:2621
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2778 kfile/kpropertiesdialog.cpp:3059
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:3340 kfile/kpropertiesdialog.cpp:3836
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:4079
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>Could not save properties. You do not have sufficient access to write to <b>"
|
||
|
"%1</b>.</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Không thể lưu thuộc tính vì bạn không có quyền ghi vào <b>%1</b>.</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1534 kfile/kpropertiesdialog.cpp:1538
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1543
|
||
|
msgid "Forbidden"
|
||
|
msgstr "Bị cấm"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1535
|
||
|
msgid "Can Read"
|
||
|
msgstr "Có thể đọc"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1536
|
||
|
msgid "Can Read & Write"
|
||
|
msgstr "Có thể đọc/ghi"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1539
|
||
|
msgid "Can View Content"
|
||
|
msgstr "Có thể xem nội dung"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1540
|
||
|
msgid "Can View & Modify Content"
|
||
|
msgstr "Có thể xem/sửa đổi nội dung"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1544
|
||
|
msgid "Can View Content & Read"
|
||
|
msgstr "Có thể xem/đọc nội dung"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1545
|
||
|
msgid "Can View/Read & Modify/Write"
|
||
|
msgstr "Có thể xem/đọc/sửa đổi/ghi nội dung"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1639
|
||
|
msgid "&Permissions"
|
||
|
msgstr "&Quyền hạn"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1650 kfile/kpropertiesdialog.cpp:1904
|
||
|
msgid "Access Permissions"
|
||
|
msgstr "Quyền truy cập"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1661
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: This file is a link and does not have permissions.\n"
|
||
|
"All files are links and do not have permissions."
|
||
|
msgstr "Tập tin là liên kết, không có quyền hạn."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1664
|
||
|
msgid "Only the owner can change permissions."
|
||
|
msgstr "Chỉ người sở hữu có khả năng thay đổi các quyền truy cập."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1667
|
||
|
msgid "O&wner:"
|
||
|
msgstr "&Sở hữu :"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1673
|
||
|
msgid "Specifies the actions that the owner is allowed to do."
|
||
|
msgstr "Ghi rõ những hành động người sở hữu có khả năng làm."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1675
|
||
|
msgid "Gro&up:"
|
||
|
msgstr "&Nhóm:"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1681
|
||
|
msgid "Specifies the actions that the members of the group are allowed to do."
|
||
|
msgstr "Ghi rõ những hành động thành viên nhóm có khả năng làm."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1683
|
||
|
msgid "O&thers:"
|
||
|
msgstr "Người &khác:"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1689
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Specifies the actions that all users, who are neither owner nor in the group, "
|
||
|
"are allowed to do."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Ghi rõ những hành động mọi người không phải là người sở hữu, cũng không phải là "
|
||
|
"thành viên của nhóm, có khả năng làm."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1694
|
||
|
msgid "Only own&er can rename and delete folder content"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chỉ người &sở hữu có khả năng thay đổi tên của thư mục và xoá bỏ nội dung của "
|
||
|
"thư mục."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1695
|
||
|
msgid "Is &executable"
|
||
|
msgstr "Thực hi&ện được"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1699
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Enable this option to allow only the folder's owner to delete or rename the "
|
||
|
"contained files and folders. Other users can only add new files, which requires "
|
||
|
"the 'Modify Content' permission."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy bật tùy chọn này để cho chỉ người sở hữu thư mục có khả năng xoá bỏ hay "
|
||
|
"thay đổi tên của các tập tin và thư mục đã chứa. Người dùng khác chỉ có thể "
|
||
|
"thêm tập tin mới, việc mà cần thiết quyền « Sửa đổi nội dung »."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1703
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Enable this option to mark the file as executable. This only makes sense for "
|
||
|
"programs and scripts. It is required when you want to execute them."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy bật tùy chọn này để nhãn tập tin này có khả năng thực hiện. Tùy chọn này "
|
||
|
"chỉ có ích với chương trình và tập lệnh. Nó cần thiết khi bạn muốn thực hiện "
|
||
|
"nó."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1710
|
||
|
msgid "A&dvanced Permissions"
|
||
|
msgstr "Quyền hạn cấp c&ao"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1719
|
||
|
msgid "Ownership"
|
||
|
msgstr "Sở hữu"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1728
|
||
|
msgid "User:"
|
||
|
msgstr "Người dùng:"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1814
|
||
|
msgid "Group:"
|
||
|
msgstr "Nhóm:"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1856
|
||
|
msgid "Apply changes to all subfolders and their contents"
|
||
|
msgstr "Áp dụng các thay đổi vào mọi thư mục con (gồm nội dung)"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1894
|
||
|
msgid "Advanced Permissions"
|
||
|
msgstr "Quyền hạn cấp cao"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1913
|
||
|
msgid "Class"
|
||
|
msgstr "Hạng"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1918
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Show\n"
|
||
|
"Entries"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"HIện\n"
|
||
|
"mục"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1920
|
||
|
msgid "Read"
|
||
|
msgstr "Đọc"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1925
|
||
|
msgid "This flag allows viewing the content of the folder."
|
||
|
msgstr "Cờ này cho khả năng xem nội dung của thư mục."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1927
|
||
|
msgid "The Read flag allows viewing the content of the file."
|
||
|
msgstr "Cờ Đọc cho khả năng xem nội dung của tập tin."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1931
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Write\n"
|
||
|
"Entries"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Ghi\n"
|
||
|
"mục"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1933
|
||
|
msgid "Write"
|
||
|
msgstr "Ghi"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1938
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This flag allows adding, renaming and deleting of files. Note that deleting and "
|
||
|
"renaming can be limited using the Sticky flag."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Cờ này cho khả năng thêm, thay đổi tên và xoá bỏ tập tin. Ghi chú rằng việc xoá "
|
||
|
"bỏ và thay đổi tên của tập tin có thể được hạn chế bằng cờ Dính."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1941
|
||
|
msgid "The Write flag allows modifying the content of the file."
|
||
|
msgstr "Cờ Ghi cho khả năng sửa đổi nội dung của tập tin."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1946
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: Enter folder\n"
|
||
|
"Enter"
|
||
|
msgstr "Vào"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1947
|
||
|
msgid "Enable this flag to allow entering the folder."
|
||
|
msgstr "Bật cờ này để có khả năng vào thư mục."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1950
|
||
|
msgid "Exec"
|
||
|
msgstr "Chạy"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1951
|
||
|
msgid "Enable this flag to allow executing the file as a program."
|
||
|
msgstr "Bật cờ này để có khả năng thực hiện tập tin như là chương trình."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1961
|
||
|
msgid "Special"
|
||
|
msgstr "Đặc biệt"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1965
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Special flag. Valid for the whole folder, the exact meaning of the flag can be "
|
||
|
"seen in the right hand column."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Cờ đặc biệt: hợp lệ cho toàn bộ thư mục. Sự nghĩa chính xác của cờ này xuất "
|
||
|
"hiện trong cột bên phải."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1968
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Special flag. The exact meaning of the flag can be seen in the right hand "
|
||
|
"column."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Cờ đặc biệt. Sự nghĩa chính xác của cờ này xuất hiện trong cột bên phải."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 95
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1972 rc.cpp:96
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "User"
|
||
|
msgstr "Người dùng"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1984
|
||
|
msgid "Set UID"
|
||
|
msgstr "Đặt UID (nhận diện người dùng)"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1988
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If this flag is set, the owner of this folder will be the owner of all new "
|
||
|
"files."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu cờ này được bật, người sở hữu thư mục này cũng sẽ sở hưu mọi tập tin mới."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1991
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If this file is an executable and the flag is set, it will be executed with the "
|
||
|
"permissions of the owner."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu tập tin này có khả năng thực hiện với cờ đã bật, nó sẽ được thực hiện bằng "
|
||
|
"quyền hạn của người sở hữu."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1995
|
||
|
msgid "Set GID"
|
||
|
msgstr "Đặt GID (nhận diện nhóm)"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:1999
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If this flag is set, the group of this folder will be set for all new files."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu cờ này đã bật, nhóm của thư mục này sẽ cũng là nhóm của mọi tập tin mới."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2002
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If this file is an executable and the flag is set, it will be executed with the "
|
||
|
"permissions of the group."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu tập tin này có khả năng thực hiện với cờ đã bật, nó sẽ được thực hiện bằng "
|
||
|
"quyền hạn của nhóm."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2006
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: File permission\n"
|
||
|
"Sticky"
|
||
|
msgstr "Dính"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2010
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If the Sticky flag is set on a folder, only the owner and root can delete or "
|
||
|
"rename files. Otherwise everybody with write permissions can do this."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu cờ Dính đã bật trên thư mục, chỉ người sở hữu và người chủ (root) có khả "
|
||
|
"năng xoá bỏ hay thay đổi tên của tập tin. Không thì mọi người có quyền ghi có "
|
||
|
"thể làm như thế."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2014
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The Sticky flag on a file is ignored on Linux, but may be used on some systems"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Cờ Dính trên tập tin bị bỏ qua trên hệ thống Linux, nhưng có thể được dùng trên "
|
||
|
"một số hệ thống khác."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2193
|
||
|
msgid "Link"
|
||
|
msgstr "Liên kết"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2209
|
||
|
msgid "Varying (No Change)"
|
||
|
msgstr "Thay đổi (Chưa thay đổi)"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2308
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: This file uses advanced permissions\n"
|
||
|
"These files use advanced permissions."
|
||
|
msgstr "Tập tin này dùng quyền hạn cấp cao."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2329
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: This folder uses advanced permissions.\n"
|
||
|
"These folders use advanced permissions."
|
||
|
msgstr "Thư mục này dùng quyền hạn cấp cao."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2344
|
||
|
msgid "These files use advanced permissions."
|
||
|
msgstr "Những tập tin này dùng quyền hạn cấp cao."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2560
|
||
|
msgid "U&RL"
|
||
|
msgstr "&Địa chỉ Mạng"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2665
|
||
|
msgid "A&ssociation"
|
||
|
msgstr "T&ương ứng"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2674
|
||
|
msgid "Pattern ( example: *.html;*.htm )"
|
||
|
msgstr "Mẫu (v.d. *.html;*.htm)"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2707
|
||
|
msgid "Left click previews"
|
||
|
msgstr "Nhắp-trái xem thử"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2826
|
||
|
msgid "De&vice"
|
||
|
msgstr "Thiết &bị"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2856
|
||
|
msgid "Device (/dev/fd0):"
|
||
|
msgstr "Thiết bị (/dev/fd0):"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2857
|
||
|
msgid "Device:"
|
||
|
msgstr "Thiết bị :"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2867
|
||
|
msgid "Read only"
|
||
|
msgstr "Chỉ đọc"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2871
|
||
|
msgid "File system:"
|
||
|
msgstr "Hê thống tập tin:"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2879
|
||
|
msgid "Mount point (/mnt/floppy):"
|
||
|
msgstr "Điểm lắp (/mnt/floppy):"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2880
|
||
|
msgid "Mount point:"
|
||
|
msgstr "Điểm lắp:"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:2911
|
||
|
msgid "Unmounted Icon"
|
||
|
msgstr "Biểu tượng không gắn kết"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:3091 kfile/kpropertiesdialog.cpp:3896
|
||
|
msgid "&Application"
|
||
|
msgstr "&Ứng dụng"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:3213
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Add File Type for %1"
|
||
|
msgstr "Thêm kiểu tập tin cho %1"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:829 kfile/kpropertiesdialog.cpp:3216
|
||
|
msgid "&Add"
|
||
|
msgstr "Th&êm"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:3217 kfile/kpropertiesdialog.cpp:3218
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Add the selected file types to\n"
|
||
|
"the list of supported file types."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thêm những kiểu tập tin đã chọn\n"
|
||
|
"vào danh sách các kiểu tập tin được hỗ trợ."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:3412 kfile/kpropertiesdialog.cpp:3868
|
||
|
msgid "Only executables on local file systems are supported."
|
||
|
msgstr "Hỗ trợ chỉ tập tin thực hiện được trên hệ thống cục bộ thôi."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:3424
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Advanced Options for %1"
|
||
|
msgstr "Tùy chọn cấp cao cho %1"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:3583
|
||
|
msgid "E&xecute"
|
||
|
msgstr "T&hực hiện"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:3590
|
||
|
msgid "Comman&d:"
|
||
|
msgstr "&Lệnh:"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:3599
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Following the command, you can have several place holders which will be "
|
||
|
"replaced with the actual values when the actual program is run:\n"
|
||
|
"%f - a single file name\n"
|
||
|
"%F - a list of files; use for applications that can open several local files at "
|
||
|
"once\n"
|
||
|
"%u - a single URL\n"
|
||
|
"%U - a list of URLs\n"
|
||
|
"%d - the folder of the file to open\n"
|
||
|
"%D - a list of folders\n"
|
||
|
"%i - the icon\n"
|
||
|
"%m - the mini-icon\n"
|
||
|
"%c - the caption"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn có khả năng nhập theo lệnh một hay nhiều bộ giữ chỗ sẽ được thay thế bằng "
|
||
|
"giá trị thật khi chương trình được chạy.\n"
|
||
|
"%f\tmột tên tập tin riêng lẻ\n"
|
||
|
"%F\tdanh sách nhiều tập tin; hãy dùng chỉ với ứng dụng có khả năng mở nhiều tập "
|
||
|
"tin cục bộ cùng lúc.\n"
|
||
|
"%u\tmột địa chỉ Mạng riêng lẻ\n"
|
||
|
"%U\tdanh sách nhiềU địa chỉ Mạng\n"
|
||
|
"%d\tthư mục chứa tập tin cần mở\n"
|
||
|
"%D\tDanh sách nhiều thư mục\n"
|
||
|
"%i\tbIểu tượng\n"
|
||
|
"%m\tbiểu tượng nhỏ\n"
|
||
|
"%c\tphụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:3620
|
||
|
msgid "Panel Embedding"
|
||
|
msgstr "Nhúng bảng"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:3629
|
||
|
msgid "&Execute on click:"
|
||
|
msgstr "T&hực thi khi nhấn chuột:"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:3637
|
||
|
msgid "&Window title:"
|
||
|
msgstr "Tựa cửa &sổ :"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 55
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:3657 rc.cpp:81
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Run in terminal"
|
||
|
msgstr "Chạ&y trong thiết bị cuối"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 77
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:3672 rc.cpp:90
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Do not &close when command exits"
|
||
|
msgstr "Không &đóng khi lệnh kết thúc"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 66
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:3676 rc.cpp:87
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Terminal options:"
|
||
|
msgstr "&Tùy chọn thiết bị cuối:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 106
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:3696 rc.cpp:99
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Ru&n as a different user"
|
||
|
msgstr "Chạ&y với tư cách người dùng khác"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:3937
|
||
|
msgid "Description:"
|
||
|
msgstr "Mô tả :"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:3943
|
||
|
msgid "Comment:"
|
||
|
msgstr "Ghi chú :"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kpropertiesdialog.cpp:3949
|
||
|
msgid "File types:"
|
||
|
msgstr "Kiểu tập tin:"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfilesharedlg.cpp:56
|
||
|
msgid "&Share"
|
||
|
msgstr "Chia &sẻ"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfilesharedlg.cpp:128
|
||
|
msgid "Only folders in your home folder can be shared."
|
||
|
msgstr "Có thể chia sẻ chỉ thư mục trong thư mục chính của bạn thôi."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfilesharedlg.cpp:139
|
||
|
msgid "Not shared"
|
||
|
msgstr "Không được chia sẻ"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfilesharedlg.cpp:144
|
||
|
msgid "Shared"
|
||
|
msgstr "Đã chia sẻ"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfilesharedlg.cpp:156
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Sharing this folder makes it available under Linux/UNIX (NFS) and Windows "
|
||
|
"(Samba)."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Việc chia sẻ thư mục này làm cho nó công bố dưới Linux/UNIX (NFS) và Windows "
|
||
|
"(Samba)."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfilesharedlg.cpp:162
|
||
|
msgid "You can also reconfigure file sharing authorization."
|
||
|
msgstr "Bạn cũng có khả năng cấu hình lại cách cho phép chia sẻ tập tin."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfilesharedlg.cpp:165 kfile/kfilesharedlg.cpp:189
|
||
|
msgid "Configure File Sharing..."
|
||
|
msgstr "Cấu hình chia sẻ tập tin..."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfilesharedlg.cpp:174
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Error running 'filesharelist'. Check if installed and in $PATH or /usr/sbin."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Gặp lỗi khi chạy « filesharelist » (danh sách tập tin chia sẻ). Hãy kiểm tra "
|
||
|
"xem nó đã được cài đặt và nằm trong đường dẫn thực hiện $PATH hay </usr/bin>."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfilesharedlg.cpp:181
|
||
|
msgid "You need to be authorized to share folders."
|
||
|
msgstr "Để chia sẻ thư mục, bạn cần phải được phép."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfilesharedlg.cpp:184
|
||
|
msgid "File sharing is disabled."
|
||
|
msgstr "Khả năng chia sẻ tập tin bị tắt."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfilesharedlg.cpp:249
|
||
|
msgid "Sharing folder '%1' failed."
|
||
|
msgstr "Việc chia sẻ thư mục « %1 » bị lỗi."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfilesharedlg.cpp:250
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"An error occurred while trying to share folder '%1'. Make sure that the Perl "
|
||
|
"script 'fileshareset' is set suid root."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Gặp lỗi khi cố chia sẻ thư mục « %1 ». Hãy kiểm tra xem tập lệnh Perl « "
|
||
|
"fileshareset » (đặt chia sẻ tập tin) đã được đặt « suid root »."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfilesharedlg.cpp:255
|
||
|
msgid "Unsharing folder '%1' failed."
|
||
|
msgstr "Việc bỏ chia sẻ thư mục « %1 » bị lỗi."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kfilesharedlg.cpp:256
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"An error occurred while trying to unshare folder '%1'. Make sure that the Perl "
|
||
|
"script 'fileshareset' is set suid root."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Gặp lỗi khi cố bỏ chia sẻ thư mục « %1 ». Hãy kiểm tra xem tập lệnh Perl « "
|
||
|
"fileshareset » (đặt chia sẻ tập tin) đã được đặt « suid root »."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kurlbar.cpp:348
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>The <b>Quick Access</b> panel provides easy access to commonly used file "
|
||
|
"locations."
|
||
|
"<p>Clicking on one of the shortcut entries will take you to that location."
|
||
|
"<p>By right clicking on an entry you can add, edit and remove shortcuts.</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Bảng <b>Truy cập Nhanh</b> cung cấp truy cập dễ dàng vào các địa điểm tập "
|
||
|
"tin thường dùng."
|
||
|
"<p>Việc nhắp vào một của những mục lối tắt sẽ mang bạn sang địa điểm đó."
|
||
|
"<p>Bằng cách nhắp-phải vào mục nào, bạn có khả năng thêm, sửa đổi hoặc gỡ bỏ "
|
||
|
"lối tắt.</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kurlbar.cpp:730
|
||
|
msgid "&Large Icons"
|
||
|
msgstr "Biểu tượng &lớn"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kurlbar.cpp:730
|
||
|
msgid "&Small Icons"
|
||
|
msgstr "Biểu tượng &nhỏ"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kurlbar.cpp:736
|
||
|
msgid "&Edit Entry..."
|
||
|
msgstr "&Sửa mục..."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kurlbar.cpp:740
|
||
|
msgid "&Add Entry..."
|
||
|
msgstr "Th&êm mục..."
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kurlbar.cpp:744
|
||
|
msgid "&Remove Entry"
|
||
|
msgstr "&Bỏ mục"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kurlbar.cpp:776
|
||
|
msgid "Enter a description"
|
||
|
msgstr "Nhập mô tả"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kurlbar.cpp:922
|
||
|
msgid "Edit Quick Access Entry"
|
||
|
msgstr "Sửa mục Truy cập Nhanh"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kurlbar.cpp:925
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt><b>Please provide a description, URL and icon for this Quick Access "
|
||
|
"entry.</b></br></qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt><b>Vui lòng cung cấp mô tả, địa chỉ Mạng và biểu tượng cho mục Truy cập "
|
||
|
"Nhanh này.</b></br></qt>"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kurlbar.cpp:932
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>This is the text that will appear in the Quick Access panel."
|
||
|
"<p>The description should consist of one or two words that will help you "
|
||
|
"remember what this entry refers to.</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Đây là chuỗi sẽ xuất hiện trên bảng Truy cập Nhanh."
|
||
|
"<p>Mô tả nên chứa một hai từ sẽ giúp đỡ bạn nhớ mục này tham chiếu đến gì.</qt>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopbase.ui line 125
|
||
|
#: kfile/kurlbar.cpp:935 rc.cpp:239
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Description:"
|
||
|
msgstr "&Mô tả:"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kurlbar.cpp:942
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>This is the location associated with the entry. Any valid URL may be used. "
|
||
|
"For example:"
|
||
|
"<p>%1"
|
||
|
"<br>http://www.kde.org"
|
||
|
"<br>ftp://ftp.kde.org/pub/kde/stable"
|
||
|
"<p>By clicking on the button next to the text edit box you can browse to an "
|
||
|
"appropriate URL.</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Đây là địa điểm tương ứng với mục này. Bất kỳ địa chỉ Mạng có thể được "
|
||
|
"dùng. Lấy thí dụ :"
|
||
|
"<p>%1"
|
||
|
"<br>http://www.kde.org"
|
||
|
"<br>ftp://ftp.kde.org/pub/kde/stable"
|
||
|
"<p>Bằng cách nhắp vào cái nút ở bên cạnh trường nhập chữ, bạn có thể duyệt tới "
|
||
|
"một địa chỉ Mạng thích hợp.</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kurlbar.cpp:946
|
||
|
msgid "&URL:"
|
||
|
msgstr "&Địa chỉ Mạng:"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kurlbar.cpp:953
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>This is the icon that will appear in the Quick Access panel."
|
||
|
"<p>Click on the button to select a different icon.</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Đây là biểu tượng sẽ xuất hiện trên bảng Truy cập Nhanh."
|
||
|
"<p>Hãy nhắp vào cái nút để chọn biểu tượng khác.</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kurlbar.cpp:955
|
||
|
msgid "Choose an &icon:"
|
||
|
msgstr "Chọn b&iểu tượng:"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kurlbar.cpp:971
|
||
|
msgid "&Only show when using this application (%1)"
|
||
|
msgstr "Hiện chỉ khi dùng ứng dụng này (%1)"
|
||
|
|
||
|
#: kfile/kurlbar.cpp:974
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>Select this setting if you want this entry to show only when using the "
|
||
|
"current application (%1)."
|
||
|
"<p>If this setting is not selected, the entry will be available in all "
|
||
|
"applications.</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Chọn thiết lập này nếu bạn muốn mục này hiển thị chỉ khi dùng ứng dụng hiện "
|
||
|
"có (%1) thôi."
|
||
|
"<p>Khi không chọn, mục này sẽ có sẵn cho mọi ứng dụng.</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: tests/kurifiltertest.cpp:144
|
||
|
msgid "kurifiltertest"
|
||
|
msgstr "kurifiltertest"
|
||
|
|
||
|
#: tests/kurifiltertest.cpp:145
|
||
|
msgid "Unit test for the URI filter plugin framework."
|
||
|
msgstr "Việc thử ra đơn vị cho khuôn khổ bộ cầm phít lọc URI."
|
||
|
|
||
|
#: tests/kurifiltertest.cpp:150
|
||
|
msgid "Use space as keyword delimeter for web shortcuts"
|
||
|
msgstr "Hãy dùng dấu cách là bộ phân cách từ khoá cho lối tắt Mạng"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your names"
|
||
|
msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your emails"
|
||
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 25
|
||
|
#: rc.cpp:3
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You must now provide a password for the certificate request. Please choose a "
|
||
|
"very secure password as this will be used to encrypt your private key."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Lúc này bạn cần phải cung cấp một mật khẩu cho yêu cầu chứng nhận. Vui lòng "
|
||
|
"chọn một mật khẩu rất bảo mật, vì nó sẽ được dùng để mật mã khoá riêng của bạn."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 38
|
||
|
#: rc.cpp:6
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Repeat password:"
|
||
|
msgstr "Gõ &lại mật khẩu :"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 49
|
||
|
#: rc.cpp:9
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Choose password:"
|
||
|
msgstr "&Chọn mật khẩu :"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kssl/keygenwizard.ui line 25
|
||
|
#: rc.cpp:12
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You have indicated that you wish to obtain or purchase a secure certificate. "
|
||
|
"This wizard is intended to guide you through the procedure. You may cancel at "
|
||
|
"any time, and this will abort the transaction."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn đã ngụ ý rằng bạn muốn được hay mua một chứng nhận bảo mật. Trợ lý này sẽ "
|
||
|
"hướng dẫn bạn qua thủ tục đó. Bạn có khả năng thôi tiến trình vào bất cứ điểm "
|
||
|
"nào nên phiên giao dịch sẽ bị hủy bỏ."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kwalletwizard.ui line 16
|
||
|
#: rc.cpp:15
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "KDE Wallet Wizard"
|
||
|
msgstr "Trợ lý Ví KDE"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kwalletwizard.ui line 23
|
||
|
#: rc.cpp:18
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Introduction"
|
||
|
msgstr "Giới thiệu"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kwalletwizard.ui line 56
|
||
|
#: rc.cpp:21
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "<u>KWallet</u> - The KDE Wallet System"
|
||
|
msgstr "<u>KWallet</u> — Hệ thống Ví KDE"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kwalletwizard.ui line 81
|
||
|
#: rc.cpp:24
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Welcome to KWallet, the KDE Wallet System. KWallet allows you to store your "
|
||
|
"passwords and other personal information on disk in an encrypted file, "
|
||
|
"preventing others from viewing the information. This wizard will tell you "
|
||
|
"about KWallet and help you configure it for the first time."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chào mừng bạn dùng KWallet, Hệ thống Ví KDE. Trình KWallet cho bạn khả năng lưu "
|
||
|
"các mật khẩu và thông tin cá nhân khác vào đĩa trong một tập tin đã mật mã, "
|
||
|
"ngăn cản người khác xem thông tin này. Trợ lý này sẽ giải thích chương trình "
|
||
|
"KWallet và giúp đỡ bạn cấu hình nó lần đầu tiên."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kwalletwizard.ui line 112
|
||
|
#: rc.cpp:27
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Basic setup (recommended)"
|
||
|
msgstr "Thiết lập cơ &bản (đệ nghị)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kwalletwizard.ui line 123
|
||
|
#: rc.cpp:30
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Advanced setup"
|
||
|
msgstr "Thiết lập cấp c&ao"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kwalletwizard.ui line 180
|
||
|
#: rc.cpp:36
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The KDE Wallet system stores your data in a <i>wallet</i> "
|
||
|
"file on your local hard disk. The data is only written in encrypted form, "
|
||
|
"presently using the blowfish algorithm with your password as the key. When a "
|
||
|
"wallet is opened, the wallet manager application will launch and display an "
|
||
|
"icon in the system tray. You can use this application to manage your wallets. "
|
||
|
"It even permits you to drag wallets and wallet contents, allowing you to easily "
|
||
|
"copy a wallet to a remote system."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hệ thống Ví KDE lưu dữ liệu của bạn vào một tập tin <i>ví</i> "
|
||
|
"trên đĩa cứng cục bộ. Dữ liệu được ghi chỉ bằng dạng thức đã mật mã, hiện thời "
|
||
|
"bằng thuật toán <a href=\"http://www.schneier.com/blowfish.html\">Blowfish</a>"
|
||
|
", dùng mật khẩu của bạn là khoá. Khi ví được mở, ứng dụng quản lý ví sẽ khởi "
|
||
|
"chạy và xuất hiện biểu tượng trên khay hệ thống. Bạn có thể sử dụng ứng dụng "
|
||
|
"này để quản lý các ví mình. Nó cho phép bạn ngay cả kéo ví và nội dung ví, cho "
|
||
|
"bạn khả năng sao chép dễ dàng ví sang hệ thống từ xa."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kwalletwizard.ui line 193
|
||
|
#: rc.cpp:39
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Password Selection"
|
||
|
msgstr "Chọn mật khẩu"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kwalletwizard.ui line 204
|
||
|
#: rc.cpp:42
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Various applications may attempt to use the KDE wallet to store passwords or "
|
||
|
"other information such as web form data and cookies. If you would like these "
|
||
|
"applications to use the wallet, you must enable it now and choose a password. "
|
||
|
"The password you choose <i>cannot</i> be recovered if it is lost, and will "
|
||
|
"allow anyone who knows it to obtain all the information contained in the "
|
||
|
"wallet."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nhiều ứng dụng khác nhau có thể cố sử dụng ví KDE để lưu mật khẩu hay thông tin "
|
||
|
"khác như dữ liệu trong đơn Mạng và tập tin cookie. Nếu bạn muốn cho phép những "
|
||
|
"ứng dụng này sử dụng ví mình, bạn cần phải hiệu lực nó ngay bây giờ, và chọn "
|
||
|
"mật khẩu cho nó. Mật khẩu bạn chọn <i>không thể</i> được phục hồi nếu bị mất, "
|
||
|
"và sẽ cho phép mọi người biết nó, lấy tất cả các thông tin nằm trong ví này."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kwalletwizard.ui line 234
|
||
|
#: rc.cpp:45
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Enter a new password:"
|
||
|
msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới :"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kwalletwizard.ui line 251
|
||
|
#: rc.cpp:48
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Verify password:"
|
||
|
msgstr "Xác nhận mật khẩu :"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kwalletwizard.ui line 301
|
||
|
#: rc.cpp:51
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Yes, I wish to use the KDE wallet to store my personal information."
|
||
|
msgstr "Có, tôi muốn sử dụng ví KDE để lưu thông tin cá nhân mình."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kwalletwizard.ui line 390
|
||
|
#: rc.cpp:54
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Security Level"
|
||
|
msgstr "Mức bảo mật"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kwalletwizard.ui line 401
|
||
|
#: rc.cpp:57
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The KDE Wallet system allows you to control the level of security of your "
|
||
|
"personal data. Some of these settings do impact usability. While the default "
|
||
|
"settings are generally acceptable for most users, you may wish to change some "
|
||
|
"of them. You may further tune these settings from the KWallet control module."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hệ thống Ví KDE cho bạn khả năng điều khiển mức bảo mật của dữ liệu cá nhân "
|
||
|
"mình. Một số giá trị này có phải có tác động khả năng sử dụng. Còn thiết lập "
|
||
|
"mặc định thường thích hợp với phần lớn người dùng, có lẽ bạn muốn thay đổi. Bạn "
|
||
|
"có thể điều chỉnh thêm thiết lập này trong mô-đun điều khiển KWallet."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kwalletwizard.ui line 432
|
||
|
#: rc.cpp:60
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Store network passwords and local passwords in separate wallet files"
|
||
|
msgstr "Lưu mật khẩu mạng và mật khẩu cục bộ vào hai tập tin ví riêng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kwalletwizard.ui line 440
|
||
|
#: rc.cpp:63
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Automatically close idle wallets"
|
||
|
msgstr "Đóng tự động ví nghỉ nào"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 60
|
||
|
#: rc.cpp:66
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Allow &Once"
|
||
|
msgstr "Cho phép &một lần"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 71
|
||
|
#: rc.cpp:69
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Allow &Always"
|
||
|
msgstr "Cho phép &luôn"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 79
|
||
|
#: rc.cpp:72
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Deny"
|
||
|
msgstr "&Từ chối"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 87
|
||
|
#: rc.cpp:75
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Deny &Forever"
|
||
|
msgstr "Từ chối l&uôn"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 27
|
||
|
#: rc.cpp:78
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Terminal"
|
||
|
msgstr "Thiết bị cuối"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 58
|
||
|
#: rc.cpp:84
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Check this option if the application you want to run is a text mode application "
|
||
|
"or if you want the information that is provided by the terminal emulator "
|
||
|
"window."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy chọn điều này nếu bạn sẽ chạy ứng dụng chế độ văn bản, hoặc nếu bạn muốn "
|
||
|
"được thông tin do cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối cung cấp."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 80
|
||
|
#: rc.cpp:93
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Check this option if the text mode application offers relevant information on "
|
||
|
"exit. Keeping the terminal emulator open allows you to retrieve this "
|
||
|
"information."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy chọn điều này nếu ứng dụng chế độ văn bản đựa ra thông tin thích hợp khi "
|
||
|
"thoát. Việc cứ chạy bộ mô phỏng thiết bị cuối sẽ cho bạn khả năng lấy thông tin "
|
||
|
"này."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 109
|
||
|
#: rc.cpp:102
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Check this option if you want to run this application with a different user id. "
|
||
|
"Every process has a different user id associated with it. This id code "
|
||
|
"determines file access and other permissions. The password of the user is "
|
||
|
"required to use this option."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy chọn điều này nếu bạn muốn chạy ứng dụng này với tư cách UID (số nhận diện "
|
||
|
"người dùng) khác. Mỗi tiến trình tương ứng với một UID riêng. Số nhận diện này "
|
||
|
"quyết định cách truy cập tập tin, và quyền hạn khác. Cần thiết mật khẩu của "
|
||
|
"người ấy để sử dụng tùy chọn này."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 140
|
||
|
#: rc.cpp:108
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Enter the user name you want to run the application as."
|
||
|
msgstr "Hãy nhập tên người dùng với mà bạn muốn chạy ứng dụng."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 148
|
||
|
#: rc.cpp:111
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Enter the user name you want to run the application as here."
|
||
|
msgstr "Hãy nhập vào đây tên người dùng với mà bạn muốn chạy ứng dụng."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 158
|
||
|
#: rc.cpp:114
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Startup"
|
||
|
msgstr "Khởi chạy"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 169
|
||
|
#: rc.cpp:117
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Enable &launch feedback"
|
||
|
msgstr "Bật phản hồi khởi chạ&y"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 172
|
||
|
#: rc.cpp:120
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Check this option if you want to make clear that your application has started. "
|
||
|
"This visual feedback may appear as a busy cursor or in the taskbar."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy chọn điều này nếu bạn muốn hiển thị rõ ứng dụng này đã khởi chạy. Phản hồi "
|
||
|
"trực quan này có thể xuất hiện là một con chạy bận hay trên thanh tác vụ."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 180
|
||
|
#: rc.cpp:123
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Place in system tray"
|
||
|
msgstr "Để trên kh&ay hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 183
|
||
|
#: rc.cpp:126
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Check this option if you want to have a system tray handle for your "
|
||
|
"application."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy chon điều này nếu bạn muốn có một móc khay hệ thống dành cho ứng dụng này."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 191
|
||
|
#: rc.cpp:129
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&DCOP registration:"
|
||
|
msgstr "Đang ký &DCOP:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 200
|
||
|
#: rc.cpp:132
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "None"
|
||
|
msgstr "Không có"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 205
|
||
|
#: rc.cpp:135
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Multiple Instances"
|
||
|
msgstr "Đa thể hiện"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 210
|
||
|
#: rc.cpp:138
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Single Instance"
|
||
|
msgstr "Thể hiện đơn"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 215
|
||
|
#: rc.cpp:141
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Run Until Finished"
|
||
|
msgstr "Chạy xong"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/knotifywidgetbase.ui line 91
|
||
|
#: rc.cpp:144
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Events"
|
||
|
msgstr "Sự kiện"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/knotifywidgetbase.ui line 117
|
||
|
#: rc.cpp:147
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Quick Controls"
|
||
|
msgstr "Điều khiển nhanh"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/knotifywidgetbase.ui line 128
|
||
|
#: rc.cpp:150
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Apply to &all applications"
|
||
|
msgstr "Á&p dụng vào mọi ứng dụng"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/knotifywidgetbase.ui line 170
|
||
|
#: rc.cpp:153
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Turn O&ff All"
|
||
|
msgstr "&Tắt hết"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/knotifywidgetbase.ui line 173
|
||
|
#: rc.cpp:156 rc.cpp:162
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Allows you to change the behavior for all events at once"
|
||
|
msgstr "Cho bạn khả năng thay đổi ứng xử của mọi sự kiện cùng lúc"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/knotifywidgetbase.ui line 181
|
||
|
#: rc.cpp:159
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Turn O&n All"
|
||
|
msgstr "&Bật hết"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/knotifywidgetbase.ui line 215
|
||
|
#: rc.cpp:168
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Print a message to standard &error output"
|
||
|
msgstr "In thông điệp ra thiết bị &lỗi chuẩn"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/knotifywidgetbase.ui line 223
|
||
|
#: rc.cpp:171
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Show a &message in a pop-up window"
|
||
|
msgstr "Hiện th&ông điệp trong cửa sổ bật lên"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/knotifywidgetbase.ui line 231
|
||
|
#: rc.cpp:174
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "E&xecute a program:"
|
||
|
msgstr "Chạ&y chương trình:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/knotifywidgetbase.ui line 247
|
||
|
#: rc.cpp:177
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Play a &sound:"
|
||
|
msgstr "&Phát âm thanh:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/knotifywidgetbase.ui line 258
|
||
|
#: rc.cpp:180
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Test the Sound"
|
||
|
msgstr "Thử ra âm thanh"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/knotifywidgetbase.ui line 268
|
||
|
#: rc.cpp:183
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Mark &taskbar entry"
|
||
|
msgstr "Nhãn mục &thanh tác vụ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/knotifywidgetbase.ui line 276
|
||
|
#: rc.cpp:186
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Log to a file:"
|
||
|
msgstr "Ghi &lưu vào tập tin:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/knotifywidgetbase.ui line 352
|
||
|
#: rc.cpp:189
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Use a passive window that does not interrupt other work"
|
||
|
msgstr "D&ùng một cửa sổ bị động không ngắt hoạt động khác"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/knotifywidgetbase.ui line 378
|
||
|
#: rc.cpp:192
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Less Options"
|
||
|
msgstr "Tùy chọn ít"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/knotifywidgetbase.ui line 406
|
||
|
#: rc.cpp:195
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Player Settings"
|
||
|
msgstr "Thiết lập phát"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesmimetypebase.ui line 27
|
||
|
#: rc.cpp:198
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Select one or more file types to add:"
|
||
|
msgstr "Hãy chọn một hoặc nhiều kiểu tập tin cần thêm:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesmimetypebase.ui line 36
|
||
|
#: rc.cpp:201 rc.cpp:219
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Mimetype"
|
||
|
msgstr "Kiểu MIME"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesmimetypebase.ui line 47
|
||
|
#: rc.cpp:204 rc.cpp:222
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Description"
|
||
|
msgstr "Mô tả"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesmimetypebase.ui line 61
|
||
|
#: rc.cpp:207
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>"
|
||
|
"<p>Select one or more types of file that your application can handle here. This "
|
||
|
"list is organized by <u>mimetypes</u>.</p>\n"
|
||
|
"<p>MIME, Multipurpose Internet (e)Mail Extension, is a standard protocol for "
|
||
|
"identifying the type of data based on filename extensions and correspondent <u>"
|
||
|
"mimetypes</u>. Example: the \"bmp\" part that comes after the dot in flower.bmp "
|
||
|
"indicates that it is a specific kind of image, <u>image/x-bmp</u>"
|
||
|
". To know which application should open each type of file, the system should be "
|
||
|
"informed about the abilities of each application to handle these extensions and "
|
||
|
"mimetypes.</p>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>"
|
||
|
"<p>Hãy chọn một hay nhiều kiểu tập tin mà ứng dụng này có xử lý được. Danh sách "
|
||
|
"này được sắp xếp theo <u>kiểu MIME</u>.</p>\n"
|
||
|
"<p>MIME, phần mở rộng thư Mạng đa mục tiêu, là một giao thức chuẩn để nhận diện "
|
||
|
"kiểu dữ liệu, đựa vào phần mở rộng tập tin và <u>kiểu MIME</u> "
|
||
|
"tương ứng. Lấy thí dụ : phần « bmp » nằm theo dấu chấm trong tên tập tin "
|
||
|
"<hoa.bmp> ngụ ý rằng nó là kiểu ảnh dứt khoát, <u>image/x-bmp</u> "
|
||
|
"(ảnh/x-sơ đồ bit). Để biết ứng dụng nào nên mở mỗi kiểu tập tin, hệ thống cần "
|
||
|
"nhận thông tin về khả năng xử lý phần mở rộng và kiểu MIME của mỗi ứng dụng.</p>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopbase.ui line 44
|
||
|
#: rc.cpp:211
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Supported file types:"
|
||
|
msgstr "Kiểu tập tin đã &hỗ trợ :"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopbase.ui line 52
|
||
|
#: rc.cpp:214 rc.cpp:225
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>"
|
||
|
"<p>This list should show the types of file that your application can handle. "
|
||
|
"This list is organized by <u>mimetypes</u>.</p>\n"
|
||
|
"<p>MIME, Multipurpose Internet (e)Mail Extension, is a standard protocol for "
|
||
|
"identifying the type of data based on filename extensions and correspondent <u>"
|
||
|
"mimetypes</u>. Example: the \"bmp\" part that comes after the dot in flower.bmp "
|
||
|
"indicates that it is a specific kind of image, <u>image/x-bmp</u>"
|
||
|
". To know which application should open each type of file, the system should be "
|
||
|
"informed about the abilities of each application to handle these extensions and "
|
||
|
"mimetypes.</p>\n"
|
||
|
"<p>If you want to associate this application with one or more mimetypes that "
|
||
|
"are not in this list, click on the button <b>Add</b> "
|
||
|
"below. If there are one or more filetypes that this application cannot handle, "
|
||
|
"you may want to remove them from the list clicking on the button <b>Remove</b> "
|
||
|
"below.</p></qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>"
|
||
|
"<p>Danh sách này nên hiển thị các kiểu tập tin mà ứng dụng bạn có xử lý được. "
|
||
|
"Danh sách này được sắp xếp theo <u>kiểu MIME</u>.</p>\n"
|
||
|
"<p>MIME, phần mở rộng thư Mạng đa mục tiêu, là một giao thức chuẩn để nhận diện "
|
||
|
"kiểu dữ liệu, đựa vào phần mở rộng tập tin và <u>kiểu MIME</u> "
|
||
|
"tương ứng. Lấy thí dụ : phần « bmp » nằm theo dấu chấm trong tên tập tin "
|
||
|
"<hoa.bmp> ngụ ý rằng nó là kiểu ảnh dứt khoát, <u>image/x-bmp</u> "
|
||
|
"(ảnh/x-sơ đồ bit). Để biết ứng dụng nào nên mở mỗi kiểu tập tin, hệ thống cần "
|
||
|
"nhận thông tin về khả năng xử lý phần mở rộng và kiểu MIME của mỗi ứng dụng.</p>"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"<p>Nếu bạn muốn kết hợp ứng dụng này với một hay nhiều kiểu MIME không nằm "
|
||
|
"trong danh sách này, hãy nhắp vào cái nút <b>Thêm</b> "
|
||
|
"bên dưới. Còn nếu danh sách chứa một hay nhiều kiểu tập tin mà ứng dụng này "
|
||
|
"không xử lý được, bạn có thể gỡ bỏ ra danh sách bằng cách nhắp vào nút <b>Bỏ</b> "
|
||
|
"bên dưới.</p></qt>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopbase.ui line 103
|
||
|
#: rc.cpp:230
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Name:"
|
||
|
msgstr "Tê&n:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopbase.ui line 109
|
||
|
#: rc.cpp:233 rc.cpp:236
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Type the name you want to give to this application here. This application will "
|
||
|
"appear under this name in the applications menu and in the panel."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy gõ vào đây tên cho ứng dụng. Ứng dụng tên này sẽ xuất hiện trong trình đơn "
|
||
|
"ứng dụng, và trên bảng."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopbase.ui line 131
|
||
|
#: rc.cpp:242 rc.cpp:245
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Type the description of this application, based on its use, here. Examples: a "
|
||
|
"dial up application (KPPP) would be \"Dial up tool\"."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy gõ vào đây mô tả của ứng dụng này, cách sử dụng nó. Thí dụ : một ứng dụng "
|
||
|
"quay số như KPPP có thể là « Công cụ quay số »."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopbase.ui line 147
|
||
|
#: rc.cpp:248
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Comm&ent:"
|
||
|
msgstr "&Ghi chú :"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopbase.ui line 153
|
||
|
#: rc.cpp:251 rc.cpp:254
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Type any comment you think is useful here."
|
||
|
msgstr "Gõ vào đây chú thích nào có ích."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopbase.ui line 169
|
||
|
#: rc.cpp:257
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Co&mmand:"
|
||
|
msgstr "&Lệnh:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopbase.ui line 186
|
||
|
#: rc.cpp:260 rc.cpp:274
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Type the command to start this application here.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Following the command, you can have several place holders which will be "
|
||
|
"replaced with the actual values when the actual program is run:\n"
|
||
|
"%f - a single file name\n"
|
||
|
"%F - a list of files; use for applications that can open several local files at "
|
||
|
"once\n"
|
||
|
"%u - a single URL\n"
|
||
|
"%U - a list of URLs\n"
|
||
|
"%d - the directory of the file to open\n"
|
||
|
"%D - a list of directories\n"
|
||
|
"%i - the icon\n"
|
||
|
"%m - the mini-icon\n"
|
||
|
"%c - the caption"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy gõ vào đây lệnh khởi chạy ứng dụng.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Bạn có khả năng nhập theo lệnh một hay nhiều bộ giữ chỗ sẽ được thay thế bằng "
|
||
|
"giá trị thật khi chương trình được chạy.\n"
|
||
|
"%f\tmột tên tập tin riêng lẻ\n"
|
||
|
"%F\tdanh sách nhiều tập tin; hãy dùng chỉ với ứng dụng có khả năng mở nhiều tập "
|
||
|
"tin cùng lúc.\n"
|
||
|
"%u\tmột địa chỉ Mạng riêng lẻ\n"
|
||
|
"%U\tdanh sách nhiềU địa chỉ Mạng\n"
|
||
|
"%d\tthư mục chứa tập tin cần mở\n"
|
||
|
"%D\tDanh sách nhiều thư mục\n"
|
||
|
"%i\tbIểu tượng\n"
|
||
|
"%m\tbiểu tượng nhỏ\n"
|
||
|
"%c\tphụ đề"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopbase.ui line 216
|
||
|
#: rc.cpp:291
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Click here to browse your file system in order to find the desired executable."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy nhắp vào đây để duyệt qua hệ thống tập tin để tìm tập tin chạy được đích."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopbase.ui line 224
|
||
|
#: rc.cpp:294
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Work path:"
|
||
|
msgstr "Đường dẫn h&oạt động:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopbase.ui line 230
|
||
|
#: rc.cpp:297 rc.cpp:300
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Sets the working directory for your application."
|
||
|
msgstr "Đặt thư mục hoạt động cho ứng dụng."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopbase.ui line 246
|
||
|
#: rc.cpp:303
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Add..."
|
||
|
msgstr "Thêm..."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopbase.ui line 249
|
||
|
#: rc.cpp:306
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Click on this button if you want to add a type of file (mimetype) that your "
|
||
|
"application can handle."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy nhắp vào cái nút này để thêm một kiểu tập tin (kiểu MIME) mà ứng dụng này "
|
||
|
"có xử lý được."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopbase.ui line 277
|
||
|
#: rc.cpp:312
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If you want to remove a type of file (mimetype) that your application cannot "
|
||
|
"handle, select the mimetype in the list above and click on this button."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Còn nếu bạn muốn gỡ bỏ một kiểu tập tin (kiểu MIME) mà ứng dụng này không xử lý "
|
||
|
"được, hãy chọn kiểu MIME đó trong danh sách bên trên, rồi nhắp vào cái nút này."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopbase.ui line 302
|
||
|
#: rc.cpp:315
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Ad&vanced Options"
|
||
|
msgstr "Tùy chọn cấp c&ao"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file ./kfile/kpropertiesdesktopbase.ui line 305
|
||
|
#: rc.cpp:318
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Click here to modify the way this application will run, launch feedback, DCOP "
|
||
|
"options or to run it as a different user."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy nhắp vào đây để sửa đổi cho ứng dụng này cách chạy, cách khởi chạy phản "
|
||
|
"hồi, các tùy chọn DCOP, hoặc để chạy nó với tư cách người dùng khác."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:5155 kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:346
|
||
|
msgid " Do you want to retry?"
|
||
|
msgstr " Bạn có muốn thử lại không?"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:5156 kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:348
|
||
|
msgid "Authentication"
|
||
|
msgstr "Xác thực"
|
||
|
|
||
|
#: kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:348
|
||
|
msgid "Retry"
|
||
|
msgstr "Thử lại"
|
||
|
|
||
|
#: httpfilter/httpfilter.cc:278
|
||
|
msgid "Unexpected end of data, some information may be lost."
|
||
|
msgstr "Gặp kết thúc dữ liệu bất ngờ nên có lẽ thông tin bị mất."
|
||
|
|
||
|
#: httpfilter/httpfilter.cc:335
|
||
|
msgid "Receiving corrupt data."
|
||
|
msgstr "Đang nhận dữ liệu bị hỏng."
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:110 bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:113
|
||
|
msgid "*.html|HTML Files (*.html)"
|
||
|
msgstr "*.html|Tập tin HTML (*.html)"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:197
|
||
|
msgid "<!-- This file was generated by Konqueror -->"
|
||
|
msgstr "<!-- Tập tin này bị Konqueror tạo ra. -->"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:110
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:113
|
||
|
msgid "*.adr|Opera Bookmark Files (*.adr)"
|
||
|
msgstr "*.adr|Tập tin Đánh dấu Opera (*.adr)"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:506 bookmarks/kbookmarkmenu_p.h:146
|
||
|
msgid "Add Bookmark"
|
||
|
msgstr "Thêm Đánh dấu"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:259
|
||
|
msgid "Add Bookmark Here"
|
||
|
msgstr "Thêm Đánh dấu vào đây"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:276
|
||
|
msgid "Open Folder in Bookmark Editor"
|
||
|
msgstr "Mở thư mục trong Bộ sửa Đánh dấu"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:279
|
||
|
msgid "Delete Folder"
|
||
|
msgstr "Xoá bỏ thư mục"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:287
|
||
|
msgid "Copy Link Address"
|
||
|
msgstr "Chép địa chỉ liên kết"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:290
|
||
|
msgid "Delete Bookmark"
|
||
|
msgstr "Xoá bỏ Đánh dấu"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:318
|
||
|
msgid "Bookmark Properties"
|
||
|
msgstr "Thuộc tính Đánh dấu"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmanager.cc:506 bookmarks/kbookmarkmenu.cc:343
|
||
|
msgid "Cannot add bookmark with empty URL."
|
||
|
msgstr "Không thể thêm Đánh dấu có địa chỉ Mạng rỗng."
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:381
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Are you sure you wish to remove the bookmark folder\n"
|
||
|
"\"%1\"?"
|
||
|
msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ thư mục Đánh dấu « %1 » không?"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:382
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Are you sure you wish to remove the bookmark\n"
|
||
|
"\"%1\"?"
|
||
|
msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ Đánh dấu « %1 » không?"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:383
|
||
|
msgid "Bookmark Folder Deletion"
|
||
|
msgstr "Việc xoá bỏ thư mục Đánh dấu"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:384
|
||
|
msgid "Bookmark Deletion"
|
||
|
msgstr "Việc xoá bỏ Đánh dấu"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:486
|
||
|
msgid "Bookmark Tabs as Folder..."
|
||
|
msgstr "Các thanh Đánh dấu dạng thư mục..."
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:495
|
||
|
msgid "Add a folder of bookmarks for all open tabs."
|
||
|
msgstr "Thêm một thư mục Đánh dấu cho mọi thanh mở."
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:515
|
||
|
msgid "Add a bookmark for the current document"
|
||
|
msgstr "Thêm Đánh dấu cho tài liệu hiện có"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:529
|
||
|
msgid "Edit your bookmark collection in a separate window"
|
||
|
msgstr "Hiệu chỉnh tập hợp Đánh dấu trong cửa sổ riêng"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:538
|
||
|
msgid "&New Bookmark Folder..."
|
||
|
msgstr "Thư mục Đánh dấu mới..."
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:550
|
||
|
msgid "Create a new bookmark folder in this menu"
|
||
|
msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới trong trình đơn này"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:684
|
||
|
msgid "Quick Actions"
|
||
|
msgstr "Hành động nhanh"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:831
|
||
|
msgid "&New Folder..."
|
||
|
msgstr "Thư mục &mới..."
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:948
|
||
|
msgid "Bookmark"
|
||
|
msgstr "Đánh dấu"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:1115
|
||
|
msgid "Netscape Bookmarks"
|
||
|
msgstr "Đánh dấu Netscape"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmark.cc:117
|
||
|
msgid "Create New Bookmark Folder"
|
||
|
msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmark.cc:118
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Create New Bookmark Folder in %1"
|
||
|
msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới trong %1"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmark.cc:120
|
||
|
msgid "New folder:"
|
||
|
msgstr "Thư mục mới :"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmark.cc:286
|
||
|
msgid "--- separator ---"
|
||
|
msgstr "━━ bộ phân cách ━━"
|
||
|
|
||
|
#: bookmarks/kbookmarkmanager.cc:365
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Unable to save bookmarks in %1. Reported error was: %2. This error message will "
|
||
|
"only be shown once. The cause of the error needs to be fixed as quickly as "
|
||
|
"possible, which is most likely a full hard drive."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể lưu Đánh dấu vào %1. Lỗi đã thông báo : %2. Thông điệp lỗi này sẽ "
|
||
|
"được hiển thị chỉ một lần thôi. Cần phải sửa càng nhanh càng có thể điều nào "
|
||
|
"gây ra lỗi này, mà rất có thể là đĩa cứng đầy."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/ftp/ftp.cc:451
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Opening connection to host %1"
|
||
|
msgstr "Đang mở kết nối tới máy %1..."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/ftp/ftp.cc:469
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Connected to host %1"
|
||
|
msgstr "Đã kết nối đến máy %1"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/ftp/ftp.cc:518
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"%1.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Reason: %2"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"%1.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Lý do: %2"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/ftp/ftp.cc:541
|
||
|
msgid "Sending login information"
|
||
|
msgstr "Đang gởi thông tin đăng nhập..."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/ftp/ftp.cc:588
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Message sent:\n"
|
||
|
"Login using username=%1 and password=[hidden]\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Server replied:\n"
|
||
|
"%2\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thông điệp đã gởi :\n"
|
||
|
"Đăng nhập bằng tên ngưởi dùng=%1 và mật khẩu=[ẩn]\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Máy phục vụ đáp ứng:\n"
|
||
|
"%2\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/ftp/ftp.cc:596 ../kioslave/http/http.cc:5167
|
||
|
msgid "You need to supply a username and a password to access this site."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn cần phải cung cấp tên người dùng và mật khẩu để truy cập nơi Mạng này."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/ftp/ftp.cc:598 ../kioslave/http/http.cc:5175
|
||
|
msgid "Site:"
|
||
|
msgstr "Nơi:"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/ftp/ftp.cc:599
|
||
|
msgid "<b>%1</b>"
|
||
|
msgstr "<b>%1</b>"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/ftp/ftp.cc:662
|
||
|
msgid "Login OK"
|
||
|
msgstr "Đăng nhập được"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/ftp/ftp.cc:691
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Could not login to %1."
|
||
|
msgstr "Không thể đăng nhập vào %1."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/file/file.cc:564 ../kioslave/file/file.cc:798
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Could not change permissions for\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể thay đổi quyền hạn về\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/file/file.cc:730
|
||
|
msgid "Cannot copy file from %1 to %2. (Errno: %3)"
|
||
|
msgstr "Không thể sao chép tập tin từ %1 sang %2. (Lỗi : %3)"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/file/file.cc:1209
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "No media in device for %1"
|
||
|
msgstr "Không có vật chứa trong thiết bị cho %1"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/file/file.cc:1375
|
||
|
msgid "No Media inserted or Media not recognized."
|
||
|
msgstr "Chưa chèn vật chứa, hoặc không nhận diện vật chứa."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/file/file.cc:1385 ../kioslave/file/file.cc:1591
|
||
|
msgid "\"vold\" is not running."
|
||
|
msgstr "« vold » không đang chạy."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/file/file.cc:1419
|
||
|
msgid "Could not find program \"mount\""
|
||
|
msgstr "Không tìm thấy chương trình « mount »"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/file/file.cc:1604
|
||
|
msgid "Could not find program \"umount\""
|
||
|
msgstr "Không tìm thấy chương trình « umount »"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/file/file.cc:1709
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Could not read %1"
|
||
|
msgstr "Không thể đọc %1"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:53
|
||
|
#: ../kioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:194
|
||
|
msgid "KDE HTTP cache maintenance tool"
|
||
|
msgstr "Công cụ bảo trì bộ nhớ tạm HTTP KDE"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:59
|
||
|
msgid "Empty the cache"
|
||
|
msgstr "Đổ bộ nhớ tạm"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/main.cpp:30
|
||
|
msgid "HTTP Cookie Daemon"
|
||
|
msgstr "Trình nền cookie HTTP"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/main.cpp:36
|
||
|
msgid "Shut down cookie jar"
|
||
|
msgstr "Tắt chạy cookie jar"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/main.cpp:37
|
||
|
msgid "Remove cookies for domain"
|
||
|
msgstr "Gỡ bỏ mọi cookie cho miền Mạng"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/main.cpp:38
|
||
|
msgid "Remove all cookies"
|
||
|
msgstr "Gỡ bỏ mọi cookie"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/main.cpp:39
|
||
|
msgid "Reload configuration file"
|
||
|
msgstr "Tải lại tập tin cấu hình"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/main.cpp:46
|
||
|
msgid "HTTP cookie daemon"
|
||
|
msgstr "Trình nền cookie HTTP"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:80
|
||
|
msgid "Cookie Alert"
|
||
|
msgstr "Cảnh giác cookie"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:112
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: You received a cookie from\n"
|
||
|
"You received %n cookies from"
|
||
|
msgstr "Bạn đã nhận %n cookie từ"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:129
|
||
|
msgid " <b>[Cross Domain!]</b>"
|
||
|
msgstr " <b>[Đa miền]</b>"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:132
|
||
|
msgid "Do you want to accept or reject?"
|
||
|
msgstr "Bạn có muốn chấp nhận hoặc từ chối?"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:143
|
||
|
msgid "Apply Choice To"
|
||
|
msgstr "Áp dụng sự chọn vào"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:146
|
||
|
msgid "&Only this cookie"
|
||
|
msgstr "Chỉ c&ookie này"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:146
|
||
|
msgid "&Only these cookies"
|
||
|
msgstr "Chỉ những c&ookie này"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:149
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Select this option to accept/reject only this cookie. You will be prompted if "
|
||
|
"another cookie is received. <em>(see WebBrowsing/Cookies in the Control "
|
||
|
"Center)</em>."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy chọn điều này để chấp nhận / từ chối chỉ cookie này. Bạn sẽ được nhắc nếu "
|
||
|
"cookie thêm được nhận <em>(xem Duyệt Mạng/Cookies trong Trung tâm Điều "
|
||
|
"khiển)</em>."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:154
|
||
|
msgid "All cookies from this do&main"
|
||
|
msgstr "Mọi cookie từ &miền này"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:156
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Select this option to accept/reject all cookies from this site. Choosing this "
|
||
|
"option will add a new policy for the site this cookie originated from. This "
|
||
|
"policy will be permanent until you manually change it from the Control Center "
|
||
|
"<em>(see WebBrowsing/Cookies in the Control Center)</em>."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy chọn điều này để chấp nhận / từ chối mọi cookie từ nơi Mạng này. Việc chọn "
|
||
|
"điều này sẽ thêm một giao thức mới về nơi Mạng đã tạo cookie này. Giao thức này "
|
||
|
"sẽ tiếp tục cho đến khi bạn tự sửa đổi nó từ Trung tâm Điều khiển <em>"
|
||
|
"(xem Duyệt Mạng/Cookies trong Trung tâm Điều khiển)</em>."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:163
|
||
|
msgid "All &cookies"
|
||
|
msgstr "Mọi &cookie"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:165
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Select this option to accept/reject all cookies from anywhere. Choosing this "
|
||
|
"option will change the global cookie policy set in the Control Center for all "
|
||
|
"cookies <em>(see WebBrowsing/Cookies in the Control Center)</em>."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy chọn điều này để chấp nhận / từ chối mọi cookie từ đâu. Việc chọn điều này "
|
||
|
"sẽ thay đổi giao thức cookie toàn cục được đặt trong Trung tâm Điều khiển về "
|
||
|
"mọi cookie <em>(xem Duyệt Mạng/Cookies trong Trung tâm Điều khiển)</em>."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:182
|
||
|
msgid "&Accept"
|
||
|
msgstr "Chấ&p nhận"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:187
|
||
|
msgid "&Reject"
|
||
|
msgstr "&Từ chối"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:197
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:228
|
||
|
msgid "&Details <<"
|
||
|
msgstr "Ch&i tiết ←"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:197
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:220
|
||
|
msgid "&Details >>"
|
||
|
msgstr "Ch&i tiết →"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:201
|
||
|
msgid "See or modify the cookie information"
|
||
|
msgstr "Xem hoặc sửa đổi thông tin cookie"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:263
|
||
|
msgid "Cookie Details"
|
||
|
msgstr "Thông tin về cookie"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:278
|
||
|
msgid "Value:"
|
||
|
msgstr "Giá trị :"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:285
|
||
|
msgid "Expires:"
|
||
|
msgstr "Hạn dùng:"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:292
|
||
|
msgid "Path:"
|
||
|
msgstr "Đường dẫn:"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:299
|
||
|
msgid "Domain:"
|
||
|
msgstr "Miền:"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:306
|
||
|
msgid "Exposure:"
|
||
|
msgstr "Phơi nắng:"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:315
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: Next cookie\n"
|
||
|
"&Next >>"
|
||
|
msgstr "&Kế →"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:320
|
||
|
msgid "Show details of the next cookie"
|
||
|
msgstr "Hiển thị chi tiết về cookie kế tiếp"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:353
|
||
|
msgid "Not specified"
|
||
|
msgstr "Chưa ghi rõ"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:362
|
||
|
msgid "End of Session"
|
||
|
msgstr "Kết thúc phiên chạy"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:367
|
||
|
msgid "Secure servers only"
|
||
|
msgstr "Chỉ máy phục vụ bảo mật"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:369
|
||
|
msgid "Secure servers, page scripts"
|
||
|
msgstr "Máy phục vụ bảo mật, tập lệnh trang"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:374
|
||
|
msgid "Servers"
|
||
|
msgstr "Máy phục vụ"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:376
|
||
|
msgid "Servers, page scripts"
|
||
|
msgstr "Máy phục vụ, tập lệnh trang"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:467
|
||
|
msgid "No host specified."
|
||
|
msgstr "Chưa ghi rõ máy"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1553
|
||
|
msgid "Otherwise, the request would have succeeded."
|
||
|
msgstr "Không thì yêu cầu thành công."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1557
|
||
|
msgid "retrieve property values"
|
||
|
msgstr "lấy giá trị tài sản"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1560
|
||
|
msgid "set property values"
|
||
|
msgstr "Đặt giá trị tài sản"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1563
|
||
|
msgid "create the requested folder"
|
||
|
msgstr "tạo thư mục đã yêu cầu"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1566
|
||
|
msgid "copy the specified file or folder"
|
||
|
msgstr "chép tập tin hay thư mục đã chọn"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1569
|
||
|
msgid "move the specified file or folder"
|
||
|
msgstr "chuyển tập tin hay thư mục đã chọn"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1572
|
||
|
msgid "search in the specified folder"
|
||
|
msgstr "tìm kiếm qua thư mục đã chọn"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1575
|
||
|
msgid "lock the specified file or folder"
|
||
|
msgstr "khoá tập tin hay thư mục đã chọn"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1578
|
||
|
msgid "unlock the specified file or folder"
|
||
|
msgstr "bỏ khoá tập tin hay thư mục đã chọn"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1581
|
||
|
msgid "delete the specified file or folder"
|
||
|
msgstr "xoá bỏ tập tin hay thư mục đã chọn"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1584
|
||
|
msgid "query the server's capabilities"
|
||
|
msgstr "truy vấn khả năng của máy phục vụ"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1587
|
||
|
msgid "retrieve the contents of the specified file or folder"
|
||
|
msgstr "lấy nội dung của tập tin hay thư mục đã chọn"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1599 ../kioslave/http/http.cc:1752
|
||
|
msgid "An unexpected error (%1) occurred while attempting to %2."
|
||
|
msgstr "Gặp lỗi lạ (%1) khi cố %2."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1607
|
||
|
msgid "The server does not support the WebDAV protocol."
|
||
|
msgstr "Máy phục vụ này không hỗ trợ giao thức WebDAV."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1648
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"An error occurred while attempting to %1, %2. A summary of the reasons is "
|
||
|
"below."
|
||
|
"<ul>"
|
||
|
msgstr "Gặp lỗi khi cố %1, %2. Bên dưới có lời tóm tắt các lý do.<ul>"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1660 ../kioslave/http/http.cc:1763
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Access was denied while attempting to %1."
|
||
|
msgstr "Truy cập bị từ chối trong khi cố %1."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1667
|
||
|
msgid "The specified folder already exists."
|
||
|
msgstr "Thư mục đã ghi rõ tồn tại."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1673 ../kioslave/http/http.cc:1768
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"A resource cannot be created at the destination until one or more intermediate "
|
||
|
"collections (folders) have been created."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể tạo một tài nguyên tại đích, cho đến khi một hay nhiều tập hợp trung "
|
||
|
"cấp (thư mục) đã được tạo."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1682
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The server was unable to maintain the liveness of the properties listed in the "
|
||
|
"propertybehavior XML element or you attempted to overwrite a file while "
|
||
|
"requesting that files are not overwritten. %1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Máy phục vụ không thể bảo tồn tình trạng sống của những tài sản được liệt kê "
|
||
|
"trong yếu tố XML tài sản / ứng xử, hoặc bạn đã cố ghi đè lên tập tin trong khi "
|
||
|
"yêu cầu tập tin không bị ghi đè. %1"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1692
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "The requested lock could not be granted. %1"
|
||
|
msgstr "Không thể cung cấp khoá đã yêu cầu. %1"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1698
|
||
|
msgid "The server does not support the request type of the body."
|
||
|
msgstr "Máy phục vụ không hỗ trợ kiểu yêu cầu của thân."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1703 ../kioslave/http/http.cc:1775
|
||
|
msgid "Unable to %1 because the resource is locked."
|
||
|
msgstr "Không thể %1, vì tài nguyên bị khoá."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1707
|
||
|
msgid "This action was prevented by another error."
|
||
|
msgstr "Hành động này bị lỗi khác ngăn cản."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1714 ../kioslave/http/http.cc:1780
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Unable to %1 because the destination server refuses to accept the file or "
|
||
|
"folder."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể %1 vì máy phục vụ đích từ chối chấp nhận tập tin hay thư mục."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1721 ../kioslave/http/http.cc:1786
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The destination resource does not have sufficient space to record the state of "
|
||
|
"the resource after the execution of this method."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tài nguyên đích không có đủ sức chứa để ghi lưu tình trạng của tài nguyên sau "
|
||
|
"khi thực hiện phương pháp này."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:1743
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "upload %1"
|
||
|
msgstr "tải lên %1"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:2062
|
||
|
msgid "Connecting to %1..."
|
||
|
msgstr "Đang kết nối đến %1..."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:2080 ../kioslave/http/http.cc:2084
|
||
|
msgid "Proxy %1 at port %2"
|
||
|
msgstr "Ủy nhiệm %1, cổng %2"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:2110
|
||
|
msgid "Connection was to %1 at port %2"
|
||
|
msgstr "Đã kết nối đến %1, cổng %2."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:2116
|
||
|
msgid "%1 (port %2)"
|
||
|
msgstr "%1 (cổng %2)"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:2640
|
||
|
msgid "%1 contacted. Waiting for reply..."
|
||
|
msgstr "Đã liên lạc %1. Đang chờ trả lời..."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:3008
|
||
|
msgid "Server processing request, please wait..."
|
||
|
msgstr "Máy phục vụ đang xử lý yêu cầu, hãy đợi..."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:3884
|
||
|
msgid "Requesting data to send"
|
||
|
msgstr "Đang yêu cầu dữ liệu cần gởi..."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:3925
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Sending data to %1"
|
||
|
msgstr "Đang gởi dữ liệu cho %1..."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:4344
|
||
|
msgid "Retrieving %1 from %2..."
|
||
|
msgstr "Đang lấy %1 từ %2..."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:4353
|
||
|
msgid "Retrieving from %1..."
|
||
|
msgstr "Đang lấy từ %1..."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:5147 ../kioslave/http/http.cc:5295
|
||
|
msgid "Authentication Failed."
|
||
|
msgstr "Xác thực thất bại."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:5150 ../kioslave/http/http.cc:5298
|
||
|
msgid "Proxy Authentication Failed."
|
||
|
msgstr "Xác thực ủy nhiệm thất bại."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:5176 ../kioslave/http/http.cc:5193
|
||
|
msgid "<b>%1</b> at <b>%2</b>"
|
||
|
msgstr "<b>%1</b> tại <b>%2</b>"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:5183
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You need to supply a username and a password for the proxy server listed below "
|
||
|
"before you are allowed to access any sites."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn cần phải cung cấp tên người dùng và mật khẩu cho máy phục vụ ủy nhiệm được "
|
||
|
"liệt kê dưới này, trước khi bạn có quyền truy cập nơi Mạng nào."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:5192
|
||
|
msgid "Proxy:"
|
||
|
msgstr "Ủy nhiệm:"
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:5214
|
||
|
msgid "Authentication needed for %1 but authentication is disabled."
|
||
|
msgstr "Cần thiết xác thực với %1 nhưng khả năng xác thực bị tắt."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/http/http.cc:5836
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Unsupported method: authentication will fail. Please submit a bug report."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Phương pháp không được hỗ trợ nên việc xác thực sẽ thất bại. Vui lòng thông báo "
|
||
|
"lỗi này."
|
||
|
|
||
|
#: ../kioslave/metainfo/metainfo.cpp:99
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "No metainfo for %1"
|
||
|
msgstr "Không có siêu thông tin về %1"
|