|
|
# Vietnamese translation for Gwenview.
|
|
|
# Copyright © 2007 KDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007.
|
|
|
#
|
|
|
msgid ""
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Project-Id-Version: gwenview KDE3\n"
|
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2019-01-13 19:06+0100\n"
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2007-07-08 22:54+0930\n"
|
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.4a6\n"
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
"Your names"
|
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
|
|
#: app/bookmarkdialog.cpp:69
|
|
|
msgid "Add/Edit Bookmark Folder"
|
|
|
msgstr "Thêm/Sửa thư mục liên kết lưu"
|
|
|
|
|
|
#: app/bookmarkdialog.cpp:72
|
|
|
msgid "Add/Edit Bookmark"
|
|
|
msgstr "Thêm/Sửa liên kết lưu"
|
|
|
|
|
|
#: app/bookmarkviewcontroller.cpp:209
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Add a bookmark (keep it short)\n"
|
|
|
"Add"
|
|
|
msgstr "Thêm"
|
|
|
|
|
|
#: app/bookmarkviewcontroller.cpp:212
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Remove a bookmark (keep it short)\n"
|
|
|
"Remove"
|
|
|
msgstr "Bỏ"
|
|
|
|
|
|
#: app/bookmarkviewcontroller.cpp:296
|
|
|
msgid "Add Bookmark..."
|
|
|
msgstr "Thêm liên kết lưu..."
|
|
|
|
|
|
#: app/bookmarkviewcontroller.cpp:298
|
|
|
msgid "Add Bookmark Folder..."
|
|
|
msgstr "Thêm thư mục liên kết lưu..."
|
|
|
|
|
|
#: app/bookmarkviewcontroller.cpp:303
|
|
|
msgid "Edit..."
|
|
|
msgstr "Sửa..."
|
|
|
|
|
|
#: app/bookmarkviewcontroller.cpp:394
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Are you sure you want to delete the bookmark folder <b>%1</b>?<br>This will "
|
|
|
"delete the folder and all the bookmarks in it."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bạn có chắc muốn xoá thư mục liên kết lưu <b>%1</b>?<br>Việc này sẽ xoá thư "
|
|
|
"mục và tất cả các liên kết lưu nằm trong nó."
|
|
|
|
|
|
#: app/bookmarkviewcontroller.cpp:396
|
|
|
msgid "Delete Bookmark &Folder"
|
|
|
msgstr "Xoá thư mục liên kết lưu"
|
|
|
|
|
|
#: app/bookmarkviewcontroller.cpp:398
|
|
|
msgid "Are you sure you want to delete the bookmark <b>%1</b>?"
|
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên kết lưu <b>%1</b> không?"
|
|
|
|
|
|
#: app/bookmarkviewcontroller.cpp:400
|
|
|
msgid "Delete &Bookmark"
|
|
|
msgstr "Xoá &liên kết lưu"
|
|
|
|
|
|
#: app/configdialog.cpp:124 app/configimagelistpage.ui:16
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Configure Image List"
|
|
|
msgstr "Cấu hình danh sách ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: app/configdialog.cpp:124
|
|
|
msgid "Image List"
|
|
|
msgstr "Danh sách ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: app/configdialog.cpp:128 app/configimageviewpage.ui:16
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Configure Image View"
|
|
|
msgstr "Cấu hình ô xem ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: app/configdialog.cpp:128
|
|
|
msgid "Image View"
|
|
|
msgstr "Xem ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: app/configdialog.cpp:132 app/configfullscreenpage.ui:16
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Configure Full Screen Mode"
|
|
|
msgstr "Cấu hình chế độ toàn màn hình"
|
|
|
|
|
|
#: app/configdialog.cpp:132
|
|
|
msgid "Full Screen"
|
|
|
msgstr "Toàn màn hình"
|
|
|
|
|
|
#: app/configdialog.cpp:136 app/configfileoperationspage.ui:16
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Configure File Operations"
|
|
|
msgstr "Cấu hình thao tác tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: app/configdialog.cpp:136
|
|
|
msgid "File Operations"
|
|
|
msgstr "Thao tác tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: app/configdialog.cpp:140
|
|
|
msgid "SlideShow"
|
|
|
msgstr "Chiếu ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: app/configdialog.cpp:147
|
|
|
msgid "Configure KIPI Plugins"
|
|
|
msgstr "Cấu hình phần bổ sung KIPI"
|
|
|
|
|
|
#: app/configdialog.cpp:147
|
|
|
msgid "KIPI Plugins"
|
|
|
msgstr "Phần bổ sung KIPI"
|
|
|
|
|
|
#: app/configdialog.cpp:154 app/configmiscpage.ui:16
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Miscellaneous Settings"
|
|
|
msgstr "Thiết lập lặt vặt"
|
|
|
|
|
|
#: app/configdialog.cpp:154
|
|
|
msgid "Misc"
|
|
|
msgstr "Lặt vặt"
|
|
|
|
|
|
#: app/configdialog.cpp:250
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Cache size is %1"
|
|
|
msgstr "Cỡ bộ nhớ tạm là %1"
|
|
|
|
|
|
#: app/configdialog.cpp:257
|
|
|
msgid "/path/to/some/image.jpg"
|
|
|
msgstr "/đường/dẫn/đến/ảnh.jpg"
|
|
|
|
|
|
#: app/configdialog.cpp:260
|
|
|
msgid "A comment"
|
|
|
msgstr "Ghi chú"
|
|
|
|
|
|
#: app/configdialog.cpp:278
|
|
|
msgid "Cache is already empty."
|
|
|
msgstr "Bộ nhớ tạm đã rỗng."
|
|
|
|
|
|
#: app/configdialog.cpp:283
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Are you sure you want to empty the thumbnail cache? This will delete the "
|
|
|
"folder <b>%1</b>."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bạn có chắc muốn đổ bộ nhớ tạm ảnh mẫu không? Việc này sẽ xoá thư mục <b>%1</"
|
|
|
"b>."
|
|
|
|
|
|
#: app/configdialog.cpp:293 app/configdialog.cpp:303
|
|
|
msgid "Cache emptied."
|
|
|
msgstr "Bộ nhớ tạm bị đổ."
|
|
|
|
|
|
#: app/dirviewcontroller.cpp:95 app/mainwindow.cpp:498
|
|
|
msgid "New Folder..."
|
|
|
msgstr "Thư mục mới..."
|
|
|
|
|
|
#: app/dirviewcontroller.cpp:97
|
|
|
msgid "Rename..."
|
|
|
msgstr "Thay tên..."
|
|
|
|
|
|
#: app/kipiinterface.cpp:166
|
|
|
msgid "%1 (Selected Images)"
|
|
|
msgstr "%1 (Ảnh đã chọn)"
|
|
|
|
|
|
#: app/configslideshowpage.ui:43 app/main.cpp:37
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Start in fullscreen mode"
|
|
|
msgstr "Khởi chạy trong chế độ toàn màn hình"
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:38
|
|
|
msgid "Filter by file type"
|
|
|
msgstr "Lọc theo kiểu tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:39
|
|
|
msgid "Filter by file pattern (*.jpg, 01*...)"
|
|
|
msgstr "Lọc theo mẫu tập tin (*.jpg, 01*...)"
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:40
|
|
|
msgid "Only show files newer or equal to <date>"
|
|
|
msgstr "Chỉ hiển thị các tập tin mới hơn hay có ngày tháng <date>"
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:41
|
|
|
msgid "Only show files older or equal to <date>"
|
|
|
msgstr "Chỉ hiển thị các tập tin cũ hơn hay có ngày tháng <date>"
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:42
|
|
|
msgid "A starting file or folder"
|
|
|
msgstr "Tập tin hay thư mục bắt đầu"
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:108
|
|
|
msgid "Gwenview"
|
|
|
msgstr "Gwenview"
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:109
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
msgid "An image viewer for TDE"
|
|
|
msgstr "Bộ xem và duyệt ảnh cho KDE."
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:111
|
|
|
msgid "Main developer"
|
|
|
msgstr "Nhà phát triển chính"
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:112
|
|
|
msgid "Developer"
|
|
|
msgstr "Nhà phát triển"
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:114
|
|
|
msgid "Fast JPEG thumbnail generation (v0.13.0)"
|
|
|
msgstr "Tạo ra ảnh mẫu JPEG nhanh (v0.13.0)"
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:115
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Address bar (v0.16.0)\n"
|
|
|
"History support (v1.0.0)"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Thanh địa chỉ (v0.16.0)\n"
|
|
|
"Hỗ trợ lịch sử (v1.0.0)"
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:116
|
|
|
msgid "File operation patch (v0.9.2)"
|
|
|
msgstr "Đắp vá thao tác tập tin (v0.9.2)"
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:117
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Fixed crash when trying to generate a thumbnail for a broken JPEG file "
|
|
|
"(v0.16.0)"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Sửa chữa sự sụp đổ khi thử tạo ra ảnh mẫu cho tập tin JPEG bị hỏng (v0.16.0)"
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:118
|
|
|
msgid "Fixed compilation on KDE 3.0 (v0.16.1)"
|
|
|
msgstr "Sửa chữa sự biên dịch trên KDE 3.0 (v0.16.1)"
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:119
|
|
|
msgid "First RPM spec file"
|
|
|
msgstr "Tập tin đặc tả RPM đầu"
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:120
|
|
|
msgid "Toolbar layout patch for RTL languages (v0.16.0)"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Đắp vá bố trí thanh công cụ cho các ngôn ngữ viết từ bên phải-sang-trái "
|
|
|
"(v0.16.0)"
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:121
|
|
|
msgid "Printing support (v1.0.0)"
|
|
|
msgstr "Hỗ trợ khả năng in (v1.0.0)"
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:122
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"File info view (v1.0.0)\n"
|
|
|
"Patch to toggle auto-zoom on click (v1.0.0)"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Ô xem thông tin tập tin (v1.0.0)\n"
|
|
|
"Đắp vá bật/tắt tự động thu phóng khi nhấn vào (v1.0.0)"
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:123
|
|
|
msgid "Configurable mouse wheel behavior (v1.1.1)"
|
|
|
msgstr "Khả năng cấu hình ứng xử bánh xe trên con chuột (v1.1.1)"
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:124
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Option to prevent Gwenview from automatically loading the first image of a "
|
|
|
"folder (v0.15.0)"
|
|
|
msgstr "Tùy chọn ngăn cản Gwenview tự động nạp ảnh đầu của thư mục (v0.15.0)"
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:125
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Fixed thumbnail generation to share the thumbnail folder of Konqueror v3 "
|
|
|
"(v0.15.0)"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Sửa chữa sự tạo ra ảnh mẫu để chia sẻ thư mục ảnh mẫu của Konqueror v3 "
|
|
|
"(v0.15.0)"
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:126
|
|
|
msgid "Patch for mouse navigation (v0.7.0)"
|
|
|
msgstr "Đắp vá duyệt qua bằng con chuột (v0.7.0)"
|
|
|
|
|
|
#: app/main.cpp:127
|
|
|
msgid "Integration in Konqueror folder context menu"
|
|
|
msgstr "Hợp nhất trong trình đơn ngữ cảnh thư mục Konqueror"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:493 gvcore/imageviewcontroller.cpp:506
|
|
|
msgid "External Tools"
|
|
|
msgstr "Công cụ bên ngoài"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:771
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"You are about to revert the window setup to factory defaults, are you sure?"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bạn sắp hoàn nguyên thiết lập cửa sổ về các giá trị mặc định gốc: bạn có "
|
|
|
"chắc chưa?"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:773 app/mainwindow.cpp:1005
|
|
|
msgid "Reset"
|
|
|
msgstr "Đặt lại"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:809
|
|
|
msgid "%1/%2"
|
|
|
msgstr "%1/%2"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:811
|
|
|
msgid "No images"
|
|
|
msgstr "Không có ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:819
|
|
|
msgid "%1 x %2 pixels"
|
|
|
msgstr "%1 × %2 điểm ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:889
|
|
|
msgid "Image"
|
|
|
msgstr "Ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:896 app/mainwindow.cpp:901
|
|
|
msgid "Folders"
|
|
|
msgstr "Thư mục"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:915
|
|
|
msgid "Image Comment"
|
|
|
msgstr "Ghi chú ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:939
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<qt><b>Configuration update</b><br>Due to some changes in the dock behavior, "
|
|
|
"your old dock configuration has been discarded. Please adjust your docks "
|
|
|
"again.</qt>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<qt><b>Cập nhật cấu hình</b><br>Do một số thay đổi trong ứng xử neo, cấu "
|
|
|
"hình neo cũ của bạn đã bị hủy. Hãy điều chỉnh lại các neo.</qt>"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:967
|
|
|
msgid "Browse"
|
|
|
msgstr "Duyệt"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:970
|
|
|
msgid "View Image"
|
|
|
msgstr "Xem ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:978
|
|
|
msgid "&Rename..."
|
|
|
msgstr "Tha&y tên..."
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:979
|
|
|
msgid "&Copy To..."
|
|
|
msgstr "&Chép vào..."
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:980
|
|
|
msgid "&Move To..."
|
|
|
msgstr "Chu&yển tới..."
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:981
|
|
|
msgid "&Link To..."
|
|
|
msgstr "&Liên kết tới..."
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:987 gvdirpart/gvdirpart.cpp:90
|
|
|
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:119
|
|
|
msgid "Rotate &Left"
|
|
|
msgstr "Xoay t&rái"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:988 gvdirpart/gvdirpart.cpp:91
|
|
|
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:120
|
|
|
msgid "Rotate &Right"
|
|
|
msgstr "Xoay &phải"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:989
|
|
|
msgid "&Mirror"
|
|
|
msgstr "&Nhân bản"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:990
|
|
|
msgid "&Flip"
|
|
|
msgstr "&Lật"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:997
|
|
|
msgid "Slide Show"
|
|
|
msgstr "Chiếu ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:1001
|
|
|
msgid "Up"
|
|
|
msgstr "Lên"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:1002
|
|
|
msgid "Home"
|
|
|
msgstr "Nhà"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:1012 gvcore/externaltoolcontext.cpp:74
|
|
|
msgid "Configure External Tools..."
|
|
|
msgstr "Cấu hình công cụ bên ngoài..."
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:1097
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Hide %1"
|
|
|
msgstr "Ẩn %1"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:1099
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Show %1"
|
|
|
msgstr "Hiện %1"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:1229
|
|
|
msgid "Location Bar"
|
|
|
msgstr "Thanh vị trí"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:1235
|
|
|
msgid "Clear Location Bar"
|
|
|
msgstr "Xoá thanh vị trí"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:1240
|
|
|
msgid "L&ocation:"
|
|
|
msgstr "&Vị trí: "
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:1245
|
|
|
msgid "Go"
|
|
|
msgstr "Tới"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:1323
|
|
|
msgid "No Plugin"
|
|
|
msgstr "Không có phần bổ sung"
|
|
|
|
|
|
#: app/mainwindow.cpp:1344
|
|
|
msgid "No KIPI support"
|
|
|
msgstr "Không hỗ trợ KIPI"
|
|
|
|
|
|
#: app/metaedit.cpp:77
|
|
|
msgid "No image selected."
|
|
|
msgstr "Chưa chọn ảnh."
|
|
|
|
|
|
#: app/metaedit.cpp:82
|
|
|
msgid "This image cannot be commented."
|
|
|
msgstr "Không thể ghi chú về ảnh này."
|
|
|
|
|
|
#: app/metaedit.cpp:110
|
|
|
msgid "Type here to add a comment to this image."
|
|
|
msgstr "Gõ vào đây để thêm ghi chú vào ảnh này."
|
|
|
|
|
|
#: app/metaedit.cpp:113
|
|
|
msgid "No comment available."
|
|
|
msgstr "Không có ghi chú sẵn sàng."
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/bcgdialog.cpp:46 gvcore/imageview.cpp:366
|
|
|
msgid "Adjust Brightness/Contrast/Gamma"
|
|
|
msgstr "Chỉnh độ sáng/tương phản/gamma"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/captionformatter.cpp:33
|
|
|
msgid "(No comment)"
|
|
|
msgstr "(Không ghi chú)"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/deletedialog.cpp:44
|
|
|
msgid "About to delete selected files"
|
|
|
msgstr "Sắp xoá các tập tin đã chọn"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/deletedialog.cpp:46
|
|
|
msgid "&Send to Trash"
|
|
|
msgstr "Chu&yển vào Rác"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/deletedialog.cpp:67
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_n: <b>1</b> item selected.\n"
|
|
|
"<b>%n</b> items selected."
|
|
|
msgstr "<b>%n</b> mục đã chọn."
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/deletedialog.cpp:90
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_n: <qt>This item will be <b>permanently deleted</b> from your hard disk.</"
|
|
|
"qt>\n"
|
|
|
"<qt>These items will be <b>permanently deleted</b> from your hard disk.</qt>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<qt>Những mục này sẽ <b>bị xoá hoàn toàn</b> khỏi đĩa cứng của bạn.</qt>"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/deletedialog.cpp:97
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_n: <qt>This item will be moved to the trash bin.</qt>\n"
|
|
|
"<qt>These items will be moved to the trash bin.</qt>"
|
|
|
msgstr "<qt>Những mục này sẽ bị di chuyển vào Sọt Rác.</qt>"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/document.cpp:447
|
|
|
msgid "The image will not fit on the page, what do you want to do?"
|
|
|
msgstr "Ảnh này không vừa trang: bạn có muốn làm gì vậy?"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/document.cpp:449
|
|
|
msgid "Shrink"
|
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/document.cpp:534
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<qt>The image <b>%1</b> has been modified, do you want to save the changes?</"
|
|
|
"qt>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<qt>Ảnh <b>%1</b> bị sửa đổi: bạn có muốn lưu các thay đổi này không?</qt>"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/document.cpp:608
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Could not save the image to %1."
|
|
|
msgstr "Không thể lưu ảnh vào %1."
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/documentanimatedloadedimpl.cpp:94
|
|
|
msgid "Sorry, cannot save animated images."
|
|
|
msgstr "Tiếc là không thể lưu ảnh hoạt cảnh."
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/documentimpl.cpp:100
|
|
|
msgid "No document to save"
|
|
|
msgstr "Không có tài liệu cần lưu"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/documentjpegloadedimpl.cpp:103
|
|
|
msgid "Could not save this JPEG file."
|
|
|
msgstr "Không thể lưu tập tin JPEG này."
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/documentloadedimpl.cpp:83
|
|
|
msgid "Gwenview cannot write files in this format."
|
|
|
msgstr "Gwenview không thể ghi tập tin theo định dạng này."
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/documentloadedimpl.cpp:109
|
|
|
msgid "This is a circular link."
|
|
|
msgstr "Đây là một liên kết vòng lặp."
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/documentloadedimpl.cpp:119
|
|
|
msgid "This file is read-only."
|
|
|
msgstr "Tập tin này là chỉ-đọc."
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/documentloadedimpl.cpp:136
|
|
|
msgid "The %1 folder is read-only."
|
|
|
msgstr "Thư mục %1 là chỉ-đọc."
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/documentloadedimpl.cpp:154
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Could not create a temporary file.\n"
|
|
|
"Reason: %1."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Không thể tạo tập tin tạm thời.\n"
|
|
|
"Lý do : %1"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/documentloadedimpl.cpp:164
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Saving image to a temporary file failed.\n"
|
|
|
"Reason: %1."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Lỗi lưu ảnh vào tập tin tạm thời.\n"
|
|
|
"Lý do : %1"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/documentloadedimpl.cpp:175
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Could not write to %1."
|
|
|
msgstr "Không thể ghi vào %1."
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/documentloadedimpl.cpp:179
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Could not upload the file to %1."
|
|
|
msgstr "Không thể tải tập tin lên %1."
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/documentloadedimpl.cpp:192
|
|
|
msgid "An error happened while saving."
|
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lưu."
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/dragpixmapgenerator.h:131
|
|
|
msgid "%1 items"
|
|
|
msgstr "%1 mục"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/externaltoolcontext.cpp:70
|
|
|
msgid "Other..."
|
|
|
msgstr "Khác..."
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/externaltooldialog.cpp:139
|
|
|
msgid "The tool name cannot be empty"
|
|
|
msgstr "Tên công cụ không thể rỗng"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/externaltooldialog.cpp:147
|
|
|
msgid "There is already a tool named \"%1\""
|
|
|
msgstr "Một công cụ tên « %1 » đã có."
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/externaltooldialog.cpp:325
|
|
|
msgid "<Unnamed tool>"
|
|
|
msgstr "<Công cụ không tên>"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/externaltooldialogbase.ui:78 gvcore/filedetailview.cpp:82
|
|
|
#: gvcore/filterbar.ui:51
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Name"
|
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/filedetailview.cpp:83
|
|
|
msgid "Size"
|
|
|
msgstr "Cỡ"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/filedetailview.cpp:84
|
|
|
msgid "Date"
|
|
|
msgstr "Ngày"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/filedetailview.cpp:85
|
|
|
msgid "Permissions"
|
|
|
msgstr "Quyền hạn"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/filedetailview.cpp:86
|
|
|
msgid "Owner"
|
|
|
msgstr "Sở hữu"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/filedetailview.cpp:87
|
|
|
msgid "Group"
|
|
|
msgstr "Nhóm"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileoperation.cpp:95
|
|
|
msgid "&Move Here"
|
|
|
msgstr "Chu&yển vào đây"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileoperation.cpp:97
|
|
|
msgid "&Copy Here"
|
|
|
msgstr "&Chép vào đây"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileoperation.cpp:99
|
|
|
msgid "&Link Here"
|
|
|
msgstr "&Liên kết vào đây"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileopobject.cpp:111
|
|
|
msgid "Copy File"
|
|
|
msgstr "Chép tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileopobject.cpp:114
|
|
|
msgid "Select Folder Where Files Will be Copied"
|
|
|
msgstr "Hãy chọn thư mục vào đó cần sao chép các tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileopobject.cpp:143
|
|
|
msgid "Link File"
|
|
|
msgstr "Liên kết tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileopobject.cpp:146
|
|
|
msgid "Select Folder Where the Files Will be Linked"
|
|
|
msgstr "Hãy chọn thư mục vào đó cần liên kết các tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileopobject.cpp:172
|
|
|
msgid "Move File"
|
|
|
msgstr "Di chuyển tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileopobject.cpp:175
|
|
|
msgid "Select Folder Where Files Will be Moved"
|
|
|
msgstr "Hãy chọn thư mục vào đó cần di chuyển các tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileopobject.cpp:193
|
|
|
msgid "Creating Folder"
|
|
|
msgstr "Đang tạo thư mục"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileopobject.cpp:194
|
|
|
msgid "Enter the name of the new folder:"
|
|
|
msgstr "Hãy nhập vào tên của thư mục mới:"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileopobject.cpp:195
|
|
|
msgid "Create Folder"
|
|
|
msgstr "Tạo thư mục"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileopobject.cpp:258
|
|
|
msgid "Do you really want to trash these files?"
|
|
|
msgstr "Bạn thực sự muốn xoá các tập tin này không?"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileopobject.cpp:258
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Trash used as a verb\n"
|
|
|
"Trash Files"
|
|
|
msgstr "Xoá tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileopobject.cpp:258 gvcore/fileopobject.cpp:262
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Trash used as a verb\n"
|
|
|
"&Trash"
|
|
|
msgstr "&Xoá"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileopobject.cpp:262
|
|
|
msgid "<p>Do you really want to move <b>%1</b> to the trash?</p>"
|
|
|
msgstr "<qt>Bạn thực sự muốn di chuyển <b>%1</b> vào Sọt Rác không?</qt>"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileopobject.cpp:262
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"_: Trash used as a verb\n"
|
|
|
"Trash File"
|
|
|
msgstr "Xoá tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileopobject.cpp:283
|
|
|
msgid "Do you really want to delete these files?"
|
|
|
msgstr "Bạn thực sự muốn xoá các tập tin này không?"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileopobject.cpp:284
|
|
|
msgid "Delete Files"
|
|
|
msgstr "Xoá tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileopobject.cpp:290
|
|
|
msgid "<p>Do you really want to delete <b>%1</b>?</p>"
|
|
|
msgstr "<p>Bạn thật sự muốn xoá <b>« %1 »</b> không?</p>"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileopobject.cpp:291
|
|
|
msgid "Delete File"
|
|
|
msgstr "Xoá tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileopobject.cpp:311
|
|
|
msgid "Renaming File"
|
|
|
msgstr "Đang thay tên tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileopobject.cpp:312
|
|
|
msgid "<p>Rename file <b>%1</b> to:</p>"
|
|
|
msgstr "<p>Thay tên tập tin <b>%1</b> thành:</p>:"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileopobject.cpp:313
|
|
|
msgid "&Rename"
|
|
|
msgstr "&Thay tên"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/externaltooldialogbase.ui:283 gvcore/fileviewcontroller.cpp:222
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "All files"
|
|
|
msgstr "Mọi tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:223
|
|
|
msgid "Images only"
|
|
|
msgstr "Chỉ ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:224
|
|
|
msgid "Videos only"
|
|
|
msgstr "Chỉ ảnh động"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:230
|
|
|
msgid "More"
|
|
|
msgstr "Thêm"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:277
|
|
|
msgid "&First"
|
|
|
msgstr "Đầ&u"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:281
|
|
|
msgid "&Last"
|
|
|
msgstr "&Cuối"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:289
|
|
|
msgid "&Next"
|
|
|
msgstr "&Kế"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:293
|
|
|
msgid "&Previous Folder"
|
|
|
msgstr "Thư mục t&rước"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:297
|
|
|
msgid "&Next Folder"
|
|
|
msgstr "Thư mục &kế"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:301
|
|
|
msgid "&First Sub Folder"
|
|
|
msgstr "Thư mục con đầ&u"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:304
|
|
|
msgid "Details"
|
|
|
msgstr "Chi tiết"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:306
|
|
|
msgid "Thumbnails with Info on Side"
|
|
|
msgstr "Mẫu ảnh có thông tin bên cạnh"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:308
|
|
|
msgid "Thumbnails with Info on Bottom"
|
|
|
msgstr "Mẫu ảnh có thông tin bên dưới"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:321
|
|
|
msgid "Thumbnail Size"
|
|
|
msgstr "Cỡ ảnh mẫu"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:325
|
|
|
msgid "Show &Hidden Files"
|
|
|
msgstr "Hiện các tập tin ẩ&n"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:327
|
|
|
msgid "Sort"
|
|
|
msgstr "Sắp xếp"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:329
|
|
|
msgid "By Name"
|
|
|
msgstr "Theo tên"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:329
|
|
|
msgid "By Date"
|
|
|
msgstr "Theo ngày"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:329
|
|
|
msgid "By Size"
|
|
|
msgstr "Theo cỡ"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:333
|
|
|
msgid "Descending"
|
|
|
msgstr "Giảm dần"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:418
|
|
|
msgid "Edit Thumbnail Details..."
|
|
|
msgstr "Sửa chi tiết ảnh mẫu..."
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/fileviewcontroller.cpp:750
|
|
|
#, c-format
|
|
|
msgid "Thumbnail size: %1x%2"
|
|
|
msgstr "Cỡ ảnh mẫu: %1 × %2"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/imagesavedialog.cpp:56
|
|
|
msgid "Format:"
|
|
|
msgstr "Định dạng:"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/imageview.cpp:328
|
|
|
msgid "Fit to &Window"
|
|
|
msgstr "&Vừa khít cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/imageview.cpp:331
|
|
|
msgid "Fit to &Width"
|
|
|
msgstr "Vừa khít độ &rộng"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/imageview.cpp:334
|
|
|
msgid "Fit to &Height"
|
|
|
msgstr "Vừa khít độ &cao"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/imageview.cpp:345
|
|
|
msgid "&Lock Zoom"
|
|
|
msgstr "&Khoá thu phóng"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/imageview.cpp:368
|
|
|
msgid "Increase Gamma"
|
|
|
msgstr "Tăng gamma"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/imageview.cpp:370
|
|
|
msgid "Decrease Gamma"
|
|
|
msgstr "Giảm gamma"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/imageview.cpp:372
|
|
|
msgid "Increase Brightness"
|
|
|
msgstr "Tăng độ sáng"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/imageview.cpp:374
|
|
|
msgid "Decrease Brightness"
|
|
|
msgstr "Giảm độ sáng"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/imageview.cpp:376
|
|
|
msgid "Increase Contrast"
|
|
|
msgstr "Tăng độ tương phản"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/imageview.cpp:378
|
|
|
msgid "Decrease Contrast"
|
|
|
msgstr "Giảm độ tương phản"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/imageviewtools.cpp:130
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Left click to zoom in, right click to zoom out. You can also use the mouse "
|
|
|
"wheel."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Nhấn-trái để phóng to, nhấn-phải để thu nhỏ. Cũng có thể sử dụng bánh xe "
|
|
|
"trên con chuột."
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/imageviewtools.cpp:209
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Drag to move the image, middle-click to toggle auto-zoom. Hold the Control "
|
|
|
"key to switch to the zoom tool."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Kéo để di chuyển ảnh, nhấn-giữa để bật/tắt tự động thu phóng. Ấn giữ phím "
|
|
|
"Ctrl để chuyển đổi sang công cụ thu phóng."
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialog.cpp:48 gvcore/printdialog.cpp:59
|
|
|
#: gvcore/printdialogpagebase.ui:313
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Millimeters"
|
|
|
msgstr "Mili-mét"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialog.cpp:50 gvcore/printdialog.cpp:61
|
|
|
#: gvcore/printdialogpagebase.ui:318
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Centimeters"
|
|
|
msgstr "Cen-ti-mét"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialog.cpp:63 gvcore/printdialogpagebase.ui:323
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Inches"
|
|
|
msgstr "Insơ"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialog.cpp:174 gvcore/printdialog.cpp:202
|
|
|
#: gvcore/printdialogpagebase.ui:59
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Central-Left"
|
|
|
msgstr "Giữa-trái"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialog.cpp:176 gvcore/printdialog.cpp:204
|
|
|
#: gvcore/printdialogpagebase.ui:69
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Central-Right"
|
|
|
msgstr "Giữa-phải"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialog.cpp:178 gvcore/printdialog.cpp:206
|
|
|
#: gvcore/printdialogpagebase.ui:44
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Top-Left"
|
|
|
msgstr "Trên-trái"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialog.cpp:180 gvcore/printdialog.cpp:208
|
|
|
#: gvcore/printdialogpagebase.ui:54
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Top-Right"
|
|
|
msgstr "Trên-phải"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialog.cpp:182 gvcore/printdialog.cpp:210
|
|
|
#: gvcore/printdialogpagebase.ui:74
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Bottom-Left"
|
|
|
msgstr "Dưới-trái"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialog.cpp:184 gvcore/printdialog.cpp:212
|
|
|
#: gvcore/printdialogpagebase.ui:84
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Bottom-Right"
|
|
|
msgstr "Dưới-phải"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialog.cpp:186 gvcore/printdialog.cpp:214
|
|
|
#: gvcore/printdialogpagebase.ui:49
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Top-Central"
|
|
|
msgstr "Trên-giữa"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialog.cpp:188 gvcore/printdialog.cpp:216
|
|
|
#: gvcore/printdialogpagebase.ui:79
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Bottom-Central"
|
|
|
msgstr "Dưới-giữa"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialog.cpp:219 gvcore/printdialogpagebase.ui:64
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Central"
|
|
|
msgstr "Giữa"
|
|
|
|
|
|
#: gvdirpart/gvdirpart.cpp:120
|
|
|
msgid "Slide Show..."
|
|
|
msgstr "Chiếu ảnh..."
|
|
|
|
|
|
#: gvdirpart/gvdirpart.cpp:121
|
|
|
msgid "Stop Slide Show"
|
|
|
msgstr "Dừng chiếu ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: gvdirpart/gvdirpart.cpp:144
|
|
|
msgid "GVDirPart"
|
|
|
msgstr "GVDirPart"
|
|
|
|
|
|
#: gvdirpart/gvdirpart.cpp:145
|
|
|
msgid "Image Browser"
|
|
|
msgstr "Bộ duyệt ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:67
|
|
|
msgid "Could not save image to a temporary file"
|
|
|
msgstr "Không thể lưu ảnh vào tập tin tạm thời"
|
|
|
|
|
|
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:110
|
|
|
msgid "&Previous Image"
|
|
|
msgstr "Ảnh t&rước"
|
|
|
|
|
|
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:113
|
|
|
msgid "&Next Image"
|
|
|
msgstr "Ảnh &kế"
|
|
|
|
|
|
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:154
|
|
|
msgid "GVImagePart"
|
|
|
msgstr "GVImagePart"
|
|
|
|
|
|
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:155
|
|
|
msgid "Image Viewer"
|
|
|
msgstr "Bộ xem ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:189
|
|
|
msgid "Loading..."
|
|
|
msgstr "Đang nạp..."
|
|
|
|
|
|
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:200
|
|
|
msgid "Done."
|
|
|
msgstr "Hoàn tất."
|
|
|
|
|
|
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:319
|
|
|
msgid "&Save Original"
|
|
|
msgstr "&Lưu ảnh gốc"
|
|
|
|
|
|
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:322
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Gwenview KPart can't save the modifications you made. Do you want to save "
|
|
|
"the original image?"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Gwenview KPart không thể lưu các sự sửa đổi của bạn. Bạn có muốn lưu ảnh gốc "
|
|
|
"không?"
|
|
|
|
|
|
#: gvimagepart/gvimagepart.cpp:366
|
|
|
msgid "Could not open '%1' for writing."
|
|
|
msgstr "Không thể mở « %1 » để ghi."
|
|
|
|
|
|
#: app/bookmarkdialogbase.ui:30
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Add New Branch"
|
|
|
msgstr "Thêm nhánh mới"
|
|
|
|
|
|
#: app/bookmarkdialogbase.ui:44
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "URL:"
|
|
|
msgstr "URL:"
|
|
|
|
|
|
#: app/bookmarkdialogbase.ui:62
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Title:"
|
|
|
msgstr "Tựa :"
|
|
|
|
|
|
#: app/bookmarkdialogbase.ui:70
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Icon:"
|
|
|
msgstr "Biểu tượng:"
|
|
|
|
|
|
#: app/configfileoperationspage.ui:30
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "<b>Moving & Copying Files</b>"
|
|
|
msgstr "<b>Chuyển và Chép Tập tin</b>"
|
|
|
|
|
|
#: app/configfileoperationspage.ui:38
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Show copy dialog"
|
|
|
msgstr "Hiện hộp thoại Chép"
|
|
|
|
|
|
#: app/configfileoperationspage.ui:46
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Show move dialog"
|
|
|
msgstr "Hiện hộp thoại Chuyển"
|
|
|
|
|
|
#: app/configfileoperationspage.ui:68
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Default destination folder:"
|
|
|
msgstr "Thư mục đích mặc định:"
|
|
|
|
|
|
#: app/configfileoperationspage.ui:108
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "<b>Deleting Files</b>"
|
|
|
msgstr "<b>Đang xoá tập tin</b>"
|
|
|
|
|
|
#: app/configfileoperationspage.ui:116
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Ask for confirmation"
|
|
|
msgstr "Yêu cầu xác nhận"
|
|
|
|
|
|
#: app/configfileoperationspage.ui:144
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Move deleted files to the trash"
|
|
|
msgstr "Chuyển các ảnh bị xoá vào Sọt Rác"
|
|
|
|
|
|
#: app/configfileoperationspage.ui:155
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Really delete files (dangerous)"
|
|
|
msgstr "Thực sự xoá tập tin (nguy hiểm)"
|
|
|
|
|
|
#: app/configfullscreenpage.ui:30
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Show busy mouse pointer when loading an image"
|
|
|
msgstr "Hiển thị con trỏ chuột còn bận khi nạp ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: app/configfullscreenpage.ui:58
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "<b>On Screen Display</b>"
|
|
|
msgstr "<b>Hiển thị trên màn hình</b>"
|
|
|
|
|
|
#: app/configfullscreenpage.ui:69
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"%f - %n/%N\n"
|
|
|
"%c"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"%f - %n/%N\n"
|
|
|
"%c"
|
|
|
|
|
|
#: app/configfullscreenpage.ui:84
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Preview:"
|
|
|
msgstr "Xem thử :"
|
|
|
|
|
|
#: app/configfullscreenpage.ui:98
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"file.jpg - 1024x768\n"
|
|
|
"The file comment"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"ttin.jpg - 1024×768\n"
|
|
|
"Ghi chú tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: app/configfullscreenpage.ui:107
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
"You can use the following keywords to format the On Screen Display:\n"
|
|
|
"<ul>\n"
|
|
|
"<li>%f: filename</li>\n"
|
|
|
"<li>%p: filepath</li>\n"
|
|
|
"<li>%c: comment</li>\n"
|
|
|
"<li>%r: resolution</li>\n"
|
|
|
"<li>%n: current image position</li>\n"
|
|
|
"<li>%N: image count</li>\n"
|
|
|
"<li>%a: aperture</li>\n"
|
|
|
"<li>%t: exposure time</li>\n"
|
|
|
"<li>%i: iso</li>\n"
|
|
|
"<li>%l: focal length</li>\n"
|
|
|
"</ul>\n"
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
"Có thể sử dụng những từ khoá này để định dạng sự hiển thị trên màn hình:\n"
|
|
|
"<ul>\n"
|
|
|
"<li>%f: tên tập tin</li>\n"
|
|
|
"<li>%p: đường dẫn tập tin</li>\n"
|
|
|
"<li>%c: ghi chú</li>\n"
|
|
|
"<li>%r: độ tương phản</li>\n"
|
|
|
"<li>%n: vị trí ảnh hiện có</li>\n"
|
|
|
"<li>%N: số đếm ảnh</li>\n"
|
|
|
"<li>%a: độ mở</li>\n"
|
|
|
"<li>%t: thời gian phơi nắng</li>\n"
|
|
|
"<li>%i: ISO</li>\n"
|
|
|
"<li>%l: tiêu cư</li>\n"
|
|
|
"</ul>\n"
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimagelistpage.ui:30
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Show folders and archives"
|
|
|
msgstr "Hiện các thư mục và kho"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimagelistpage.ui:63
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "<b>Thumbnail View</b>"
|
|
|
msgstr "<b>Ô xem ảnh mẫu</b>"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimagelistpage.ui:93
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Margin between thumbnails:"
|
|
|
msgstr "Lề giữa các ảnh mẫu:"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimagelistpage.ui:148 gvcore/thumbnaildetailsdialogbase.ui:27
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Information to display in the thumbnail text:"
|
|
|
msgstr "Thông tin cần hiển thị trong văn bản ảnh mẫu:"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimagelistpage.ui:181 gvcore/thumbnaildetailsdialogbase.ui:60
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "File name"
|
|
|
msgstr "Tên tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimagelistpage.ui:189 gvcore/thumbnaildetailsdialogbase.ui:68
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Image size"
|
|
|
msgstr "Cỡ ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimagelistpage.ui:197 gvcore/thumbnaildetailsdialogbase.ui:76
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "File size"
|
|
|
msgstr "Cỡ tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimagelistpage.ui:205 gvcore/thumbnaildetailsdialogbase.ui:84
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "File date"
|
|
|
msgstr "Ngày tháng tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimagelistpage.ui:240
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "<b>Thumbnail Cache</b>"
|
|
|
msgstr "<b>Bộ nhớ tạm ảnh mẫu</b>"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimagelistpage.ui:248
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Store thumbnails in cache"
|
|
|
msgstr "Lưu tạm các ảnh mẫu"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimagelistpage.ui:256
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Automatically empty thumbnail cache on exit"
|
|
|
msgstr "Tự động đổ bộ nhớ tạm ảnh mẫu khi thoát"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimagelistpage.ui:278
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Calculate Cache Size"
|
|
|
msgstr "Tính kích cỡ bộ nhớ tạm"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimagelistpage.ui:286
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Empty Cache"
|
|
|
msgstr "Đổ bộ nhớ tạm"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimageviewpage.ui:30
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Enlarge small images when auto &zoom is activated"
|
|
|
msgstr "Phóng to ảnh nhỏ khi khả năng tự động thu phóng đã bật"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimageviewpage.ui:38
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Background color:"
|
|
|
msgstr "Màu nền:"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimageviewpage.ui:71
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "<b>Smoothing</b>"
|
|
|
msgstr "<b>Làm mịn</b>"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimageviewpage.ui:112
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "None"
|
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimageviewpage.ui:126
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Fast"
|
|
|
msgstr "Nhanh"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimageviewpage.ui:137
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Normal"
|
|
|
msgstr "Chuẩn"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimageviewpage.ui:148
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Best"
|
|
|
msgstr "Tốt nhất"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimageviewpage.ui:203
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Delayed smoothing"
|
|
|
msgstr "Làm mịn bị trễ"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimageviewpage.ui:217
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Using this option, Gwenview will display the image as fast as possible, and "
|
|
|
"smooth it after a short delay.\n"
|
|
|
"Use this option if your computer is not very fast."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Bật tùy chọn này thì Gwenview hiển thị ảnh càng nhanh càng có thể, rồi làm "
|
|
|
"mịn nó sau khi đợi một chút.\n"
|
|
|
"Dùng tùy chọn này với máy tính chậm hơn."
|
|
|
|
|
|
#: app/configimageviewpage.ui:273
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Scroll current image"
|
|
|
msgstr "Cuộn ảnh hiện có"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimageviewpage.ui:284
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Browse image list"
|
|
|
msgstr "Duyệt qua danh sách ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimageviewpage.ui:297
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "<b>Mouse Wheel Behavior over Image</b>"
|
|
|
msgstr "<b>Ứng xử bánh xe chuột trên ảnh</b>"
|
|
|
|
|
|
#: app/configimageviewpage.ui:305
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Show scroll bars"
|
|
|
msgstr "Hiện thanh cuộn"
|
|
|
|
|
|
#: app/configmiscpage.ui:30
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "What to do when leaving a modified image"
|
|
|
msgstr "Rời ảnh bị sửa đổi thì làm gì"
|
|
|
|
|
|
#: app/configmiscpage.ui:52
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Ask"
|
|
|
msgstr "Hỏi"
|
|
|
|
|
|
#: app/configmiscpage.ui:66
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Save silently"
|
|
|
msgstr "Lưu, không cần xác nhận"
|
|
|
|
|
|
#: app/configmiscpage.ui:77
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Discard changes"
|
|
|
msgstr "Hủy các thay đổi"
|
|
|
|
|
|
#: app/configmiscpage.ui:107
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Automatically rotate images on load"
|
|
|
msgstr "Tự động xoay ảnh khi nạp"
|
|
|
|
|
|
#: app/configmiscpage.ui:135
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Which settings should be remembered next time you start Gwenview"
|
|
|
msgstr "Những thiết lập nào cần nhớ lần kế tiếp khởi chạy Gwenview"
|
|
|
|
|
|
#: app/configmiscpage.ui:168
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Last opened URL"
|
|
|
msgstr "URL mở cuối"
|
|
|
|
|
|
#: app/configmiscpage.ui:176
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "State of filter"
|
|
|
msgstr "Tình trạng bộ lọc"
|
|
|
|
|
|
#: app/configslideshowpage.ui:27
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Loop"
|
|
|
msgstr "Vòng lặp"
|
|
|
|
|
|
#: app/configslideshowpage.ui:35
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Show images in random order"
|
|
|
msgstr "Hiển thị ảnh theo thứ tự ngẫu nhiên"
|
|
|
|
|
|
#: app/configslideshowpage.ui:54
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Stop on the last image of the folder"
|
|
|
msgstr "Dừng sau ảnh cuối của thư mục"
|
|
|
|
|
|
#: app/configslideshowpage.ui:57
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"By default, if you start the slideshow from the middle of a folder, the "
|
|
|
"slideshow will show all images after the start image, then all images before "
|
|
|
"the start image.\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
"When this option is enabled, the slideshow will stop on the last image of "
|
|
|
"the folder."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Mặc định là nếu bạn bắt đầu chiếu ảnh từ ảnh ở giữa thư mục, chiếu ảnh sẽ "
|
|
|
"hiển thị mọi ảnh sau ảnh bắt đầu, rồi mọi ảnh trước ảnh bắt đầu.\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
"Bật tùy chọn này để dừng chiếu ảnh sau ảnh cuối của thư mục."
|
|
|
|
|
|
#: app/configslideshowpage.ui:75
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Delay between images (in seconds):"
|
|
|
msgstr "Hoãn giữa hai ảnh (theo giây):"
|
|
|
|
|
|
#: app/gwenviewui.rc:35 gvdirpart/gvdirpart.rc:16 gvimagepart/gvimagepart.rc:14
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "&Colors"
|
|
|
msgstr "&Màu sắc"
|
|
|
|
|
|
#: app/gwenviewui.rc:53
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "&Go"
|
|
|
msgstr "&Tới"
|
|
|
|
|
|
#: app/gwenviewui.rc:73
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "&Plugins"
|
|
|
msgstr "&Bổ sung"
|
|
|
|
|
|
#: app/gwenviewui.rc:75
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Images"
|
|
|
msgstr "Ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: app/gwenviewui.rc:79
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Effects"
|
|
|
msgstr "Hiệu ứng"
|
|
|
|
|
|
#: app/gwenviewui.rc:83
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Tools"
|
|
|
msgstr "Công cụ"
|
|
|
|
|
|
#: app/gwenviewui.rc:87
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Batch Processing"
|
|
|
msgstr "Tiến trình bó"
|
|
|
|
|
|
#: app/gwenviewui.rc:99
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Collections"
|
|
|
msgstr "Tập hợp"
|
|
|
|
|
|
#: app/gwenviewui.rc:104
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "&Window"
|
|
|
msgstr "Cửa &sổ"
|
|
|
|
|
|
#: app/gwenviewui.rc:120
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Location Toolbar"
|
|
|
msgstr "Vị trí thanh công cụ"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/bcgdialogbase.ui:27
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "&Contrast:"
|
|
|
msgstr "Độ tương &phản:"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/bcgdialogbase.ui:38
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "&Gamma:"
|
|
|
msgstr "&Gamma (γ):"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/bcgdialogbase.ui:124
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "&Brightness:"
|
|
|
msgstr "Độ &sáng:"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/deletedialogbase.ui:43
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Icon Placeholder, not in GUI"
|
|
|
msgstr "Bộ giữ chỗ biểu tượng, không trong GUI"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/deletedialogbase.ui:57
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Deletion method placeholder, not in GUI"
|
|
|
msgstr "Bộ giữ chỗ phương pháp xoá, không trong GUI"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/deletedialogbase.ui:81
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Placeholder for number of files, not in GUI"
|
|
|
msgstr "Bộ giữ chỗ số tập tin, không trong GUI"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/deletedialogbase.ui:92
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "&Delete items instead of moving them to the trash"
|
|
|
msgstr "&Xoá mục thay vào di chuyển chúng vào Sọt Rác"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/deletedialogbase.ui:95
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"If checked, items will be permanently removed instead of being placed in the "
|
|
|
"trash bin"
|
|
|
msgstr "Bật thì các mục sẽ bị xoá hoàn toàn thay vào bị để vào Sọt Rác"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/deletedialogbase.ui:98
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<qt><p>If this box is checked, items will be <b>permanently removed</b> "
|
|
|
"instead of being placed in the trash bin.</p>\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
"<p><em>Use this option with caution</em>: Most filesystems are unable to "
|
|
|
"reliably undelete deleted files.</p></qt>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<qt><p>Đánh dấu trong hộp này thì các mục sẽ <b>bị xoá hoàn toàn</b> thay "
|
|
|
"vào bị để vào Sọt Rác.</p>\n"
|
|
|
"\n"
|
|
|
"<p><em>Hãy cản thận</em>: phần lớn hệ thống tập tin không hủy xoá tin cậy "
|
|
|
"các tập tin bị xoá.</p></qt>"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/externaltooldialogbase.ui:30
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Configure External Tools"
|
|
|
msgstr "Cấu hình công cụ bên ngoài"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/externaltooldialogbase.ui:72
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "&Add"
|
|
|
msgstr "Thê&m"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/externaltooldialogbase.ui:107
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Get more tools"
|
|
|
msgstr "Lấy công cụ thêm"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/externaltooldialogbase.ui:110
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "http://gwenview.sourceforge.net/tools"
|
|
|
msgstr "http://gwenview.sourceforge.net/tools"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/externaltooldialogbase.ui:151
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "File Associations"
|
|
|
msgstr "Quan hệ tập tin"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/externaltooldialogbase.ui:183
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Name:"
|
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/externaltooldialogbase.ui:202
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Command:"
|
|
|
msgstr "Lệnh:"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/externaltooldialogbase.ui:223
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
"You can use keywords in the Command field:\n"
|
|
|
"<ul>\n"
|
|
|
"<li><tt>%u</tt>: Current URL.</li>\n"
|
|
|
"<li><tt>%U</tt>: Current URLs. Use this if the tool can handle multiple "
|
|
|
"files.</li>\n"
|
|
|
"<li><tt>%f</tt>: Current file. Use this if the tool can't handle URLs.</li>\n"
|
|
|
"<li><tt>%F</tt>: Same as %f, but for multiple files.</li>\n"
|
|
|
"</ul>\n"
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
"Cũng có thể sử dụng Từ Khoá trong trường Lệnh:\n"
|
|
|
"<ul>\n"
|
|
|
"<li><tt>%u</tt>: URL hiện có.</li>\n"
|
|
|
"<li><tt>%U</tt>: các URL hiện có. Dùng từ khoá này nếu công cụ có khả năng "
|
|
|
"quản lý nhiều tập tin đồng thời.</li>\n"
|
|
|
"<li><tt>%f</tt>: tập tin hiện có. Dùng từ khoá này nếu công cụ không thể "
|
|
|
"quản lý địa chỉ URL.</li>\n"
|
|
|
"<li><tt>%F</tt>: bằng %f, nhưng đối với nhiều tập tin.</li>\n"
|
|
|
"</ul>\n"
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/externaltooldialogbase.ui:269
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "All images"
|
|
|
msgstr "Mọi ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/externaltooldialogbase.ui:294
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Custom:"
|
|
|
msgstr "Tự chọn:"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/externaltooldialogbase.ui:317
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Mime Type"
|
|
|
msgstr "Kiểu MIME"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/filterbar.ui:54
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Filter files with wildcards, like *.png"
|
|
|
msgstr "Lọc các tập tin theo ký tự đại diện, v.d. « *.png »"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/filterbar.ui:103
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "From:"
|
|
|
msgstr "Từ :"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/filterbar.ui:114
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Only show files newer than or\n"
|
|
|
"equal to this date"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Chỉ hiể thị các tập tin mới hơn\n"
|
|
|
"hoặc có ngày tháng này"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/filterbar.ui:164
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "To:"
|
|
|
msgstr "Đến:"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/filterbar.ui:175
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Only show files older than or equal to this date"
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
"Chỉ hiể thị các tập tin cũ hơn\n"
|
|
|
"hoặc có ngày tháng này"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/filterbar.ui:200
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "&Filter"
|
|
|
msgstr "&Lọc"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/miscconfig.kcfg:7
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid ""
|
|
|
"Whether Gwenview should rotate images if orientation information is "
|
|
|
"available."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/miscconfig.kcfg:13
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Whether Gwenview should remember the file filter."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/miscconfig.kcfg:17
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Whether Gwenview should remember the last URL."
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialogpagebase.ui:16
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Image Settings"
|
|
|
msgstr "Thiết lập ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialogpagebase.ui:38
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Image position:"
|
|
|
msgstr "Vị trí ảnh:"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialogpagebase.ui:115
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Print fi&lename below image"
|
|
|
msgstr "In tê&n tập tin bên dưới ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialogpagebase.ui:126
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Print image comment"
|
|
|
msgstr "In ghi chú về ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialogpagebase.ui:137
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Scaling"
|
|
|
msgstr "Co dãn"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialogpagebase.ui:148
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "&No scaling"
|
|
|
msgstr "Khô&ng co dãn"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialogpagebase.ui:162
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "&Fit image to page"
|
|
|
msgstr "Khít ảnh &vừa trang"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialogpagebase.ui:204
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Enlarge smaller images"
|
|
|
msgstr "Co dãn mọi ảnh nhỏ cho lớn hơn"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialogpagebase.ui:231
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "&Scale to:"
|
|
|
msgstr "Co &dãn thành:"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialogpagebase.ui:287
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "x"
|
|
|
msgstr "x"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/printdialogpagebase.ui:341
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Keep ratio"
|
|
|
msgstr "Giữ tỷ lệ"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/slideshowconfig.kcfg:7
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
msgid "Display slide show images in random order"
|
|
|
msgstr "Hiển thị ảnh theo thứ tự ngẫu nhiên"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/slideshowconfig.kcfg:11
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
msgid "Show slideshow in fullscreen mode"
|
|
|
msgstr "Khởi chạy trong chế độ toàn màn hình"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/slideshowconfig.kcfg:15
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
msgid "Loop on images"
|
|
|
msgstr "Không có ảnh"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/slideshowconfig.kcfg:19
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
msgid "Stop at last image of folder"
|
|
|
msgstr "Dừng sau ảnh cuối của thư mục"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/slideshowconfig.kcfg:23
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
msgid "Delay between images (in seconds)"
|
|
|
msgstr "Hoãn giữa hai ảnh (theo giây):"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/thumbnaildetailsdialogbase.ui:16
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "Thumbnail Details"
|
|
|
msgstr "Chi tiết ảnh mẫu"
|
|
|
|
|
|
#: gvcore/thumbnaildetailsdialogbase.ui:111
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
msgid "<i>For more options, use the \"Configure Gwenview\" dialog</i>"
|
|
|
msgstr "<i>Để tìm tùy chọn thêm, xem hộp thoại <b>Cấu hình Gwenview</b></i>"
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "&Add Bookmark"
|
|
|
#~ msgstr "Thêm liên kết lưu..."
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "Delete"
|
|
|
#~ msgstr "Xoá tập tin"
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "Configure"
|
|
|
#~ msgstr "Cấu hình danh sách ảnh"
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "Bookmarks"
|
|
|
#~ msgstr "Thêm liên kết lưu..."
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "Files"
|
|
|
#~ msgstr "Cỡ tập tin"
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "&Delete"
|
|
|
#~ msgstr "Xoá tập tin"
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "&Bookmarks"
|
|
|
#~ msgstr "Xoá &liên kết lưu"
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "&Previous"
|
|
|
#~ msgstr "Ảnh t&rước"
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "Edit"
|
|
|
#~ msgstr "Sửa..."
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "Main Toolbar"
|
|
|
#~ msgstr "Vị trí thanh công cụ"
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
#~ msgid "&File"
|
|
|
#~ msgstr "&Lọc"
|