You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po

868 lines
25 KiB

# Translation of kcmtwinrules.po to Vietnamese.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmtwinrules\n"
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-30 09:32+0200\n"
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
#: _translatorinfo.cpp:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Trần Thế Trung"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "tttrung@hotmail.com"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 335
#: detectwidget.cpp:87 rc.cpp:128 rc.cpp:632
#, no-c-format
msgid "Normal Window"
msgstr "Cửa sổ Thường"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 370
#: detectwidget.cpp:88 rc.cpp:149 rc.cpp:653
#, no-c-format
msgid "Desktop"
msgstr "Màn hình nền"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 350
#: detectwidget.cpp:89 rc.cpp:137 rc.cpp:641
#, no-c-format
msgid "Dock (panel)"
msgstr "Gắn (bảng điều khiển)"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 355
#: detectwidget.cpp:90 rc.cpp:140 rc.cpp:644
#, no-c-format
msgid "Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 360
#: detectwidget.cpp:91 rc.cpp:143 rc.cpp:647
#, no-c-format
msgid "Torn-Off Menu"
msgstr "Thực đơn Xé-ra"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 340
#: detectwidget.cpp:92 rc.cpp:131 rc.cpp:635
#, no-c-format
msgid "Dialog Window"
msgstr "Cửa sổ Thoại"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 375
#: detectwidget.cpp:93 rc.cpp:152 rc.cpp:656
#, no-c-format
msgid "Override Type"
msgstr "Kiểu Ghi đè"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 380
#: detectwidget.cpp:94 rc.cpp:155 rc.cpp:659
#, no-c-format
msgid "Standalone Menubar"
msgstr "Thanh thực đơn Đứng riêng"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 345
#: detectwidget.cpp:95 rc.cpp:134 rc.cpp:638
#, no-c-format
msgid "Utility Window"
msgstr "Cửa sổ Công cụ"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 365
#: detectwidget.cpp:96 rc.cpp:146 rc.cpp:650
#, no-c-format
msgid "Splash Screen"
msgstr "Màn hình Loé lên"
#: detectwidget.cpp:106
msgid "Unknown - will be treated as Normal Window"
msgstr "Không rõ - sẽ được coi như Cửa sổ Thường"
#: kcm.cpp:49
msgid "kcmtwinrules"
msgstr "kcmtwinrules"
#: kcm.cpp:50
msgid "Window-Specific Settings Configuration Module"
msgstr "Mô đun Cấu hình Cài đặt Cửa sổ Đặc dụng"
#: kcm.cpp:51
msgid "(c) 2004 KWin and KControl Authors"
msgstr "(c) 2004 Tác giả của KWin và KControl"
#: kcm.cpp:81
msgid ""
"<h1>Window-specific Settings</h1> Here you can customize window settings "
"specifically only for some windows. "
"<p>Please note that this configuration will not take effect if you do not use "
"KWin as your window manager. If you do use a different window manager, please "
"refer to its documentation for how to customize window behavior."
msgstr ""
"<h1>Cài đặt dành riêng cho Cửa sổ</h1> Tại đây bạn có thể thay đổi cài đặt của "
"cửa sổ, dành cho một số cửa sổ đặc dụng. "
"<p>Chú ý là các cài đặt này sẽ không có tác dụng nếu bạn không dùng trình quản "
"lý cửa sổ KWin. Nếu bạn dùng trình quản lý cửa sổ khác, xin đọc hướng dẫn của "
"trình đó để biết cách cài đặt cho nó."
#: kcm.cpp:97
msgid "Remember settings separately for every window"
msgstr "Ghi nhớ các cài đặt riêng lẻ cho từng cửa sổ"
#: kcm.cpp:98
msgid "Show internal settings for remembering"
msgstr "Hiển thị cài đặt nội bộ để ghi nhớ"
#: kcm.cpp:99
msgid "Internal setting for remembering"
msgstr "Các cài đặt nội bộ để ghi nhớ"
#: main.cpp:154
#, c-format
msgid "Application settings for %1"
msgstr "Cài đặt ứng dụng cho %1"
#: main.cpp:178
#, c-format
msgid "Window settings for %1"
msgstr "Cài đặt cửa sổ cho %1"
#: main.cpp:279
msgid "KWin"
msgstr "KWin"
#: main.cpp:280
msgid "KWin helper utility"
msgstr "Công cụ trợ giúp KWin"
#: main.cpp:290
msgid "This helper utility is not supposed to be called directly."
msgstr "Công cụ trợ giúp này không dành cho việc gọi trực tiếp."
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 44
#: rc.cpp:3 rc.cpp:161
#, no-c-format
msgid "Extra role:"
msgstr "Chức năng mở rộng:"
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 52
#: rc.cpp:6
#, no-c-format
msgid "Class:"
msgstr "Lớp:"
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 60
#: rc.cpp:9
#, no-c-format
msgid "Role:"
msgstr "Chức năng:"
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 76
#: rc.cpp:12
#, no-c-format
msgid "Title:"
msgstr "Tiêu đề:"
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 116
#: rc.cpp:15
#, no-c-format
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu:"
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 132
#: rc.cpp:18
#, no-c-format
msgid "Machine:"
msgstr "Máy:"
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 154
#: rc.cpp:21
#, no-c-format
msgid "Information About Selected Window"
msgstr "Thông tin Về Cửa sổ được Chọn"
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 173
#: rc.cpp:24
#, no-c-format
msgid "Use window &class (whole application)"
msgstr "Dùng &lớp cửa sổ (cho toàn bộ ứng dụng)"
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 179
#: rc.cpp:27
#, no-c-format
msgid ""
"For selecting all windows belonging to a specific application, selecting only "
"window class should usually work."
msgstr ""
"Để chọn tất cả các cửa sổ thuộc về một ứng dụng đặc biệt, thường chỉ cần chọn "
"lớp cửa sổ là đủ."
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 187
#: rc.cpp:30
#, no-c-format
msgid "Use window class and window &role (specific window)"
msgstr "Dùng lớp cửa sổ và &chức năng cửa sổ (cửa sổ đặc dụng)"
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 190
#: rc.cpp:33
#, no-c-format
msgid ""
"For selecting a specific window in an application, both window class and window "
"role should be selected. Window class will determine the application, and "
"window role the specific window in the application; many applications do not "
"provide useful window roles though."
msgstr ""
"Để chọn một cửa sổ đặc dụng cho một ứng dụng, cần chọn cả lớp cửa sổ và chức "
"năng cửa sổ. Lớp cửa sổ sẽ xác định loại ứng dụng, còn chức năng cửa sổ xác "
"định cửa sổ đặc dụng dành trong ứng dụng, tuy vậy nhiều ứng dụng không ghi rõ "
"thông tin hữu ích về chức năng cửa sổ."
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 198
#: rc.cpp:36
#, no-c-format
msgid "Use &whole window class (specific window)"
msgstr "Dùng &toàn bộ lớp cửa sổ (cửa sổ đặc dụng)"
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 201
#: rc.cpp:39
#, no-c-format
msgid ""
"With some (non-KDE) applications whole window class can be sufficient for "
"selecting a specific window in an application, as they set whole window class "
"to contain both application and window role."
msgstr ""
"Với một số ứng dụng (không đặc dụng cho KDE) toàn bộ lớp cửa sổ có thể đủ cho "
"việc lựa chọn cửa sổ đặc dụng cho một ứng dụng, vì chúng thường đặt toàn bộ lớp "
"cửa sổ chứa cả ứng dụng và chức năng cửa sổ."
#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 209
#: rc.cpp:42
#, no-c-format
msgid "Match also window &title"
msgstr "Khớp cả &tiêu đề của cửa sổ"
#. i18n: file editshortcutbase.ui line 26
#: rc.cpp:45
#, no-c-format
msgid ""
"A single shortcut can be easily assigned or cleared using the two buttons. Only "
"shortcuts with modifiers can be used."
"<p>\n"
"It is possible to have several possible shortcuts, and the first available "
"shortcut will be used. The shortcuts are specified using space-separated "
"shortcut sets. One set is specified as <i>base</i>+(<i>list</i>"
"), where base are modifiers and list is a list of keys."
"<br>\n"
"For example \"<b>Shift+Alt+(123) Shift+Ctrl+(ABC)</b>\" will first try <b>"
"Shift+Alt+1</b>, then others with <b>Shift+Ctrl+C</b> as the last one."
msgstr ""
"Một gõ tắt đơn có thể dễ dàng gán hay bỏ gán bằng việc dùng hai nút. Chỉ có gõ "
"tắt bằng phím bổ trợ có thể hoạt động."
"<p>\n"
"Có thể có nhiều cách gõ tắt, và cách gõ tắt nằm đầu sẽ được dùng. Cách gõ tắt "
"được chỉ định bằng việc dùng tập gõ tắt cách nhau bởi khoảng trắng. Một tập "
"được chỉ định là <i>cơ sở</i>+(<i>danh sách</i>), với cơ sở là các phím bổ trợ "
"còn danh sách là danh sách các phím."
"<br>\n"
"Ví dụ \"<b>Shift+Alt+(123) Shift+Ctrl+(ABC)</b>\" sẽ thử <b>Shift+Alt+1</b> "
"trước tiên, cách kia sẽ thử <b>Shift+Ctrl+C</b> cuối cùng."
#. i18n: file editshortcutbase.ui line 81
#: rc.cpp:50
#, no-c-format
msgid "&Single Shortcut"
msgstr "&Gõ tắt Đơn"
#. i18n: file editshortcutbase.ui line 106
#: rc.cpp:53
#, no-c-format
msgid "C&lear"
msgstr "&Xoá"
#. i18n: file ruleslistbase.ui line 32
#: rc.cpp:56
#, no-c-format
msgid "&New..."
msgstr "&Mới..."
#. i18n: file ruleslistbase.ui line 40
#: rc.cpp:59
#, no-c-format
msgid "&Modify..."
msgstr "&Thay đổi..."
#. i18n: file ruleslistbase.ui line 59
#: rc.cpp:65
#, no-c-format
msgid "Move &Up"
msgstr "Chuyển &Lên"
#. i18n: file ruleslistbase.ui line 67
#: rc.cpp:68
#, no-c-format
msgid "Move &Down"
msgstr "Chuyển X&uống"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 31
#: rc.cpp:71
#, no-c-format
msgid "&Window"
msgstr "&Cửa sổ"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 42
#: rc.cpp:74
#, no-c-format
msgid "De&scription:"
msgstr "Miêu &tả:"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 58
#: rc.cpp:77
#, no-c-format
msgid "Window &class (application type):"
msgstr "&Lớp cửa sổ (kiểu ứng dụng):"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 69
#: rc.cpp:80
#, no-c-format
msgid "Window &role:"
msgstr "Chức năng cửa sổ:"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 100
#: rc.cpp:83 rc.cpp:98 rc.cpp:167 rc.cpp:182 rc.cpp:197
#, no-c-format
msgid "Unimportant"
msgstr "Không quan trọng"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 105
#: rc.cpp:86 rc.cpp:101 rc.cpp:170 rc.cpp:185 rc.cpp:200
#, no-c-format
msgid "Exact Match"
msgstr "Khớp Chính xác"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 110
#: rc.cpp:89 rc.cpp:104 rc.cpp:173 rc.cpp:188 rc.cpp:203
#, no-c-format
msgid "Substring Match"
msgstr "Khớp chuỗi con"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 115
#: rc.cpp:92 rc.cpp:107 rc.cpp:176 rc.cpp:191 rc.cpp:206
#, no-c-format
msgid "Regular Expression"
msgstr "Biểu thức Chính quy"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 250
#: rc.cpp:113
#, no-c-format
msgid "Match w&hole window class"
msgstr "Khớp toàn &bộ lớp cửa sổ"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 258
#: rc.cpp:116
#, no-c-format
msgid "Detect Window Properties"
msgstr "Xác định Tính chất Cửa sổ"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 286
#: rc.cpp:119
#, no-c-format
msgid "&Detect"
msgstr "&Xác định"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 315
#: rc.cpp:122
#, no-c-format
msgid "Window &Extra"
msgstr "Cửa sổ T&hêm"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 326
#: rc.cpp:125
#, no-c-format
msgid "Window &types:"
msgstr "L&oại Cửa sổ:"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 395
#: rc.cpp:158
#, no-c-format
msgid "Window t&itle:"
msgstr "Tiêu đề Cửa &sổ:"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 427
#: rc.cpp:164
#, no-c-format
msgid "&Machine (hostname):"
msgstr "Má&y (tên chủ):"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 664
#: rc.cpp:212
#, no-c-format
msgid "&Geometry"
msgstr "&Hình học"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 673
#: rc.cpp:215 rc.cpp:245 rc.cpp:263 rc.cpp:284 rc.cpp:305 rc.cpp:326
#: rc.cpp:350 rc.cpp:371 rc.cpp:413 rc.cpp:458 rc.cpp:470 rc.cpp:479
#: rc.cpp:488 rc.cpp:506 rc.cpp:524 rc.cpp:542 rc.cpp:560 rc.cpp:578
#: rc.cpp:596 rc.cpp:623 rc.cpp:674 rc.cpp:683 rc.cpp:713 rc.cpp:728
#: rc.cpp:740 rc.cpp:752 rc.cpp:764
#, no-c-format
msgid "Do Not Affect"
msgstr "Không Tác động"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 678
#: rc.cpp:218 rc.cpp:248 rc.cpp:266 rc.cpp:287 rc.cpp:308 rc.cpp:329
#: rc.cpp:353 rc.cpp:416 rc.cpp:491 rc.cpp:509 rc.cpp:527 rc.cpp:545
#: rc.cpp:563 rc.cpp:599
#, no-c-format
msgid "Apply Initially"
msgstr "Áp dụng Lúc đầu"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 683
#: rc.cpp:221 rc.cpp:251 rc.cpp:269 rc.cpp:290 rc.cpp:311 rc.cpp:332
#: rc.cpp:356 rc.cpp:419 rc.cpp:494 rc.cpp:512 rc.cpp:530 rc.cpp:548
#: rc.cpp:566 rc.cpp:602
#, no-c-format
msgid "Remember"
msgstr "Ghi nhớ"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 688
#: rc.cpp:224 rc.cpp:254 rc.cpp:272 rc.cpp:293 rc.cpp:314 rc.cpp:335
#: rc.cpp:359 rc.cpp:374 rc.cpp:422 rc.cpp:461 rc.cpp:473 rc.cpp:482
#: rc.cpp:497 rc.cpp:515 rc.cpp:533 rc.cpp:551 rc.cpp:569 rc.cpp:581
#: rc.cpp:605 rc.cpp:626 rc.cpp:677 rc.cpp:686 rc.cpp:716 rc.cpp:731
#: rc.cpp:743 rc.cpp:755 rc.cpp:767
#, no-c-format
msgid "Force"
msgstr "Ép buộc"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 693
#: rc.cpp:227 rc.cpp:257 rc.cpp:275 rc.cpp:296 rc.cpp:317 rc.cpp:338
#: rc.cpp:362 rc.cpp:425 rc.cpp:500 rc.cpp:518 rc.cpp:536 rc.cpp:554
#: rc.cpp:572 rc.cpp:608
#, no-c-format
msgid "Apply Now"
msgstr "Áp dụng Ngay"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 698
#: rc.cpp:230 rc.cpp:260 rc.cpp:278 rc.cpp:299 rc.cpp:320 rc.cpp:341
#: rc.cpp:365 rc.cpp:377 rc.cpp:428 rc.cpp:464 rc.cpp:476 rc.cpp:485
#: rc.cpp:503 rc.cpp:521 rc.cpp:539 rc.cpp:557 rc.cpp:575 rc.cpp:584
#: rc.cpp:611 rc.cpp:629 rc.cpp:680 rc.cpp:689 rc.cpp:719 rc.cpp:734
#: rc.cpp:746 rc.cpp:758 rc.cpp:770
#, no-c-format
msgid "Force Temporarily"
msgstr "Ép buộc Tạm thời"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 716
#: rc.cpp:233 rc.cpp:242 rc.cpp:707 rc.cpp:725
#, no-c-format
msgid "0123456789-+,xX:"
msgstr "0123456789-+,xX:"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 724
#: rc.cpp:236
#, no-c-format
msgid "&Size"
msgstr "&Kích cỡ"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 732
#: rc.cpp:239
#, no-c-format
msgid "&Position"
msgstr "&Vị trí"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 849
#: rc.cpp:281
#, no-c-format
msgid "Maximized &horizontally"
msgstr "Mở to theo &phương ngang"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 906
#: rc.cpp:302
#, no-c-format
msgid "&Fullscreen"
msgstr "Toà&n bộ màn hình"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 952
#: rc.cpp:323
#, no-c-format
msgid "Maximized &vertically"
msgstr "Mở to theo phương đứn&g"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1006
#: rc.cpp:344
#, no-c-format
msgid "&Desktop"
msgstr "Màn &hình nền"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1014
#: rc.cpp:347
#, no-c-format
msgid "Sh&aded"
msgstr "Bóng &râm"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1082
#: rc.cpp:368
#, no-c-format
msgid "M&inimized"
msgstr "Th&u nhỏ"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1116
#: rc.cpp:383
#, no-c-format
msgid "No Placement"
msgstr "Không Đặt chỗ"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1121
#: rc.cpp:386
#, no-c-format
msgid "Smart"
msgstr "Thông minh"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1126
#: rc.cpp:389
#, no-c-format
msgid "Maximizing"
msgstr "Mở to"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1131
#: rc.cpp:392
#, no-c-format
msgid "Cascade"
msgstr "Xếp chồng"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1136
#: rc.cpp:395
#, no-c-format
msgid "Centered"
msgstr "Trung tâm"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1141
#: rc.cpp:398
#, no-c-format
msgid "Random"
msgstr "Ngẫu nhiên"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1146
#: rc.cpp:401
#, no-c-format
msgid "Top-Left Corner"
msgstr "Góc Trên-Bên trái"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1151
#: rc.cpp:404
#, no-c-format
msgid "Under Mouse"
msgstr "Dưới Chuột"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1156
#: rc.cpp:407
#, no-c-format
msgid "On Main Window"
msgstr "Trên Cửa sổ Chính"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1171
#: rc.cpp:410
#, no-c-format
msgid "P&lacement"
msgstr "Đặt &chỗ"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1236
#: rc.cpp:431
#, no-c-format
msgid "&Preferences"
msgstr "&Tuỳ chọn"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1247
#: rc.cpp:434
#, no-c-format
msgid "Keep &above"
msgstr "G&iữ nằm trên"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1255
#: rc.cpp:437
#, no-c-format
msgid "Keep &below"
msgstr "Giữ nằm &dưới"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1263
#: rc.cpp:440
#, no-c-format
msgid "Skip pa&ger"
msgstr "Bỏ &qua nhắn tin"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1271
#: rc.cpp:443
#, no-c-format
msgid "Skip &taskbar"
msgstr "Bỏ qua thanh tác &vụ"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1279
#: rc.cpp:446
#, no-c-format
msgid "&No border"
msgstr "Không có &bờ"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1287
#: rc.cpp:449
#, no-c-format
msgid "Accept &focus"
msgstr "Cho phép tập tr&ung từng cửa sổ"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1295
#: rc.cpp:452
#, no-c-format
msgid "&Closeable"
msgstr "Có t&hể đóng được"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1303
#: rc.cpp:455
#, no-c-format
msgid "A&ctive opacity in %"
msgstr "Độ mờ chủ độn&g trong %"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1337
#: rc.cpp:467 rc.cpp:587
#, no-c-format
msgid "0123456789"
msgstr "0123456789"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1862
#: rc.cpp:590
#, no-c-format
msgid "I&nactive opacity in %"
msgstr "Độ mờ &bị độn&g trong %"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1870
#: rc.cpp:593
#, no-c-format
msgid "Shortcut"
msgstr "Gõ tắt"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1919
#: rc.cpp:614
#, no-c-format
msgid "Edit..."
msgstr "Sửa đổi..."
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1937
#: rc.cpp:617
#, no-c-format
msgid "W&orkarounds"
msgstr "Tìm cách &khác"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1948
#: rc.cpp:620
#, no-c-format
msgid "&Focus stealing prevention"
msgstr "&Chống mất tập trung cửa sổ"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2035
#: rc.cpp:662
#, no-c-format
msgid "Opaque"
msgstr "Độ mờ"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2040
#: rc.cpp:665
#, no-c-format
msgid "Transparent"
msgstr "Trong suốt"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2055
#: rc.cpp:668
#, no-c-format
msgid "Window &type"
msgstr "&Kiểu cửa sổ"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2063
#: rc.cpp:671
#, no-c-format
msgid "&Moving/resizing"
msgstr "Di chuyển/Đổi kích cỡ"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2115
#: rc.cpp:692
#, no-c-format
msgid "None"
msgstr "Không có gì"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2120
#: rc.cpp:695
#, no-c-format
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2125
#: rc.cpp:698
#, no-c-format
msgid "Normal"
msgstr "Thường"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2130
#: rc.cpp:701
#, no-c-format
msgid "High"
msgstr "Cao"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2135
#: rc.cpp:704
#, no-c-format
msgid "Extreme"
msgstr "Quá"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2161
#: rc.cpp:710
#, no-c-format
msgid "M&inimum size"
msgstr "Kích cỡ thu &nhỏ"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2192
#: rc.cpp:722
#, no-c-format
msgid "M&aximum size"
msgstr "Kích cỡ mở t&o"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2234
#: rc.cpp:737
#, no-c-format
msgid "Ignore requested &geometry"
msgstr "Bỏ qua hình học được &yêu cầu"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2293
#: rc.cpp:749
#, no-c-format
msgid "Strictly obey geometry"
msgstr "Tuân thủ hình học"
#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2349
#: rc.cpp:761
#, no-c-format
msgid "Block global shortcuts"
msgstr "Cấm gõ tắt tổng thể"
#: ruleswidget.cpp:55
msgid ""
"Enable this checkbox to alter this window property for the specified window(s)."
msgstr ""
"Kích hoạt hộp đánh dấu này sẽ thay đổi tính chất cửa sổ cho cửa sổ đã được chỉ "
"định."
#: ruleswidget.cpp:57
msgid ""
"Specify how the window property should be affected:"
"<ul>"
"<li><em>Do Not Affect:</em> The window property will not be affected and "
"therefore the default handling for it will be used. Specifying this will block "
"more generic window settings from taking effect.</li>"
"<li><em>Apply Initially:</em> The window property will be only set to the given "
"value after the window is created. No further changes will be affected.</li>"
"<li><em>Remember:</em> The value of the window property will be remembered and "
"every time time the window is created, the last remembered value will be "
"applied.</li>"
"<li><em>Force:</em> The window property will be always forced to the given "
"value.</li>"
"<li><em>Apply Now:</em> The window property will be set to the given value "
"immediately and will not be affected later (this action will be deleted "
"afterwards).</li>"
"<li><em>Force temporarily:</em> The window property will be forced to the given "
"value until it is hidden (this action will be deleted after the window is "
"hidden).</li></ul>"
msgstr ""
"Chỉ định các tính chất cửa sổ sẽ được thay đổi như nào"
"<ul>"
"<li><em>Đừng Thay đổi:</em> Tính chất cửa sổ sẽ không thay đổi và các mặc định "
"sẽ được dùng. Lựa chọn này sẽ vô hiệu hoá các cài đặt cửa sổ chung.</li>"
"<li><em>Áp dụng Lúc đầu:</em> Tính chất cửa sổ sẽ chỉ được đặt theo giá trị đã "
"cho sau khi cửa sổ được tạo ra. Không có thêm thay đổi sau đó.</li>"
"<li><em>Ghi nhớ:</em> Các tính chất cửa sổ sẽ được ghi nhớ và mỗi khi cửa sổ "
"được tạo, giá trị tính chất trong lần sử dụng cuối sẽ được áp dụng.</li>"
"<li><em>Ép buộc:</em> Tính chất của cửa sổ sẽ luôn nhận giá trị đã chọn.</li>"
"<li><em>Áp dụng Ngay:</em> Tính chất của cửa sổ sẽ được thay đổi ngay nhưng sẽ "
"không bị thay đổi sau đó (hành động này sẽ không có hiệu lực sau đó).</li>"
"<li><em>Ép buộc tạm thời:</em> Tính chất cửa sổ sẽ nhận giá trị đã chọn cho đến "
"khi cửa sổ được giấu đi (hành động này sẽ hết hiệu lực sau khi cửa sổ bị "
"giấu).</li></ul>"
#: ruleswidget.cpp:72
msgid ""
"Specify how the window property should be affected:"
"<ul>"
"<li><em>Do Not Affect:</em> The window property will not be affected and "
"therefore the default handling for it will be used. Specifying this will block "
"more generic window settings from taking effect.</li>"
"<li><em>Force:</em> The window property will be always forced to the given "
"value.</li>"
"<li><em>Force temporarily:</em> The window property will be forced to the given "
"value until it is hidden (this action will be deleted after the window is "
"hidden).</li></ul>"
msgstr ""
"Chỉ định các tính chất cửa sổ sẽ được thay đổi như nào"
"<ul>"
"<li><em>Đừng Thay đổi:</em> Tính chất cửa sổ sẽ không thay đổi và các mặc định "
"sẽ được dùng. Lựa chọn này sẽ vô hiệu hoá các cài đặt cửa sổ chung.</li>"
"<li><em>Ép buộc:</em> Tính chất của cửa sổ sẽ luôn nhận giá trị đã chọn.</li>"
"<li><em>Ép buộc tạm thời:</em> Tính chất cửa sổ sẽ nhận giá trị đã chọn cho đến "
"khi cửa sổ được giấu đi (hành động này sẽ hết hiệu lực sau khi cửa sổ bị "
"giấu).</li></ul>"
#: ruleswidget.cpp:117
msgid "All Desktops"
msgstr "Cho mọi Mặt bàn"
#: ruleswidget.cpp:652
#, c-format
msgid "Settings for %1"
msgstr "Cài đặt cho %1"
#: ruleswidget.cpp:654
msgid "Unnamed entry"
msgstr "Giá trị nhập không tên"
#: ruleswidget.cpp:665
msgid ""
"You have specified the window class as unimportant.\n"
"This means the settings will possibly apply to windows from all applications. "
"If you really want to create a generic setting, it is recommended you at least "
"limit the window types to avoid special window types."
msgstr ""
"Bạn vừa chỉ định lớp cửa sổ là không quan trọng.\n"
"Điều này nghĩa là cài đặt sẽ có thể được áp dụng cho mọi ứng dụng. Nếu bạn thực "
"sự muốn tạo ra cài đặt chung, bạn nên ít nhất là giới hạn kiểu cửa sổ để tránh "
"kiểu cửa sổ đặc biệt."
#: ruleswidget.cpp:690
msgid "Edit Window-Specific Settings"
msgstr "Sửa đổi Cài đặt Cửa sổ Đặc dụng"
#: ruleswidget.cpp:713
msgid ""
"This configuration dialog allows altering settings only for the selected window "
"or application. Find the setting you want to affect, enable the setting using "
"the checkbox, select in what way the setting should be affected and to which "
"value."
msgstr ""
"Hộp thoại cấu hình này cho phép thay đổi cài đặt chỉ dành cho cửa sổ hay ứng "
"dụng đã chọn. Hãy tìm cài đặt bạn muốn thay đổi, kích hoạt cài đặt bằng cách ấn "
"vào hộp đánh dấu, chọn cách thay đổi và các giá trị mới."
#: ruleswidget.cpp:717
msgid "Consult the documentation for more details."
msgstr "Xem thêm các tài liệu hướng dẫn để biết thêm chi tiết."
#: ruleswidget.cpp:749
msgid "Edit Shortcut"
msgstr "Sửa Gõ tắt"